今日Casper市場價格
與昨天相比,Casper價格漲。
Casper轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.01365。基於13,021,383,782 CSPR的流通量,Casper以CAD計算的總市值為$241,223,182.12。 過去24小時,Casper以CAD計算的交易價增加了$0.0006203,漲幅為+4.76%。從歷史上看,Casper以CAD計算的歷史最高價為$1.84。相比之下,Casper以CAD計算的歷史最低價為$0.008474。
1CSPR兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CSPR 兌換 CAD 的匯率為 $0.01365 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.76% ,Gate.io的 CSPR/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CSPR/CAD 的歷史變化數據。
交易Casper
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01005 | 1.35% | |
![]() 現貨 | $0.000005617 | 0.3% | |
![]() 永續 | $0.01005 | 0.85% |
CSPR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01005,24小時內的交易變化趨勢為1.35%, CSPR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01005 和 1.35%,CSPR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01005 和 0.85%。
Casper兌換到Canadian Dollar轉換表
CSPR兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.01CAD |
2CSPR | 0.02CAD |
3CSPR | 0.04CAD |
4CSPR | 0.05CAD |
5CSPR | 0.06CAD |
6CSPR | 0.08CAD |
7CSPR | 0.09CAD |
8CSPR | 0.1CAD |
9CSPR | 0.12CAD |
10CSPR | 0.13CAD |
10000CSPR | 136.57CAD |
50000CSPR | 682.87CAD |
100000CSPR | 1,365.75CAD |
500000CSPR | 6,828.79CAD |
1000000CSPR | 13,657.59CAD |
CAD兌換到CSPR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 73.21CSPR |
2CAD | 146.43CSPR |
3CAD | 219.65CSPR |
4CAD | 292.87CSPR |
5CAD | 366.09CSPR |
6CAD | 439.31CSPR |
7CAD | 512.53CSPR |
8CAD | 585.75CSPR |
9CAD | 658.97CSPR |
10CAD | 732.19CSPR |
100CAD | 7,321.93CSPR |
500CAD | 36,609.67CSPR |
1000CAD | 73,219.35CSPR |
5000CAD | 366,096.75CSPR |
10000CAD | 732,193.51CSPR |
上述 CSPR 兌換 CAD 和CAD 兌換 CSPR 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CSPR 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 CSPR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Casper兌換
上表列出了 1 CSPR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CSPR = $0.01 USD、1 CSPR = €0.01 EUR、1 CSPR = ₹0.84 INR、1 CSPR = Rp152.74 IDR、1 CSPR = $0.01 CAD、1 CSPR = £0.01 GBP、1 CSPR = ฿0.33 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
SUI兌CAD
WBTC兌CAD
SMART兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 15.69 |
![]() | 0.003891 |
![]() | 0.2056 |
![]() | 368.48 |
![]() | 166.94 |
![]() | 0.6078 |
![]() | 2.39 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,019.07 |
![]() | 508.51 |
![]() | 1,512.48 |
![]() | 0.2067 |
![]() | 0.003894 |
![]() | 98.29 |
![]() | 276,536.25 |
![]() | 24.35 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Casper金額
輸入CSPR金額
輸入CSPR金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Casper 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Casper影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Casper兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Casper到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Casper到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Casper轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Casper (CSPR)的最新資訊

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.

Token AIAGENT: Trình điều khiển cốt lõi của nền tảng AI CSPR
Khám phá cách token AIAGENT thúc đẩy Nền tảng AI CSPR để cách mạng hóa tích hợp blockchain và trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu về hệ sinh thái đại lý AI phi tập trung trên blockchain Casper và sự phát triển tương lai của cơ sở hạ tầng AI trong thời đại Web3.

Thị trường Mỹ và Châu Âu phản ứng với tin đồn lãi suất trong khi dự kiến thị trường châu Á sẽ tăng giá. Cổ phiếu của Silvergate Capital giảm khi ngân hàng thân thiện với tiền điện tử đối mặt với vấn đề tài chính. Trong khi đó, token CSPR của Casper Lab tăng giá sau khi hợp tác với SkyBridge Capital