B
將Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) 轉換為Bangladeshi Taka (BDT)

ETH/BDT: 1 ETH ≈ ৳209,322.72 BDT

最後更新:

今日Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)市場價格

與昨天相比,Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)價格跌。

ETH轉換為Bangladeshi Taka (BDT)的當前價格為৳209,322.72。加密貨幣流通量為0 ETH,ETH以BDT計算的總市值為৳0。 過去24小時,ETH以BDT計算的交易價減少了৳-3,821.28,跌幅為-1.78%。從歷史上看,ETH以BDT計算的歷史最高價為৳491,514.47。 相比之下,ETH以BDT計算的歷史最低價為৳167,726.65。

1ETH兌換到BDT價格走勢圖

209,322.72-1.78%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 ETH 兌換 BDT 的匯率為 ৳ BDT,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.78% ,Gate.io的 ETH/BDT 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ETH/BDT 的歷史變化數據。

交易Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

幣種
價格
24H漲跌
操作
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) 標誌ETH/USDT
現貨
$1,763.51
-1.91%
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) 標誌ETH/BTC
現貨
$0.01888
-1.48%
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) 標誌ETH/USDC
現貨
$1,765.3
-1.74%
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) 標誌ETH/USDT
永續
$1,762.7
-1.77%

ETH/USDT 的現貨即時交易價格為 $1,763.51,24小時內的交易變化趨勢為-1.91%, ETH/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1,763.51 和 -1.91%,ETH/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$1,762.7 和 -1.77%。

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)兌換到Bangladeshi Taka轉換表

ETH兌換到BDT轉換表

B
金額
轉換成BDT 標誌
1ETH
209,322.72BDT
2ETH
418,645.45BDT
3ETH
627,968.17BDT
4ETH
837,290.9BDT
5ETH
1,046,613.62BDT
6ETH
1,255,936.35BDT
7ETH
1,465,259.07BDT
8ETH
1,674,581.8BDT
9ETH
1,883,904.52BDT
10ETH
2,093,227.25BDT
100ETH
20,932,272.54BDT
500ETH
104,661,362.72BDT
1000ETH
209,322,725.45BDT
5000ETH
1,046,613,627.27BDT
10000ETH
2,093,227,254.54BDT

BDT兌換到ETH轉換表

BDT 標誌金額
轉換成
B
1BDT
0.000004777ETH
2BDT
0.000009554ETH
3BDT
0.00001433ETH
4BDT
0.0000191ETH
5BDT
0.00002388ETH
6BDT
0.00002866ETH
7BDT
0.00003344ETH
8BDT
0.00003821ETH
9BDT
0.00004299ETH
10BDT
0.00004777ETH
100000000BDT
477.73ETH
500000000BDT
2,388.65ETH
1000000000BDT
4,777.31ETH
5000000000BDT
23,886.56ETH
10000000000BDT
47,773.12ETH

上述 ETH 兌換 BDT 和BDT 兌換 ETH 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ETH 兌換BDT的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000000 BDT 兌換 ETH 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)兌換

跳轉至

上表列出了 1 ETH 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ETH = $1,751.13 USD、1 ETH = €1,568.84 EUR、1 ETH = ₹146,293.6 INR、1 ETH = Rp26,564,179.28 IDR、1 ETH = $2,375.23 CAD、1 ETH = £1,315.1 GBP、1 ETH = ฿57,757.17 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BDT、ETH 兌換 BDT、USDT 兌換 BDT、BNB 兌換BDT、SOL 兌換 BDT 等。

熱門加密貨幣的匯率

BDTBDT
GT 標誌GT
0.1806
BTC 標誌BTC
0.00004479
ETH 標誌ETH
0.00237
USDT 標誌USDT
4.18
XRP 標誌XRP
1.9
BNB 標誌BNB
0.006985
SOL 標誌SOL
0.02758
USDC 標誌USDC
4.18
DOGE 標誌DOGE
23.14
ADA 標誌ADA
5.77
TRX 標誌TRX
16.92
STETH 標誌STETH
0.002374
SMART 標誌SMART
2,640.68
WBTC 標誌WBTC
0.00004485
SUI 標誌SUI
1.27
LINK 標誌LINK
0.2789

上表為您提供了將任意數量的Bangladeshi Taka兌換成熱門貨幣的功能,包括 BDT 兌換 GT,BDT 兌換 USDT,BDT 兌換 BTC,BDT 兌換 ETH,BDT 兌換 USBT,BDT 兌換 PEPE,BDT 兌換 EIGEN,BDT 兌換OG 等。

輸入Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)金額

01

輸入ETH金額

輸入ETH金額

02

選擇Bangladeshi Taka

在下拉菜單中點擊選擇Bangladeshi Taka或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)顯示當前Bangladeshi Taka的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) 轉換為 BDT,以方便您使用。

如何購買Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)兌換Bangladeshi Taka (BDT) 轉換器?

2.此頁面上Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)到Bangladeshi Taka的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)到Bangladeshi Taka的匯率?

4.我可以將Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)轉換為Bangladeshi Taka之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Bangladeshi Taka (BDT)嗎?

了解有關Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)的最新資訊

VITA TOKEN: Trái tim phi tập trung của nghiên cứu về tuổi thọ trên Ethereum

VITA TOKEN: Trái tim phi tập trung của nghiên cứu về tuổi thọ trên Ethereum

Bài viết này sẽ khám phá triển vọng phát triển tương lai của các token VITA và VitaDAO, tiết lộ mô hình độc đáo của nó như một tổ chức nghiên cứu tuổi thọ phi tập trung.

Gate.blog發布時間:2025-04-13
Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi

Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi

Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về cách FLUID làm thay đổi hệ sinh thái cho vay đa chuỗi, và hiểu cách FLUID sử dụng tính tương thích đa chuỗi, tài sản thế chấp linh hoạt và khai thác thanh khoản.

Gate.blog發布時間:2025-04-13
Phân tích về việc nâng cấp và Triển vọng Tương lai của Ethereum (ETH)

Phân tích về việc nâng cấp và Triển vọng Tương lai của Ethereum (ETH)

Thảo luận về con đường nâng cấp của Ethereum và triển vọng tương lai của nó, phân tích cách những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến giá trị lâu dài và sự cạnh tranh trên thị trường của nó.

Gate.blog發布時間:2025-04-10
Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết

Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Gate.blog發布時間:2025-04-09
ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?

ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?

Trong dài hạn, Ethereum vẫn có một nền tảng sinh thái mạnh mẽ và cộng đồng nhà phát triển

Gate.blog發布時間:2025-04-09
Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum

Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.

Gate.blog發布時間:2025-04-03

了解有關Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。