xRocketXROCK sang INR:Chuyển đổi xRocket (XROCK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XROCK/INR: 1 XROCK ≈ ₹1.61 INR

Lần cập nhật mới nhất:

xRocket Thị trường hôm nay

xRocket đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của xRocket chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XROCK, tổng vốn hóa thị trường của xRocket tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của xRocket tính bằng INR đã tăng ₹0.06429, biểu thị mức tăng +4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xRocket tính bằng INR là ₹9.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XROCK sang INR

1.61+4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XROCK sang INR là ₹1.61 INR, với sự thay đổi +4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XROCK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XROCK/INR trong ngày qua.

Giao dịch xRocket

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XROCK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XROCK/-- Spot is $ and --, and XROCK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi xRocket sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XROCK sang INR

logo xRocketSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XROCK
1.6INR
2XROCK
3.21INR
3XROCK
4.82INR
4XROCK
6.43INR
5XROCK
8.03INR
6XROCK
9.64INR
7XROCK
11.25INR
8XROCK
12.86INR
9XROCK
14.46INR
10XROCK
16.07INR
100XROCK
160.75INR
500XROCK
803.76INR
1,000XROCK
1,607.53INR
5,000XROCK
8,037.69INR
10,000XROCK
16,075.38INR

Bảng chuyển đổi INR sang XROCK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo xRocket
1INR
0.622XROCK
2INR
1.24XROCK
3INR
1.86XROCK
4INR
2.48XROCK
5INR
3.11XROCK
6INR
3.73XROCK
7INR
4.35XROCK
8INR
4.97XROCK
9INR
5.59XROCK
10INR
6.22XROCK
1,000INR
622.06XROCK
5,000INR
3,110.34XROCK
10,000INR
6,220.69XROCK
50,000INR
31,103.46XROCK
100,000INR
62,206.92XROCK

Bảng chuyển đổi số tiền XROCK sang INR và INR sang XROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XROCK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang XROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xRocket phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XROCK = $0.02 USD, 1 XROCK = €0.02 EUR, 1 XROCK = ₹1.61 INR, 1 XROCK = Rp300.63 IDR, 1 XROCK = $0.03 CAD, 1 XROCK = £0.01 GBP, 1 XROCK = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3385
logo BTCBTC
0.00005069
logo ETHETH
0.001318
logo XRPXRP
1.92
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006486
logo SOLSOL
0.02649
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,118.83
logo STETHSTETH
0.001321
logo DOGEDOGE
24.09
logo ADAADA
6.57
logo TRXTRX
17.14
logo LINKLINK
0.2458
logo HYPEHYPE
0.1052
logo WBTCWBTC
0.00005069

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xRocket (XROCK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XROCK của bạn

Nhập số lượng XROCK của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xRocket hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xRocket.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xRocket sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xRocket sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi xRocket sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide