今日EDEN市場價格
與昨天相比,EDEN價格漲。
EDEN轉換為United Arab Emirates Dirham (AED)的當前價格為د.إ0.04278。基於151,739,837.94 EDEN的流通量,EDEN以AED計算的總市值為د.إ23,844,401.55。 過去24小時,EDEN以AED計算的交易價增加了د.إ0.001697,漲幅為+4.21%。從歷史上看,EDEN以AED計算的歷史最高價為د.إ34.04。相比之下,EDEN以AED計算的歷史最低價為د.إ0.02537。
1EDEN兌換到AED價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 EDEN 兌換 AED 的匯率為 د.إ0.04278 AED,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.21% ,Gate.io的 EDEN/AED 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 EDEN/AED 的歷史變化數據。
交易EDEN
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01128 | 8.6% |
EDEN/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01128,24小時內的交易變化趨勢為8.6%, EDEN/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01128 和 8.6%,EDEN/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
EDEN兌換到United Arab Emirates Dirham轉換表
EDEN兌換到AED轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EDEN | 0.04AED |
2EDEN | 0.08AED |
3EDEN | 0.12AED |
4EDEN | 0.17AED |
5EDEN | 0.21AED |
6EDEN | 0.25AED |
7EDEN | 0.29AED |
8EDEN | 0.34AED |
9EDEN | 0.38AED |
10EDEN | 0.42AED |
10000EDEN | 427.88AED |
50000EDEN | 2,139.41AED |
100000EDEN | 4,278.82AED |
500000EDEN | 21,394.14AED |
1000000EDEN | 42,788.29AED |
AED兌換到EDEN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AED | 23.37EDEN |
2AED | 46.74EDEN |
3AED | 70.11EDEN |
4AED | 93.48EDEN |
5AED | 116.85EDEN |
6AED | 140.22EDEN |
7AED | 163.59EDEN |
8AED | 186.96EDEN |
9AED | 210.33EDEN |
10AED | 233.7EDEN |
100AED | 2,337.08EDEN |
500AED | 11,685.43EDEN |
1000AED | 23,370.87EDEN |
5000AED | 116,854.38EDEN |
10000AED | 233,708.76EDEN |
上述 EDEN 兌換 AED 和AED 兌換 EDEN 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 EDEN 兌換AED的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 AED 兌換 EDEN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1EDEN兌換
上表列出了 1 EDEN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EDEN = $0.01 USD、1 EDEN = €0.01 EUR、1 EDEN = ₹0.97 INR、1 EDEN = Rp176.74 IDR、1 EDEN = $0.02 CAD、1 EDEN = £0.01 GBP、1 EDEN = ฿0.38 THB等。
熱門兌換對
BTC兌AED
ETH兌AED
USDT兌AED
XRP兌AED
BNB兌AED
SOL兌AED
USDC兌AED
DOGE兌AED
ADA兌AED
TRX兌AED
STETH兌AED
SUI兌AED
WBTC兌AED
LINK兌AED
SMART兌AED
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AED、ETH 兌換 AED、USDT 兌換 AED、BNB 兌換AED、SOL 兌換 AED 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 6.14 |
![]() | 0.001318 |
![]() | 0.05754 |
![]() | 136.16 |
![]() | 56.89 |
![]() | 0.2115 |
![]() | 0.7871 |
![]() | 136.13 |
![]() | 654.42 |
![]() | 171.88 |
![]() | 515.74 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 34.33 |
![]() | 0.001315 |
![]() | 8.51 |
![]() | 119,847.74 |
上表為您提供了將任意數量的United Arab Emirates Dirham兌換成熱門貨幣的功能,包括 AED 兌換 GT,AED 兌換 USDT,AED 兌換 BTC,AED 兌換 ETH,AED 兌換 USBT,AED 兌換 PEPE,AED 兌換 EIGEN,AED 兌換OG 等。
輸入EDEN金額
輸入EDEN金額
輸入EDEN金額
選擇United Arab Emirates Dirham
在下拉菜單中點擊選擇United Arab Emirates Dirham或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 EDEN 轉換為 AED,以方便您使用。
如何購買EDEN影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是EDEN兌換United Arab Emirates Dirham (AED) 轉換器?
2.此頁面上EDEN到United Arab Emirates Dirham的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響EDEN到United Arab Emirates Dirham的匯率?
4.我可以將EDEN轉換為United Arab Emirates Dirham之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為United Arab Emirates Dirham (AED)嗎?
了解有關EDEN (EDEN)的最新資訊

Magic Eden là gì? Bạn có thể mua ME Coin ở đâu?
Magic Eden là một nền tảng giao dịch NFT qua chuỗi khối, sinh ra trên chuỗi khối Solana.

ME Token: Lõi của Chiến lược siêu ứng dụng Cross-Chain của Magic Eden
Token ME là lõi của sinh thái cross-chain của Magic Eden, giúp tạo ra trải nghiệm cross-chain liền mạch. Token ME cho phép người dùng và sinh thái cùng có lợi, dẫn đầu xu hướng mới của thị trường NFT và DeFi, và là cơ hội mà các nhà đầu tư tiền điện tử và người hâm mộ blockchain không thể bỏ lỡ.

EDEN COIN: Magic Eden TGE Mascot và Giới thiệu Dự án Tiền điện tử
Khám phá COIN EDEN: Ngôi sao mạng của TGE Magic Eden, dẫn đầu xu hướng mới trên thị trường NFT.

Gate.io AMA với Dự án Galaxy - Tạo ra những trải nghiệm ảnh hưởng với Web3 Credentials
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Darren Goh, Quản lý Cộng đồng tại Dự án Galaxy trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io

Khám phá Thị trường NFTs của Solana: Magic Eden
Magic Eden has continued to perform well in NFTs trading even during crypto winter.