今日Hermes DAO市場價格
與昨天相比,Hermes DAO價格漲。
Hermes DAO轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.003097。基於86,192,211.2 HMX的流通量,Hermes DAO以BRL計算的總市值為R$1,452,347.87。 過去24小時,Hermes DAO以BRL計算的交易價增加了R$0.09771,漲幅為+3.26%。從歷史上看,Hermes DAO以BRL計算的歷史最高價為R$0.1753。相比之下,Hermes DAO以BRL計算的歷史最低價為R$0.001231。
1HMX兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HMX 兌換 BRL 的匯率為 R$0.003097 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.26% ,Gate.io的 HMX/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HMX/BRL 的歷史變化數據。
交易Hermes DAO
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.569 | 0.69% |
HMX/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.569,24小時內的交易變化趨勢為0.69%, HMX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.569 和 0.69%,HMX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Hermes DAO兌換到Brazilian Real轉換表
HMX兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HMX | 0BRL |
2HMX | 0BRL |
3HMX | 0BRL |
4HMX | 0.01BRL |
5HMX | 0.01BRL |
6HMX | 0.01BRL |
7HMX | 0.02BRL |
8HMX | 0.02BRL |
9HMX | 0.02BRL |
10HMX | 0.03BRL |
100000HMX | 309.78BRL |
500000HMX | 1,548.92BRL |
1000000HMX | 3,097.84BRL |
5000000HMX | 15,489.22BRL |
10000000HMX | 30,978.44BRL |
BRL兌換到HMX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 322.8HMX |
2BRL | 645.61HMX |
3BRL | 968.41HMX |
4BRL | 1,291.22HMX |
5BRL | 1,614.02HMX |
6BRL | 1,936.83HMX |
7BRL | 2,259.63HMX |
8BRL | 2,582.44HMX |
9BRL | 2,905.24HMX |
10BRL | 3,228.05HMX |
100BRL | 32,280.5HMX |
500BRL | 161,402.54HMX |
1000BRL | 322,805.09HMX |
5000BRL | 1,614,025.47HMX |
10000BRL | 3,228,050.95HMX |
上述 HMX 兌換 BRL 和BRL 兌換 HMX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 HMX 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 HMX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hermes DAO兌換
上表列出了 1 HMX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HMX = $0 USD、1 HMX = €0 EUR、1 HMX = ₹0.05 INR、1 HMX = Rp8.64 IDR、1 HMX = $0 CAD、1 HMX = £0 GBP、1 HMX = ฿0.02 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
ADA兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
SMART兌BRL
WBTC兌BRL
SUI兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.89 |
![]() | 0.0009852 |
![]() | 0.0514 |
![]() | 91.91 |
![]() | 41.54 |
![]() | 0.1523 |
![]() | 0.6163 |
![]() | 91.95 |
![]() | 516.86 |
![]() | 131.92 |
![]() | 374.35 |
![]() | 0.05177 |
![]() | 56,918.63 |
![]() | 0.0009879 |
![]() | 30.96 |
![]() | 6.17 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入Hermes DAO金額
輸入HMX金額
輸入HMX金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hermes DAO 轉換為 BRL,以方便您使用。
如何購買Hermes DAO影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hermes DAO兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上Hermes DAO到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hermes DAO到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將Hermes DAO轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關Hermes DAO (HMX)的最新資訊

Token MCPOS: Giải pháp cơ sở hạ tầng chính cho Giao thức MCP trên Solana
Bài viết phân tích sự đổi mới công nghệ của MCPOS và cách nó đơn giản hóa việc tích hợp dữ liệu trí tuệ nhân tạo và blockchain.

Dự đoán giá SHIB năm 2025
SHIB đã thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ trong quý đầu tiên của năm 2025, với giá cả đang tăng dần giữa những biến động.

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

TOKEN KERNEL: Ngôi sao tương lai của hệ sinh thái staking
Kể từ khi ra mắt mainnet vào cuối năm 2024, KernelDAO đã phát triển mạnh mẽ, với tổng giá trị khóa (TVL) vượt qua 2 tỷ đô la.

ALCH Tăng Trong 5 Ngày Liên Tiếp - Dự Án Alchemist AI Là Gì?
Alchemist AI là một nền tảng phát triển ứng dụng trí tuệ nhân tạo đầy sáng tạo.

Dự đoán giá Polkadot năm 2025: Mở rộng hệ sinh thái dựa trên công nghệ và cơ hội thị trường
Với kiến trúc parachain độc đáo và mô hình quản trị phi tập trung, Polkadot đang xây dựng một tương lai của sự hợp tác đa chuỗi.