今日Centrifuge市場價格
與昨天相比,Centrifuge價格漲。
Centrifuge轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$1.2。基於517,921,659 CFG的流通量,Centrifuge以HKD計算的總市值為$4,851,017,644.29。 過去24小時,Centrifuge以HKD計算的交易價增加了$0.01329,漲幅為+1.12%。從歷史上看,Centrifuge以HKD計算的歷史最高價為$17.06。相比之下,Centrifuge以HKD計算的歷史最低價為$0.7788。
1CFG兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CFG 兌換 HKD 的匯率為 $1.2 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.12% ,Gate.io的 CFG/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CFG/HKD 的歷史變化數據。
交易Centrifuge
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1541 | 0.44% |
CFG/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1541,24小時內的交易變化趨勢為0.44%, CFG/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1541 和 0.44%,CFG/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Centrifuge兌換到Hong Kong Dollar轉換表
CFG兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CFG | 1.2HKD |
2CFG | 2.4HKD |
3CFG | 3.6HKD |
4CFG | 4.8HKD |
5CFG | 6.01HKD |
6CFG | 7.21HKD |
7CFG | 8.41HKD |
8CFG | 9.61HKD |
9CFG | 10.81HKD |
10CFG | 12.02HKD |
100CFG | 120.21HKD |
500CFG | 601.06HKD |
1000CFG | 1,202.13HKD |
5000CFG | 6,010.67HKD |
10000CFG | 12,021.35HKD |
HKD兌換到CFG轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 0.8318CFG |
2HKD | 1.66CFG |
3HKD | 2.49CFG |
4HKD | 3.32CFG |
5HKD | 4.15CFG |
6HKD | 4.99CFG |
7HKD | 5.82CFG |
8HKD | 6.65CFG |
9HKD | 7.48CFG |
10HKD | 8.31CFG |
1000HKD | 831.85CFG |
5000HKD | 4,159.26CFG |
10000HKD | 8,318.53CFG |
50000HKD | 41,592.66CFG |
100000HKD | 83,185.32CFG |
上述 CFG 兌換 HKD 和HKD 兌換 CFG 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 CFG 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 HKD 兌換 CFG 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Centrifuge兌換
上表列出了 1 CFG 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CFG = $0.15 USD、1 CFG = €0.14 EUR、1 CFG = ₹12.89 INR、1 CFG = Rp2,340.54 IDR、1 CFG = $0.21 CAD、1 CFG = £0.12 GBP、1 CFG = ฿5.09 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
ADA兌HKD
TRX兌HKD
STETH兌HKD
SMART兌HKD
WBTC兌HKD
SUI兌HKD
LINK兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 2.83 |
![]() | 0.0006785 |
![]() | 0.03517 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.2 |
![]() | 0.1055 |
![]() | 0.4295 |
![]() | 64.19 |
![]() | 353.39 |
![]() | 90.39 |
![]() | 254.79 |
![]() | 0.03522 |
![]() | 45,772.69 |
![]() | 0.0006811 |
![]() | 18.2 |
![]() | 4.3 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入Centrifuge金額
輸入CFG金額
輸入CFG金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Centrifuge 轉換為 HKD,以方便您使用。
如何購買Centrifuge影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Centrifuge兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上Centrifuge到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Centrifuge到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將Centrifuge轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關Centrifuge (CFG)的最新資訊

Phân tích xu hướng giá của token TRUMP sau khi mở khóa vào tháng 4
Bài viết này phân tích sâu về xu hướng giá của TRUMP
![XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]
Khám phá tác động cách mạng của XYO Networks đối với dữ liệu dựa trên vị trí vào năm 2025.

Đồng tiền SUI vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của SUI Coin vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để có lợi nhuận tối ưu, và khám phá công nghệ blockchain đột phá của nó.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

Giá Pepe vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của đồng tiền Pepe và dự đoán giá vào năm 2025.

Giá HEX 2025: Phần Thưởng Stake Dài Hạn trên Blockchain Ethereum CD
Khám phá HEX, chiếc đĩa CD blockchain cách mạng trên Ethereum.