YumYUM sang KRW:Chuyển đổi Yum (YUM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

YUM/KRW: 1 YUM ≈ ₩12.53 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩12.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng KRW đã tăng ₩0.3702, biểu thị mức tăng +3.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng KRW là ₩70.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩3.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang KRW

12.53+3.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang KRW là ₩12.53 KRW, với sự thay đổi +3.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YUM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YUM/-- Spot is $ and --, and YUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yum sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi YUM sang KRW

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1YUM
12.53KRW
2YUM
25.06KRW
3YUM
37.6KRW
4YUM
50.13KRW
5YUM
62.67KRW
6YUM
75.2KRW
7YUM
87.73KRW
8YUM
100.27KRW
9YUM
112.8KRW
10YUM
125.34KRW
100YUM
1,253.41KRW
500YUM
6,267.09KRW
1,000YUM
12,534.18KRW
5,000YUM
62,670.9KRW
10,000YUM
125,341.81KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang YUM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1KRW
0.07978YUM
2KRW
0.1595YUM
3KRW
0.2393YUM
4KRW
0.3191YUM
5KRW
0.3989YUM
6KRW
0.4786YUM
7KRW
0.5584YUM
8KRW
0.6382YUM
9KRW
0.718YUM
10KRW
0.7978YUM
10,000KRW
797.81YUM
50,000KRW
3,989.09YUM
100,000KRW
7,978.18YUM
500,000KRW
39,890.91YUM
1,000,000KRW
79,781.83YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang KRW và KRW sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YUM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.8 INR, 1 YUM = Rp148.15 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0.01 GBP, 1 YUM = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02128
logo BTCBTC
0.00000311
logo ETHETH
0.00007968
logo XRPXRP
0.118
logo USDTUSDT
0.3596
logo SOLSOL
0.00155
logo BNBBNB
0.000397
logo USDCUSDC
0.3598
logo SMARTSMART
70.81
logo DOGEDOGE
1.38
logo STETHSTETH
0.00007967
logo TRXTRX
1.03
logo ADAADA
0.398
logo LINKLINK
0.01467
logo HYPEHYPE
0.006332
logo WBTCWBTC
0.000003111

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yum (YUM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide