今日Chromia市場價格
與昨天相比,Chromia價格漲。
Chromia轉換為Turkish Lira (TRY)的當前價格為₺2.79。基於837,416,600 CHR的流通量,Chromia以TRY計算的總市值為₺79,804,709,732.81。 過去24小時,Chromia以TRY計算的交易價增加了₺0.2794,漲幅為+11.12%。從歷史上看,Chromia以TRY計算的歷史最高價為₺50.85。相比之下,Chromia以TRY計算的歷史最低價為₺0.2983。
1CHR兌換到TRY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CHR 兌換 TRY 的匯率為 ₺2.79 TRY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +11.12% ,Gate.io的 CHR/TRY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CHR/TRY 的歷史變化數據。
交易Chromia
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0818 | 9.94% | |
![]() 永續 | $0.0815 | 8.59% |
CHR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0818,24小時內的交易變化趨勢為9.94%, CHR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0818 和 9.94%,CHR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0815 和 8.59%。
Chromia兌換到Turkish Lira轉換表
CHR兌換到TRY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CHR | 2.79TRY |
2CHR | 5.58TRY |
3CHR | 8.37TRY |
4CHR | 11.16TRY |
5CHR | 13.96TRY |
6CHR | 16.75TRY |
7CHR | 19.54TRY |
8CHR | 22.33TRY |
9CHR | 25.12TRY |
10CHR | 27.92TRY |
100CHR | 279.2TRY |
500CHR | 1,396.01TRY |
1000CHR | 2,792.03TRY |
5000CHR | 13,960.15TRY |
10000CHR | 27,920.3TRY |
TRY兌換到CHR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TRY | 0.3581CHR |
2TRY | 0.7163CHR |
3TRY | 1.07CHR |
4TRY | 1.43CHR |
5TRY | 1.79CHR |
6TRY | 2.14CHR |
7TRY | 2.5CHR |
8TRY | 2.86CHR |
9TRY | 3.22CHR |
10TRY | 3.58CHR |
1000TRY | 358.16CHR |
5000TRY | 1,790.81CHR |
10000TRY | 3,581.62CHR |
50000TRY | 17,908.11CHR |
100000TRY | 35,816.22CHR |
上述 CHR 兌換 TRY 和TRY 兌換 CHR 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 CHR 兌換TRY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 TRY 兌換 CHR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Chromia兌換
上表列出了 1 CHR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CHR = $0.08 USD、1 CHR = €0.07 EUR、1 CHR = ₹6.83 INR、1 CHR = Rp1,240.88 IDR、1 CHR = $0.11 CAD、1 CHR = £0.06 GBP、1 CHR = ฿2.7 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TRY
ETH兌TRY
USDT兌TRY
XRP兌TRY
BNB兌TRY
USDC兌TRY
SOL兌TRY
DOGE兌TRY
TRX兌TRY
ADA兌TRY
STETH兌TRY
WBTC兌TRY
SMART兌TRY
LEO兌TRY
TON兌TRY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TRY、ETH 兌換 TRY、USDT 兌換 TRY、BNB 兌換TRY、SOL 兌換 TRY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.6945 |
![]() | 0.0001833 |
![]() | 0.009244 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.72 |
![]() | 0.02601 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.1311 |
![]() | 96.55 |
![]() | 62.82 |
![]() | 24.79 |
![]() | 0.009216 |
![]() | 0.0001834 |
![]() | 13,114.44 |
![]() | 1.62 |
![]() | 4.68 |
上表為您提供了將任意數量的Turkish Lira兌換成熱門貨幣的功能,包括 TRY 兌換 GT,TRY 兌換 USDT,TRY 兌換 BTC,TRY 兌換 ETH,TRY 兌換 USBT,TRY 兌換 PEPE,TRY 兌換 EIGEN,TRY 兌換OG 等。
輸入Chromia金額
輸入CHR金額
輸入CHR金額
選擇Turkish Lira
在下拉菜單中點擊選擇Turkish Lira或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Chromia 轉換為 TRY,以方便您使用。
如何購買Chromia影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Chromia兌換Turkish Lira (TRY) 轉換器?
2.此頁面上Chromia到Turkish Lira的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Chromia到Turkish Lira的匯率?
4.我可以將Chromia轉換為Turkish Lira之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Turkish Lira (TRY)嗎?
了解有關Chromia (CHR)的最新資訊

Mã thông báo ONDA: Tiện ích mở rộng OndaLink Chrome cho phép trò chuyện trên web theo thời gian thực
Khám phá các token ONDA và tiện ích mở rộng OndaLink Chrome, và trải nghiệm cuộc trò chuyện web cách mạng.

Ubisoft gia nhập vùng đất NFT với “Champions Tactics: Grimoria Chronicles” trên Oasys Network
Ubisoft sẽ ra mắt Captain Laserhawk, một trò chơi Web3 hấp dẫn khác

gate Charity ra mắt 'gate Charity Warm Christmas NFT' (Đài Loan) để hỗ trợ giáo dục cho trẻ em
Tổ chức từ thiện toàn cầu gate Charity của tập đoàn gate vừa tổ chức sự kiện "Giáng sinh ấm áp" tại Đài Bắc vào ngày 23 tháng 12 vừa qua.

Christiano Ronaldo đối mặt với thách thức pháp lý về Promote Binance
Một số người đơn kiện Cristiano Ronaldo vì quảng cáo và ủng hộ Binance NFTs đã dẫn đến họ phải chịu thiệt hại.
