今日KiloEx市場價格
與昨天相比,KiloEx價格漲。
KiloEx轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.3704。基於211,700,000 KILO的流通量,KiloEx以HKD計算的總市值為$611,034,660.63。 過去24小時,KiloEx以HKD計算的交易價增加了$0.08809,漲幅為+30.98%。從歷史上看,KiloEx以HKD計算的歷史最高價為$1.26。相比之下,KiloEx以HKD計算的歷史最低價為$0.1168。
1KILO兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KILO 兌換 HKD 的匯率為 $0.3704 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +30.98% ,Gate.io的 KILO/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KILO/HKD 的歷史變化數據。
交易KiloEx
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.04824 | 33.19% | |
![]() 永續 | $0.04824 | 34.94% |
KILO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.04824,24小時內的交易變化趨勢為33.19%, KILO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.04824 和 33.19%,KILO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.04824 和 34.94%。
KiloEx兌換到Hong Kong Dollar轉換表
KILO兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KILO | 0.37HKD |
2KILO | 0.74HKD |
3KILO | 1.11HKD |
4KILO | 1.48HKD |
5KILO | 1.85HKD |
6KILO | 2.22HKD |
7KILO | 2.59HKD |
8KILO | 2.96HKD |
9KILO | 3.33HKD |
10KILO | 3.7HKD |
1000KILO | 370.44HKD |
5000KILO | 1,852.24HKD |
10000KILO | 3,704.49HKD |
50000KILO | 18,522.49HKD |
100000KILO | 37,044.99HKD |
HKD兌換到KILO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 2.69KILO |
2HKD | 5.39KILO |
3HKD | 8.09KILO |
4HKD | 10.79KILO |
5HKD | 13.49KILO |
6HKD | 16.19KILO |
7HKD | 18.89KILO |
8HKD | 21.59KILO |
9HKD | 24.29KILO |
10HKD | 26.99KILO |
100HKD | 269.94KILO |
500HKD | 1,349.71KILO |
1000HKD | 2,699.42KILO |
5000HKD | 13,497.1KILO |
10000HKD | 26,994.2KILO |
上述 KILO 兌換 HKD 和HKD 兌換 KILO 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 KILO 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 KILO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1KiloEx兌換
上表列出了 1 KILO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KILO = $0.05 USD、1 KILO = €0.04 EUR、1 KILO = ₹3.97 INR、1 KILO = Rp721.26 IDR、1 KILO = $0.06 CAD、1 KILO = £0.04 GBP、1 KILO = ฿1.57 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
ADA兌HKD
TRX兌HKD
STETH兌HKD
WBTC兌HKD
SMART兌HKD
LEO兌HKD
AVAX兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 2.81 |
![]() | 0.0007515 |
![]() | 0.03888 |
![]() | 64.18 |
![]() | 29.76 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.4868 |
![]() | 64.15 |
![]() | 382.59 |
![]() | 96.89 |
![]() | 260.36 |
![]() | 0.039 |
![]() | 0.0007507 |
![]() | 55,274.17 |
![]() | 6.88 |
![]() | 3.13 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入KiloEx金額
輸入KILO金額
輸入KILO金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 KiloEx 轉換為 HKD,以方便您使用。
如何購買KiloEx影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是KiloEx兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上KiloEx到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響KiloEx到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將KiloEx轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關KiloEx (KILO)的最新資訊

KILO Token: Lõi của Hiệu quả vốn và Quản lý rủi ro trong Hợp đồng vĩnh viễn của KiloEx
Bài viết phân tích các đổi mới của KiloExs trong hiệu quả vốn và quản lý rủi ro, bao gồm mô hình hợp tác đào Peer-to-Pool, quản lý thanh khoản tập trung và kiểm soát rủi ro phi tập trung.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Token KILO: Lõi của hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX
Bài viết này sẽ đào sâu vào các tính năng sáng tạo của token KILO và sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX, tập trung vào những lợi ích của nó trong quản lý rủi ro và hiệu quả vốn.

KILO Token: Tổng quan về Dự án và Các Phát triển Mới nhất
Là một phần cốt lõi của hệ sinh thái KiloEx, Token KILO đang dần khẳng định tên tuổi của mình trên thị trường tiền điện tử với mô hình token rõ ràng, nền tảng giao dịch sáng tạo và sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).