XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Ouguiya Mauritania (MRU) là UM102.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,017,279,517 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MRU là UM245,567,541,164,363.43. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MRU đã tăng UM2.6, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MRU là UM146.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.1077.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MRU là UM102.02 MRU, với sự thay đổi +2.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/MRU của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MRU trong ngày qua.
Giao dịch XRP
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XRP/USDT Giao ngay | $2.52 | +2.43% | |
|  XRP/BTC Giao ngay | $0.00002298 | +0.61% | |
|  XRP/USDC Giao ngay | $2.52 | +2.41% | |
|  XRP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.52 | +2.41% | 
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.52, with a 24-hour trading change of +2.43%, XRP/USDT Spot is $2.52 and +2.43%, and XRP/USDT Perpetual is $2.52 and +2.41%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Ouguiya Mauritania
Bảng chuyển đổi XRP sang MRU
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XRP | 102.02MRU | 
| 2XRP | 204.04MRU | 
| 3XRP | 306.07MRU | 
| 4XRP | 408.09MRU | 
| 5XRP | 510.12MRU | 
| 6XRP | 612.14MRU | 
| 7XRP | 714.17MRU | 
| 8XRP | 816.19MRU | 
| 9XRP | 918.22MRU | 
| 10XRP | 1,020.24MRU | 
| 100XRP | 10,202.48MRU | 
| 500XRP | 51,012.41MRU | 
| 1,000XRP | 102,024.83MRU | 
| 5,000XRP | 510,124.15MRU | 
| 10,000XRP | 1,020,248.3MRU | 
Bảng chuyển đổi MRU sang XRP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1MRU | 0.009801XRP | 
| 2MRU | 0.0196XRP | 
| 3MRU | 0.0294XRP | 
| 4MRU | 0.0392XRP | 
| 5MRU | 0.049XRP | 
| 6MRU | 0.0588XRP | 
| 7MRU | 0.06861XRP | 
| 8MRU | 0.07841XRP | 
| 9MRU | 0.08821XRP | 
| 10MRU | 0.09801XRP | 
| 100,000MRU | 980.15XRP | 
| 500,000MRU | 4,900.76XRP | 
| 1,000,000MRU | 9,801.53XRP | 
| 5,000,000MRU | 49,007.67XRP | 
| 10,000,000MRU | 98,015.35XRP | 
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MRU và MRU sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MRU sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang USD | $2.54USD | 
|  XRP chuyển đổi sang EUR | €2.2EUR | 
|  XRP chuyển đổi sang INR | ₹225.59INR | 
|  XRP chuyển đổi sang IDR | Rp42,349.81IDR | 
|  XRP chuyển đổi sang CAD | $3.56CAD | 
|  XRP chuyển đổi sang GBP | £1.93GBP | 
|  XRP chuyển đổi sang THB | ฿82.39THB | 
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang RUB | ₽203.79RUB | 
|  XRP chuyển đổi sang BRL | R$13.7BRL | 
|  XRP chuyển đổi sang AED | د.إ9.34AED | 
|  XRP chuyển đổi sang TRY | ₺106.9TRY | 
|  XRP chuyển đổi sang CNY | ¥18.1CNY | 
|  XRP chuyển đổi sang JPY | ¥391.57JPY | 
|  XRP chuyển đổi sang HKD | $19.76HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.54 USD, 1 XRP = €2.2 EUR, 1 XRP = ₹225.59 INR, 1 XRP = Rp42,349.81 IDR, 1 XRP = $3.56 CAD, 1 XRP = £1.93 GBP, 1 XRP = ฿82.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang MRU BTC chuyển đổi sang MRU
 ETH chuyển đổi sang MRU ETH chuyển đổi sang MRU
 USDT chuyển đổi sang MRU USDT chuyển đổi sang MRU
 XRP chuyển đổi sang MRU XRP chuyển đổi sang MRU
 BNB chuyển đổi sang MRU BNB chuyển đổi sang MRU
 SOL chuyển đổi sang MRU SOL chuyển đổi sang MRU
 USDC chuyển đổi sang MRU USDC chuyển đổi sang MRU
 SMART chuyển đổi sang MRU SMART chuyển đổi sang MRU
 STETH chuyển đổi sang MRU STETH chuyển đổi sang MRU
 DOGE chuyển đổi sang MRU DOGE chuyển đổi sang MRU
 TRX chuyển đổi sang MRU TRX chuyển đổi sang MRU
 ADA chuyển đổi sang MRU ADA chuyển đổi sang MRU
 WBTC chuyển đổi sang MRU WBTC chuyển đổi sang MRU
 LINK chuyển đổi sang MRU LINK chuyển đổi sang MRU
 HYPE chuyển đổi sang MRU HYPE chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 MRU
MRU|  GT | 0.9524 | 
|  BTC | 0.000113 | 
|  ETH | 0.003231 | 
|  USDT | 12.47 | 
|  XRP | 4.9 | 
|  BNB | 0.01149 | 
|  SOL | 0.06611 | 
|  USDC | 12.46 | 
|  SMART | 2,942.88 | 
|  STETH | 0.003235 | 
|  DOGE | 66.99 | 
|  TRX | 42.14 | 
|  ADA | 20.33 | 
|  WBTC | 0.0001132 | 
|  LINK | 0.7204 | 
|  HYPE | 0.2798 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ouguiya Mauritania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Ouguiya Mauritania (MRU)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Ouguiya Mauritania
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MRU hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Ouguiya Mauritania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Ouguiya Mauritania (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ouguiya Mauritania trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ouguiya Mauritania?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Ouguiya Mauritania không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ouguiya Mauritania (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP có thực sự có thể vượt mốc 30 USD vào năm 2026? Phân tích toàn diện về dự báo giá XRP và các chỉ báo quan trọng
Dòng vốn tổ chức đang âm thầm chuẩn bị vị thế, và trên biểu đồ dự báo giá XRP năm 2026, một đường cong tưởng chừng nhẹ nhàng lại ẩn chứa điểm bùng phát tiềm tàng có thể tạo ra biến động mạnh mẽ.

XRP là gì? Tìm hiểu về đồng tiền điện tử thanh toán xuyên biên giới chỉ trong 3 giây
Trong bảng xếp hạng vốn hóa thị trường tiền mã hóa toàn cầu, XRP liên tục giữ vị trí trong top 5. Đây không chỉ là tài sản được các nhà đầu tư ưa chuộng, mà còn đóng vai trò là cầu nối trung tâm của mạng lưới thanh toán toàn cầu RippleNet.

ged ETF Khơi Dậy Cơn Cuồng Nhiệt Thị Trường: Cơ Hội và Rủi Ro với Tiềm Năng 5×
Khi nhiều tổ chức nộp đơn xin ETF XRP đòn bẩy 5x, thị trường tiền điện tử lại một lần nữa tập trung sự chú ý vào token gây tranh cãi này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XRP sang MRU:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Ouguiya Mauritania (MRU)
XRP sang MRU:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Ouguiya Mauritania (MRU)