今日NEM市場價格
與昨天相比,NEM價格跌。
XEM轉換為Indonesian Rupiah (IDR)的當前價格為Rp213.43。加密貨幣流通量為9,000,000,000 XEM,XEM以IDR計算的總市值為Rp29,140,207,187,350,614.06。 過去24小時,XEM以IDR計算的交易價減少了Rp-3.02,跌幅為-1.4%。從歷史上看,XEM以IDR計算的歷史最高價為Rp28,367.4。 相比之下,XEM以IDR計算的歷史最低價為Rp1.28。
1XEM兌換到IDR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XEM 兌換 IDR 的匯率為 Rp213.43 IDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.4% ,Gate.io的 XEM/IDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XEM/IDR 的歷史變化數據。
交易NEM
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01404 | -0.56% | |
![]() 永續 | $0.0139 | 1.24% |
XEM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01404,24小時內的交易變化趨勢為-0.56%, XEM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01404 和 -0.56%,XEM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0139 和 1.24%。
NEM兌換到Indonesian Rupiah轉換表
XEM兌換到IDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XEM | 213.43IDR |
2XEM | 426.87IDR |
3XEM | 640.31IDR |
4XEM | 853.75IDR |
5XEM | 1,067.19IDR |
6XEM | 1,280.62IDR |
7XEM | 1,494.06IDR |
8XEM | 1,707.5IDR |
9XEM | 1,920.94IDR |
10XEM | 2,134.38IDR |
100XEM | 21,343.81IDR |
500XEM | 106,719.09IDR |
1000XEM | 213,438.18IDR |
5000XEM | 1,067,190.9IDR |
10000XEM | 2,134,381.81IDR |
IDR兌換到XEM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004685XEM |
2IDR | 0.00937XEM |
3IDR | 0.01405XEM |
4IDR | 0.01874XEM |
5IDR | 0.02342XEM |
6IDR | 0.02811XEM |
7IDR | 0.03279XEM |
8IDR | 0.03748XEM |
9IDR | 0.04216XEM |
10IDR | 0.04685XEM |
100000IDR | 468.51XEM |
500000IDR | 2,342.59XEM |
1000000IDR | 4,685.19XEM |
5000000IDR | 23,425.98XEM |
10000000IDR | 46,851.97XEM |
上述 XEM 兌換 IDR 和IDR 兌換 XEM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XEM 兌換IDR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 IDR 兌換 XEM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1NEM兌換
上表列出了 1 XEM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XEM = $0.01 USD、1 XEM = €0.01 EUR、1 XEM = ₹1.18 INR、1 XEM = Rp213.44 IDR、1 XEM = $0.02 CAD、1 XEM = £0.01 GBP、1 XEM = ฿0.46 THB等。
熱門兌換對
BTC兌IDR
ETH兌IDR
USDT兌IDR
XRP兌IDR
BNB兌IDR
USDC兌IDR
SOL兌IDR
TRX兌IDR
DOGE兌IDR
ADA兌IDR
STETH兌IDR
WBTC兌IDR
SMART兌IDR
LEO兌IDR
TON兌IDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IDR、ETH 兌換 IDR、USDT 兌換 IDR、BNB 兌換IDR、SOL 兌換 IDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.000000427 |
![]() | 0.00002224 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01797 |
![]() | 0.00005925 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.0003124 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 0.2308 |
![]() | 0.05841 |
![]() | 0.0000223 |
![]() | 0.0000004281 |
![]() | 30.04 |
![]() | 0.003661 |
![]() | 0.01093 |
上表為您提供了將任意數量的Indonesian Rupiah兌換成熱門貨幣的功能,包括 IDR 兌換 GT,IDR 兌換 USDT,IDR 兌換 BTC,IDR 兌換 ETH,IDR 兌換 USBT,IDR 兌換 PEPE,IDR 兌換 EIGEN,IDR 兌換OG 等。
輸入NEM金額
輸入XEM金額
輸入XEM金額
選擇Indonesian Rupiah
在下拉菜單中點擊選擇Indonesian Rupiah或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 NEM 轉換為 IDR,以方便您使用。
如何購買NEM影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是NEM兌換Indonesian Rupiah (IDR) 轉換器?
2.此頁面上NEM到Indonesian Rupiah的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響NEM到Indonesian Rupiah的匯率?
4.我可以將NEM轉換為Indonesian Rupiah之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indonesian Rupiah (IDR)嗎?
了解有關NEM (XEM)的最新資訊

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.

Làm thế nào để xem giảm giá tỷ lệ VIP của Gate.io?
Sự thiết lập các mức giảm giá VIP được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng GT sở hữu và cấp độ VIP.

Cách xem nhóm thanh khoản của một đồng coin?
Khám phá cách kiểm tra nhóm thanh khoản cho tiền điện tử và hiểu về sự quan trọng của chúng trong DeFi.

Bạn có nên bán Bitcoin của mình? 5 yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi đưa ra quyết định
Cân nhắc bán Bitcoin của bạn? Khám phá 5 yếu tố quan trọng để hướng dẫn quyết định của bạn