ZenoCardZENO sang VND:Chuyển đổi ZenoCard (ZENO) sang Việt Nam đồng (VND)

ZENO/VND: 1 ZENO ≈ ₫5.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ZenoCard Thị trường hôm nay

ZenoCard đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZenoCard chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZENO, tổng vốn hóa thị trường của ZenoCard tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ZenoCard tính bằng VND đã tăng ₫0.004318, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZenoCard tính bằng VND là ₫179.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENO sang VND

5.2+0.083%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENO sang VND là ₫5.2 VND, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZENO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENO/VND trong ngày qua.

Giao dịch ZenoCard

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZENO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZENO/-- Spot is $ and --, and ZENO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZenoCard sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZENO sang VND

logo ZenoCardSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZENO
5.2VND
2ZENO
10.41VND
3ZENO
15.62VND
4ZENO
20.83VND
5ZENO
26.03VND
6ZENO
31.24VND
7ZENO
36.45VND
8ZENO
41.66VND
9ZENO
46.87VND
10ZENO
52.07VND
100ZENO
520.79VND
500ZENO
2,603.95VND
1,000ZENO
5,207.9VND
5,000ZENO
26,039.53VND
10,000ZENO
52,079.07VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZENO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZenoCard
1VND
0.192ZENO
2VND
0.384ZENO
3VND
0.576ZENO
4VND
0.768ZENO
5VND
0.96ZENO
6VND
1.15ZENO
7VND
1.34ZENO
8VND
1.53ZENO
9VND
1.72ZENO
10VND
1.92ZENO
1,000VND
192.01ZENO
5,000VND
960.07ZENO
10,000VND
1,920.15ZENO
50,000VND
9,600.78ZENO
100,000VND
19,201.56ZENO

Bảng chuyển đổi số tiền ZENO sang VND và VND sang ZENO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZENO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang ZENO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZenoCard phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENO = $0 USD, 1 ZENO = €0 EUR, 1 ZENO = ₹0.02 INR, 1 ZENO = Rp3.26 IDR, 1 ZENO = $0 CAD, 1 ZENO = £0 GBP, 1 ZENO = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00113
logo BTCBTC
0.0000001723
logo ETHETH
0.000004418
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006779
logo BNBBNB
0.00002248
logo SOLSOL
0.0000935
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3.57
logo STETHSTETH
0.000004423
logo DOGEDOGE
0.08956
logo TRXTRX
0.05681
logo ADAADA
0.02346
logo LINKLINK
0.0008457
logo WBTCWBTC
0.0000001724
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZenoCard (ZENO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZENO của bạn

Nhập số lượng ZENO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZenoCard hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZenoCard.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZenoCard sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZenoCard sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZenoCard sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide