ZenlandZENF sang HKD:Chuyển đổi Zenland (ZENF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ZENF/HKD: 1 ZENF ≈ $0.02085 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Zenland Thị trường hôm nay

Zenland đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENF chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02085. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZENF, tổng vốn hóa thị trường của ZENF tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ZENF tính bằng HKD đã giảm $-0.000007929, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENF tính bằng HKD là $0.3467, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01533.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENF sang HKD

$0.02085-0.038%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENF sang HKD là $0.02085 HKD, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZENF/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENF/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Zenland

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZENF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZENF/-- Spot is -- and --, and ZENF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Zenland sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ZENF sang HKD

logo ZenlandSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ZENF
0.02HKD
2ZENF
0.04HKD
3ZENF
0.06HKD
4ZENF
0.08HKD
5ZENF
0.1HKD
6ZENF
0.12HKD
7ZENF
0.14HKD
8ZENF
0.16HKD
9ZENF
0.18HKD
10ZENF
0.2HKD
10,000ZENF
208.59HKD
50,000ZENF
1,042.96HKD
100,000ZENF
2,085.92HKD
500,000ZENF
10,429.63HKD
1,000,000ZENF
20,859.26HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ZENF

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Zenland
1HKD
47.94ZENF
2HKD
95.88ZENF
3HKD
143.82ZENF
4HKD
191.76ZENF
5HKD
239.7ZENF
6HKD
287.64ZENF
7HKD
335.58ZENF
8HKD
383.52ZENF
9HKD
431.46ZENF
10HKD
479.4ZENF
100HKD
4,794.03ZENF
500HKD
23,970.16ZENF
1,000HKD
47,940.33ZENF
5,000HKD
239,701.67ZENF
10,000HKD
479,403.35ZENF

Bảng chuyển đổi số tiền ZENF sang HKD và HKD sang ZENF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZENF sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ZENF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zenland phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENF = $0 USD, 1 ZENF = €0 EUR, 1 ZENF = ₹0.24 INR, 1 ZENF = Rp43.98 IDR, 1 ZENF = $0 CAD, 1 ZENF = £0 GBP, 1 ZENF = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005562
logo ETHETH
0.01428
logo XRPXRP
21.4
logo USDTUSDT
64.25
logo BNBBNB
0.06978
logo SOLSOL
0.2748
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
12,811.68
logo DOGEDOGE
242.61
logo STETHSTETH
0.01433
logo TRXTRX
186.97
logo ADAADA
74.59
logo LINKLINK
2.74
logo WBTCWBTC
0.000558
logo HYPEHYPE
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zenland (ZENF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ZENF của bạn

Nhập số lượng ZENF của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenland hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenland.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenland sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zenland sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenland sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenland sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zenland sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide