今日Jambo市場價格
與昨天相比,Jambo價格漲。
Jambo轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.2157。基於130,000,000 J的流通量,Jambo以EUR計算的總市值為€25,125,742.7。 過去24小時,Jambo以EUR計算的交易價增加了€0.003594,漲幅為+1.68%。從歷史上看,Jambo以EUR計算的歷史最高價為€1.34。相比之下,Jambo以EUR計算的歷史最低價為€0.1536。
1J兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 J 兌換 EUR 的匯率為 €0.2157 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.68% ,Gate.io的 J/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 J/EUR 的歷史變化數據。
交易Jambo
J/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2431,24小時內的交易變化趨勢為1.71%, J/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2431 和 1.71%,J/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2419 和 0.5%。
Jambo兌換到Euro轉換表
J兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1J | 0.21EUR |
2J | 0.43EUR |
3J | 0.64EUR |
4J | 0.86EUR |
5J | 1.07EUR |
6J | 1.29EUR |
7J | 1.51EUR |
8J | 1.72EUR |
9J | 1.94EUR |
10J | 2.15EUR |
1000J | 215.73EUR |
5000J | 1,078.66EUR |
10000J | 2,157.32EUR |
50000J | 10,786.63EUR |
100000J | 21,573.27EUR |
EUR兌換到J轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 4.63J |
2EUR | 9.27J |
3EUR | 13.9J |
4EUR | 18.54J |
5EUR | 23.17J |
6EUR | 27.81J |
7EUR | 32.44J |
8EUR | 37.08J |
9EUR | 41.71J |
10EUR | 46.35J |
100EUR | 463.53J |
500EUR | 2,317.68J |
1000EUR | 4,635.36J |
5000EUR | 23,176.82J |
10000EUR | 46,353.65J |
上述 J 兌換 EUR 和EUR 兌換 J 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 J 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 J 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Jambo兌換
上表列出了 1 J 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 J = $0.24 USD、1 J = €0.22 EUR、1 J = ₹20.12 INR、1 J = Rp3,652.87 IDR、1 J = $0.33 CAD、1 J = £0.18 GBP、1 J = ฿7.94 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.74 |
![]() | 0.00589 |
![]() | 0.307 |
![]() | 557.75 |
![]() | 254.37 |
![]() | 0.92 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,071.53 |
![]() | 788.94 |
![]() | 2,216.69 |
![]() | 0.3071 |
![]() | 398,641.43 |
![]() | 0.005897 |
![]() | 157.75 |
![]() | 37.51 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Jambo金額
輸入J金額
輸入J金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Jambo 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Jambo影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Jambo兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Jambo到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Jambo到Euro的匯率?
4.我可以將Jambo轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Jambo (J)的最新資訊

Nền tảng Jupiter: Vua của các trang tổng hợp DEX trong hệ sinh thái Solana
Trong hệ sinh thái blockchain Solana, Jupiter đang nổi lên với tốc độ đáng kinh ngạc.

Jasmy Coin (JASMY) là gì? Tại sao nó được gọi là Bitcoin Nhật Bản?
Jasmy Coin (JASMY) là một trong những dự án tiền mã hóa nổi bật đến từ Nhật Bản, cung cấp những tính năng độc đáo và cách tiếp cận sáng tạo trong việc sở hữu dữ liệu trên blockchain.

Poloniex's LaunchBase là gì và JST Coin? Tất tần tật về JST Coin
Poloniexs LaunchBase đã để lại dấu ấn đáng kể trong thế giới cryptocurrency, và một trong những token được nhắc đến nhiều nhất khi ra mắt trên nền tảng này chính là JST Coin (JST).

JustLend (JST): Phân tích Các Nền Tảng DeFi trong Hệ Sinh Thái TRON
JustLend(JST) là nhà lãnh đạo của tài chính phi tập trung TRON đang dẫn đầu cách mạng quản lý tài sản số.

TOKEN JOCKEY: Phân tích sự điên cuồng của Chicken Jockey dựa trên Blockchain SOL
Token JOCKEY là một dự án tiền điện tử được lấy cảm hứng từ sinh vật độc đáo hiếm hoi Chicken Jockey trong trò chơi Minecraft.

Giá của token JELLYJELLY là bao nhiêu? Nó có thể được giao dịch ở đâu?
Sự phát triển bền vững của hệ sinh thái JELLYJELLY và việc xây dựng lại niềm tin của người dùng sẽ là yếu tố chính thúc đẩy cho sự phục hồi giá trong tương lai.