今日KlimaDAO市場價格
與昨天相比,KlimaDAO價格跌。
KLIMA轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.2343。加密貨幣流通量為18,933,150.63 KLIMA,KLIMA以GBP計算的總市值為£3,331,634.55。 過去24小時,KLIMA以GBP計算的交易價減少了£-0.0007286,跌幅為-0.31%。從歷史上看,KLIMA以GBP計算的歷史最高價為£7.34。 相比之下,KLIMA以GBP計算的歷史最低價為£0.07517。
1KLIMA兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KLIMA 兌換 GBP 的匯率為 £0.2343 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.31% ,Gate.io的 KLIMA/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KLIMA/GBP 的歷史變化數據。
交易KlimaDAO
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.312 | -0.31% |
KLIMA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.312,24小時內的交易變化趨勢為-0.31%, KLIMA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.312 和 -0.31%,KLIMA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
KlimaDAO兌換到British Pound轉換表
KLIMA兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KLIMA | 0.23GBP |
2KLIMA | 0.46GBP |
3KLIMA | 0.7GBP |
4KLIMA | 0.93GBP |
5KLIMA | 1.17GBP |
6KLIMA | 1.4GBP |
7KLIMA | 1.64GBP |
8KLIMA | 1.87GBP |
9KLIMA | 2.1GBP |
10KLIMA | 2.34GBP |
1000KLIMA | 234.31GBP |
5000KLIMA | 1,171.56GBP |
10000KLIMA | 2,343.12GBP |
50000KLIMA | 11,715.6GBP |
100000KLIMA | 23,431.2GBP |
GBP兌換到KLIMA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 4.26KLIMA |
2GBP | 8.53KLIMA |
3GBP | 12.8KLIMA |
4GBP | 17.07KLIMA |
5GBP | 21.33KLIMA |
6GBP | 25.6KLIMA |
7GBP | 29.87KLIMA |
8GBP | 34.14KLIMA |
9GBP | 38.41KLIMA |
10GBP | 42.67KLIMA |
100GBP | 426.78KLIMA |
500GBP | 2,133.9KLIMA |
1000GBP | 4,267.81KLIMA |
5000GBP | 21,339.06KLIMA |
10000GBP | 42,678.13KLIMA |
上述 KLIMA 兌換 GBP 和GBP 兌換 KLIMA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 KLIMA 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 KLIMA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1KlimaDAO兌換
上表列出了 1 KLIMA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KLIMA = $0.31 USD、1 KLIMA = €0.28 EUR、1 KLIMA = ₹26.07 INR、1 KLIMA = Rp4,732.96 IDR、1 KLIMA = $0.42 CAD、1 KLIMA = £0.23 GBP、1 KLIMA = ฿10.29 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
TRX兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
SMART兌GBP
LEO兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 29.63 |
![]() | 0.00787 |
![]() | 0.4202 |
![]() | 665.94 |
![]() | 321.04 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.94 |
![]() | 665.84 |
![]() | 2,724.13 |
![]() | 4,284.56 |
![]() | 1,079.58 |
![]() | 0.42 |
![]() | 0.007871 |
![]() | 558,164.78 |
![]() | 72.61 |
![]() | 52.52 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入KlimaDAO金額
輸入KLIMA金額
輸入KLIMA金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 KlimaDAO 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買KlimaDAO影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是KlimaDAO兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上KlimaDAO到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響KlimaDAO到British Pound的匯率?
4.我可以將KlimaDAO轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關KlimaDAO (KLIMA)的最新資訊

Đồng Coin GMT: Dự án Kiếm Tiền Di Chuyển của STEPN và Phân Tích Giá
Là dự án hàng đầu trong lĩnh vực GameFi từ năm 2021 đến 2023, đồng tiền GMT của STEPs đã từng đạt đến mức giá trị thị trường 12 tỷ đô la.

Thị trường Bull Tiền điện tử còn tồn tại không?
Vào tháng 4 năm 2025, thị trường Bitcoin đã trải qua một cuộc hành trình trên các đoạn đường quãng đường gay cấn.

Bitcoin Crash 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Đầu tư
Vào đầu năm 2025, Bitcoin (BTC) đã trải qua một vụ sụt giảm đáng kể,

Ứng dụng giao dịch Tiền điện tử Gate.io: Bước vào Kỷ nguyên mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Gate.io được thành lập vào năm 2013. Sau nhiều năm phát triển ổn định, nó đã trở thành một nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Tin tức hàng ngày | BTC Đà phục hồi cho thấy dấu hiệu kiệt sức, các nhà phân tích nói rằng BTC có thể chưa đạt đáy
Powell nói rằng các ngân hàng có thể nới lỏng quy định về tiền điện tử.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Liệu Onyxcoin (XCN) có đạt được $1 không?
Onyxcoin (XCN) là nguồn điện cho Giao thức Onyx, một nền tảng phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum