今日AVA市場價格
與昨天相比,AVA價格漲。
AVA轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.4373。基於67,715,016 AVA的流通量,AVA以EUR計算的總市值為€26,533,945.55。 過去24小時,AVA以EUR計算的交易價增加了€0.01584,漲幅為+3.72%。從歷史上看,AVA以EUR計算的歷史最高價為€5.77。相比之下,AVA以EUR計算的歷史最低價為€0.01092。
1AVA兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 AVA 兌換 EUR 的匯率為 €0.4373 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.72% ,Gate.io的 AVA/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AVA/EUR 的歷史變化數據。
交易AVA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.4931 | 4.31% | |
![]() 永續 | $0.4936 | 4.64% |
AVA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.4931,24小時內的交易變化趨勢為4.31%, AVA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4931 和 4.31%,AVA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4936 和 4.64%。
AVA兌換到Euro轉換表
AVA兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AVA | 0.43EUR |
2AVA | 0.87EUR |
3AVA | 1.31EUR |
4AVA | 1.74EUR |
5AVA | 2.18EUR |
6AVA | 2.62EUR |
7AVA | 3.06EUR |
8AVA | 3.49EUR |
9AVA | 3.93EUR |
10AVA | 4.37EUR |
1000AVA | 437.37EUR |
5000AVA | 2,186.89EUR |
10000AVA | 4,373.78EUR |
50000AVA | 21,868.91EUR |
100000AVA | 43,737.83EUR |
EUR兌換到AVA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 2.28AVA |
2EUR | 4.57AVA |
3EUR | 6.85AVA |
4EUR | 9.14AVA |
5EUR | 11.43AVA |
6EUR | 13.71AVA |
7EUR | 16AVA |
8EUR | 18.29AVA |
9EUR | 20.57AVA |
10EUR | 22.86AVA |
100EUR | 228.63AVA |
500EUR | 1,143.17AVA |
1000EUR | 2,286.34AVA |
5000EUR | 11,431.74AVA |
10000EUR | 22,863.49AVA |
上述 AVA 兌換 EUR 和EUR 兌換 AVA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 AVA 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 AVA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1AVA兌換
上表列出了 1 AVA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AVA = $0.49 USD、1 AVA = €0.44 EUR、1 AVA = ₹40.79 INR、1 AVA = Rp7,405.86 IDR、1 AVA = $0.66 CAD、1 AVA = £0.37 GBP、1 AVA = ฿16.1 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
USDC兌EUR
SOL兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SMART兌EUR
LEO兌EUR
TON兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 26.81 |
![]() | 0.006937 |
![]() | 0.3511 |
![]() | 558.31 |
![]() | 291.52 |
![]() | 0.9876 |
![]() | 557.87 |
![]() | 4.97 |
![]() | 3,642.93 |
![]() | 2,411.72 |
![]() | 934.36 |
![]() | 0.3571 |
![]() | 0.006929 |
![]() | 498,747.09 |
![]() | 62.21 |
![]() | 178.53 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入AVA金額
輸入AVA金額
輸入AVA金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 AVA 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買AVA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是AVA兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上AVA到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響AVA到Euro的匯率?
4.我可以將AVA轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關AVA (AVA)的最新資訊

Kava Coin: Phân Tích Giá Năm 2025 và Tổng Quan Về Nền Tảng DeFi
Khám phá triển vọng của KAVA vào năm 2025, mẹo mua hàng và phần thưởng staking cho các nhà đầu tư tiền điện tử.

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Khám phá Token LAVA: Một Giao thức Dữ liệu Cách mạng cho Thế giới Blockchain
LAVA Token đang nổi bật với giao thức dữ liệu blockchain sáng tạo của mình như một người tiên phong trong việc phối hợp giao thông chéo chuỗi.

Token LAVAELYSIUM: Trái tim của hệ sinh thái game Blockchain Vulcan Forged
Khám phá token LAVAELYSIUM và khám phá hệ sinh thái trò chơi blockchain Vulcan Forged.