今日Maverick市場價格
與昨天相比,Maverick價格漲。
Maverick轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹4.15。基於596,431,975.18 MAV的流通量,Maverick以INR計算的總市值為₹206,969,301,140.93。 過去24小時,Maverick以INR計算的交易價增加了₹0.234,漲幅為+5.94%。從歷史上看,Maverick以INR計算的歷史最高價為₹68.38。相比之下,Maverick以INR計算的歷史最低價為₹3.72。
1MAV兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 MAV 兌換 INR 的匯率為 ₹4.15 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +5.94% ,Gate.io的 MAV/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 MAV/INR 的歷史變化數據。
交易Maverick
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.04987 | 5.7% | |
![]() 永續 | $0.04959 | 5.44% |
MAV/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.04987,24小時內的交易變化趨勢為5.7%, MAV/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.04987 和 5.7%,MAV/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.04959 和 5.44%。
Maverick兌換到Indian Rupee轉換表
MAV兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MAV | 4.14INR |
2MAV | 8.28INR |
3MAV | 12.43INR |
4MAV | 16.57INR |
5MAV | 20.72INR |
6MAV | 24.86INR |
7MAV | 29.01INR |
8MAV | 33.15INR |
9MAV | 37.3INR |
10MAV | 41.44INR |
100MAV | 414.45INR |
500MAV | 2,072.26INR |
1000MAV | 4,144.53INR |
5000MAV | 20,722.69INR |
10000MAV | 41,445.38INR |
INR兌換到MAV轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.2412MAV |
2INR | 0.4825MAV |
3INR | 0.7238MAV |
4INR | 0.9651MAV |
5INR | 1.2MAV |
6INR | 1.44MAV |
7INR | 1.68MAV |
8INR | 1.93MAV |
9INR | 2.17MAV |
10INR | 2.41MAV |
1000INR | 241.28MAV |
5000INR | 1,206.4MAV |
10000INR | 2,412.81MAV |
50000INR | 12,064.06MAV |
100000INR | 24,128.13MAV |
上述 MAV 兌換 INR 和INR 兌換 MAV 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 MAV 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 INR 兌換 MAV 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Maverick兌換
上表列出了 1 MAV 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 MAV = $0.05 USD、1 MAV = €0.04 EUR、1 MAV = ₹4.15 INR、1 MAV = Rp754.24 IDR、1 MAV = $0.07 CAD、1 MAV = £0.04 GBP、1 MAV = ฿1.64 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
TRX兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
STETH兌INR
WBTC兌INR
SMART兌INR
LEO兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2663 |
![]() | 0.00007075 |
![]() | 0.003777 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.01015 |
![]() | 0.04446 |
![]() | 5.98 |
![]() | 24.48 |
![]() | 38.51 |
![]() | 9.7 |
![]() | 0.003776 |
![]() | 0.00007076 |
![]() | 4,917.81 |
![]() | 0.6528 |
![]() | 0.4721 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Maverick金額
輸入MAV金額
輸入MAV金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Maverick 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買Maverick影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Maverick兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Maverick到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Maverick到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Maverick轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Maverick (MAV)的最新資訊

Tại Sao Bitcoin Đang Giảm?
Sự giảm giá của Bitcoin là do nhiều yếu tố, bao gồm sự không chắc chắn về kinh tế vĩ mô, sự siết chặt quy định và đồng đô la Mỹ mạnh mẽ.

Cách chọn một nền tảng phát hành tiền điện tử: Gate.io tạo ra một trải nghiệm ủy quyền dự án chuyên nghiệp cho bạn
Đối với nhà đầu tư, một Launchpad chất lượng cao có thể cung cấp cơ hội đầu tư cho họ trong các dự án ưa thích giai đoạn đầu, nhằm thu về cổ tức khổng lồ mang lại từ các thành quả của sự đổi mới.

Launchpad là gì? Một bài viết sẽ hé lộ bí mật về Launchpad cho bạn
Là sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu trong ngành và nền tảng dịch vụ sáng tạo, Gate.io sử dụng sức mạnh kỹ thuật mạnh mẽ và bảo mật để cung cấp hỗ trợ toàn diện và cơ hội tài trợ cho nhiều dự án blockchain chất lượng cao.

Nền tảng Jupiter: Vua của các trang tổng hợp DEX trong hệ sinh thái Solana
Trong hệ sinh thái blockchain Solana, Jupiter đang nổi lên với tốc độ đáng kinh ngạc.

Dự đoán giá Dogecoin năm 2025: Phân tích thị trường DOGE và Triển vọng đầu tư
DOGE là một trong những đồng tiền meme nổi tiếng nhất trong lịch sử tiền điện tử.

Gia đình Trump Có Thể Phát Hành Dự Án Tiền Điện Tử Khác, Dự Án Mới Là Một Trò Chơi Video Bất Động Sản
Khám phá Tình hình Hiện tại của Dự án Gia đình Trump trong lĩnh vực Tiền điện tử