今日Hourglass Protocol市場價格
與昨天相比,Hourglass Protocol價格跌。
Hourglass Protocol轉換為Euro (EUR)的當前價格為€22.13。基於0 HGP的流通量,Hourglass Protocol以EUR計算的總市值為€0。 過去24小時,Hourglass Protocol以EUR計算的交易價增加了€5.51,漲幅為+33.18%。從歷史上看,Hourglass Protocol以EUR計算的歷史最高價為€528.63。相比之下,Hourglass Protocol以EUR計算的歷史最低價為€19.43。
1HGP兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HGP 兌換 EUR 的匯率為 €22.13 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +33.18% ,Gate.io的 HGP/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HGP/EUR 的歷史變化數據。
交易Hourglass Protocol
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
HGP/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, HGP/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,HGP/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Hourglass Protocol兌換到Euro轉換表
HGP兌換到EUR轉換表
轉換成 ![]() | |
---|---|
1HGP | 22.13EUR |
2HGP | 44.27EUR |
3HGP | 66.41EUR |
4HGP | 88.55EUR |
5HGP | 110.68EUR |
6HGP | 132.82EUR |
7HGP | 154.96EUR |
8HGP | 177.1EUR |
9HGP | 199.23EUR |
10HGP | 221.37EUR |
100HGP | 2,213.76EUR |
500HGP | 11,068.84EUR |
1000HGP | 22,137.68EUR |
5000HGP | 110,688.44EUR |
10000HGP | 221,376.89EUR |
EUR兌換到HGP轉換表
![]() | 轉換成 |
---|---|
1EUR | 0.04517HGP |
2EUR | 0.09034HGP |
3EUR | 0.1355HGP |
4EUR | 0.1806HGP |
5EUR | 0.2258HGP |
6EUR | 0.271HGP |
7EUR | 0.3162HGP |
8EUR | 0.3613HGP |
9EUR | 0.4065HGP |
10EUR | 0.4517HGP |
10000EUR | 451.71HGP |
50000EUR | 2,258.59HGP |
100000EUR | 4,517.18HGP |
500000EUR | 22,585.91HGP |
1000000EUR | 45,171.83HGP |
上述 HGP 兌換 EUR 和EUR 兌換 HGP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HGP 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 EUR 兌換 HGP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hourglass Protocol兌換
上表列出了 1 HGP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HGP = $24.71 USD、1 HGP = €22.14 EUR、1 HGP = ₹2,064.33 INR、1 HGP = Rp374,844.17 IDR、1 HGP = $33.52 CAD、1 HGP = £18.56 GBP、1 HGP = ฿815 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 23.93 |
![]() | 0.005844 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 557.75 |
![]() | 252.87 |
![]() | 0.9212 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,029.19 |
![]() | 768.83 |
![]() | 2,290.1 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 399,783.66 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 151.3 |
![]() | 36.68 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Hourglass Protocol金額
輸入HGP金額
輸入HGP金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hourglass Protocol 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Hourglass Protocol影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hourglass Protocol兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Hourglass Protocol到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hourglass Protocol到Euro的匯率?
4.我可以將Hourglass Protocol轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Hourglass Protocol (HGP)的最新資訊

Đồng Coin GMT: Dự án Kiếm Tiền Di Chuyển của STEPN và Phân Tích Giá
Là dự án hàng đầu trong lĩnh vực GameFi từ năm 2021 đến 2023, đồng tiền GMT của STEPs đã từng đạt đến mức giá trị thị trường 12 tỷ đô la.

Thị trường Bull Tiền điện tử còn tồn tại không?
Vào tháng 4 năm 2025, thị trường Bitcoin đã trải qua một cuộc hành trình trên các đoạn đường quãng đường gay cấn.

Bitcoin Crash 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Đầu tư
Vào đầu năm 2025, Bitcoin (BTC) đã trải qua một vụ sụt giảm đáng kể,

Ứng dụng giao dịch Tiền điện tử Gate.io: Bước vào Kỷ nguyên mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Gate.io được thành lập vào năm 2013. Sau nhiều năm phát triển ổn định, nó đã trở thành một nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Tin tức hàng ngày | BTC Đà phục hồi cho thấy dấu hiệu kiệt sức, các nhà phân tích nói rằng BTC có thể chưa đạt đáy
Powell nói rằng các ngân hàng có thể nới lỏng quy định về tiền điện tử.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Liệu Onyxcoin (XCN) có đạt được $1 không?
Onyxcoin (XCN) là nguồn điện cho Giao thức Onyx, một nền tảng phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum