XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Riyal Qatar (QAR) là ﷼9.91. Với nguồn cung lưu hành là 59,482,264,023 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼2,146,040,427,301.86. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.3017, biểu thị mức giảm -2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼13.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼9.91 QAR, với sự thay đổi -2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.73 | -2.70% | |
![]() Giao ngay | $0.00002504 | -2.90% | |
![]() Giao ngay | $2.73 | -2.70% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.73 | -2.71% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.73, with a 24-hour trading change of -2.70%, XRP/USDT Spot is $2.73 and -2.70%, and XRP/USDT Perpetual is $2.73 and -2.71%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Riyal Qatar
Bảng chuyển đổi XRP sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 10.01QAR |
2XRP | 20.02QAR |
3XRP | 30.03QAR |
4XRP | 40.04QAR |
5XRP | 50.05QAR |
6XRP | 60.06QAR |
7XRP | 70.07QAR |
8XRP | 80.08QAR |
9XRP | 90.09QAR |
10XRP | 100.1QAR |
100XRP | 1,001QAR |
500XRP | 5,005QAR |
1,000XRP | 10,010QAR |
5,000XRP | 50,050QAR |
10,000XRP | 100,100QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.0999XRP |
2QAR | 0.1998XRP |
3QAR | 0.2997XRP |
4QAR | 0.3996XRP |
5QAR | 0.4995XRP |
6QAR | 0.5994XRP |
7QAR | 0.6993XRP |
8QAR | 0.7992XRP |
9QAR | 0.8991XRP |
10QAR | 0.999XRP |
10,000QAR | 999XRP |
50,000QAR | 4,995XRP |
100,000QAR | 9,990XRP |
500,000QAR | 49,950.04XRP |
1,000,000QAR | 99,900.09XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.72USD |
![]() | €2.33EUR |
![]() | ₹240.15INR |
![]() | Rp44,839.97IDR |
![]() | $3.74CAD |
![]() | £2.02GBP |
![]() | ฿88.07THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽218.58RUB |
![]() | R$14.79BRL |
![]() | د.إ10AED |
![]() | ₺112.09TRY |
![]() | ¥19.4CNY |
![]() | ¥400.69JPY |
![]() | $21.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.72 USD, 1 XRP = €2.33 EUR, 1 XRP = ₹240.15 INR, 1 XRP = Rp44,839.97 IDR, 1 XRP = $3.74 CAD, 1 XRP = £2.02 GBP, 1 XRP = ฿88.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
USDE chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.26 |
![]() | 0.001263 |
![]() | 0.03183 |
![]() | 137.33 |
![]() | 50.44 |
![]() | 0.1626 |
![]() | 0.6949 |
![]() | 137.37 |
![]() | 21,352.14 |
![]() | 0.03189 |
![]() | 652.58 |
![]() | 409.68 |
![]() | 171.27 |
![]() | 6.08 |
![]() | 0.001262 |
![]() | 137.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Qatar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Qatar (QAR)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Riyal Qatar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn QAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Riyal Qatar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Riyal Qatar (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Qatar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Qatar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Qatar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Qatar (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tin tức XRP: Sự chuyển tiếp suôn sẻ của các sự kiện mở khóa, kỳ vọng ETF thúc đẩy một chương mới cho hệ sinh thái XRP
Gần đây, Ripple đã hoàn tất việc mở khóa 1 tỷ XRP vào ngày 10 tháng 9, chuyển sự chú ý của thị trường sang hệ sinh thái ứng dụng ngày càng phong phú và những lợi ích tiềm năng của một ETF XRP.

Con đường của XRP hướng tới $10,000 đến $35,000: Cơ hội và thách thức đồng tồn tại
Một số dự đoán táo bạo cho rằng giá của XRP có thể đạt từ 10,000 đến 35,000 đô la, nhưng loại thời điểm và hoàn cảnh nào sẽ cần thiết?

Diễn đàn XRP: Các cuộc thảo luận chính trong cộng đồng và phân tích sâu về các xu hướng tương lai
Sau bảy năm chờ đợi, XRP cuối cùng đã vượt qua mức 3 đô la vào năm 2025 và thiết lập một mức cao lịch sử mới, với các cuộc thảo luận trong diễn đàn cộng đồng của nó cũng đạt đến những đỉnh cao mới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
