YumYUM sang JPY:Chuyển đổi Yum (YUM) sang Yên Nhật (JPY)

YUM/JPY: 1 YUM ≈ ¥1.04 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng JPY đã tăng ¥0.06325, biểu thị mức tăng +6.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng JPY là ¥7.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3736.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang JPY

¥1.04+6.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang JPY là ¥1.04 JPY, với sự thay đổi +6.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YUM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YUM/-- Spot is $ and --, and YUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yum sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi YUM sang JPY

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1YUM
1.04JPY
2YUM
2.08JPY
3YUM
3.13JPY
4YUM
4.17JPY
5YUM
5.22JPY
6YUM
6.26JPY
7YUM
7.31JPY
8YUM
8.35JPY
9YUM
9.4JPY
10YUM
10.44JPY
100YUM
104.48JPY
500YUM
522.4JPY
1,000YUM
1,044.81JPY
5,000YUM
5,224.08JPY
10,000YUM
10,448.17JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang YUM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1JPY
0.9571YUM
2JPY
1.91YUM
3JPY
2.87YUM
4JPY
3.82YUM
5JPY
4.78YUM
6JPY
5.74YUM
7JPY
6.69YUM
8JPY
7.65YUM
9JPY
8.61YUM
10JPY
9.57YUM
1,000JPY
957.1YUM
5,000JPY
4,785.52YUM
10,000JPY
9,571.05YUM
50,000JPY
47,855.25YUM
100,000JPY
95,710.5YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang JPY và JPY sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YUM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.62 INR, 1 YUM = Rp115.18 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0.01 GBP, 1 YUM = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1887
logo BTCBTC
0.00002897
logo ETHETH
0.0007114
logo XRPXRP
1.1
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003824
logo SOLSOL
0.01725
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
616.86
logo STETHSTETH
0.0007154
logo DOGEDOGE
14.33
logo TRXTRX
9.29
logo ADAADA
3.64
logo LINKLINK
0.1223
logo WBTCWBTC
0.00002898
logo HYPEHYPE
0.07645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yum (YUM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.