今日Osmosis市場價格
與昨天相比,Osmosis價格漲。
Osmosis轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿8.25。基於722,903,680.4 OSMO的流通量,Osmosis以THB計算的總市值為฿196,762,704,728.64。 過去24小時,Osmosis以THB計算的交易價增加了฿1.09,漲幅為+15.38%。從歷史上看,Osmosis以THB計算的歷史最高價為฿164.91。相比之下,Osmosis以THB計算的歷史最低價為฿5.01。
1OSMO兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OSMO 兌換 THB 的匯率為 ฿8.25 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +15.38% ,Gate.io的 OSMO/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OSMO/THB 的歷史變化數據。
交易Osmosis
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2485 | 16.01% |
OSMO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2485,24小時內的交易變化趨勢為16.01%, OSMO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2485 和 16.01%,OSMO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Osmosis兌換到Thai Baht轉換表
OSMO兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OSMO | 8.25THB |
2OSMO | 16.5THB |
3OSMO | 24.75THB |
4OSMO | 33THB |
5OSMO | 41.26THB |
6OSMO | 49.51THB |
7OSMO | 57.76THB |
8OSMO | 66.01THB |
9OSMO | 74.27THB |
10OSMO | 82.52THB |
100OSMO | 825.22THB |
500OSMO | 4,126.14THB |
1000OSMO | 8,252.29THB |
5000OSMO | 41,261.48THB |
10000OSMO | 82,522.96THB |
THB兌換到OSMO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 0.1211OSMO |
2THB | 0.2423OSMO |
3THB | 0.3635OSMO |
4THB | 0.4847OSMO |
5THB | 0.6058OSMO |
6THB | 0.727OSMO |
7THB | 0.8482OSMO |
8THB | 0.9694OSMO |
9THB | 1.09OSMO |
10THB | 1.21OSMO |
1000THB | 121.17OSMO |
5000THB | 605.89OSMO |
10000THB | 1,211.78OSMO |
50000THB | 6,058.91OSMO |
100000THB | 12,117.83OSMO |
上述 OSMO 兌換 THB 和THB 兌換 OSMO 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 OSMO 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 THB 兌換 OSMO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Osmosis兌換
上表列出了 1 OSMO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OSMO = $0.25 USD、1 OSMO = €0.22 EUR、1 OSMO = ₹20.9 INR、1 OSMO = Rp3,795.47 IDR、1 OSMO = $0.34 CAD、1 OSMO = £0.19 GBP、1 OSMO = ฿8.25 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
SMART兌THB
WBTC兌THB
AVAX兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.6444 |
![]() | 0.000162 |
![]() | 0.008621 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.81 |
![]() | 0.02449 |
![]() | 0.1018 |
![]() | 15.16 |
![]() | 82.44 |
![]() | 22.18 |
![]() | 61.23 |
![]() | 0.008655 |
![]() | 9,831 |
![]() | 0.0001618 |
![]() | 0.6847 |
![]() | 1.07 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Osmosis金額
輸入OSMO金額
輸入OSMO金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Osmosis 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買Osmosis影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Osmosis兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Osmosis到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Osmosis到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Osmosis轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Osmosis (OSMO)的最新資訊

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos
Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Token IRIS: Token tiện ích lõi của IRISnet, một dự án chuỗi cross trong hệ sinh thái Cosmos
Khám phá vị trí cốt lõi của Token IRIS trong hệ sinh thái Cosmos. Tìm hiểu cách IRISnet thúc đẩy tính tương thích qua chuỗi cross, những ứng dụng đa dạng của Token IRIS và giá trị của chúng trong quản trị, gửi cọc và giao dịch.

Daily News | Giao ngay Ethereum ETF cuối cùng đã được phê duyệt; USDY của Ondo sẽ được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos; HK sẽ ra mắt ETF Bitcoin đảo ngược
ETF Ethereum giao ngay đã nhận được sự chấp thuận cuối cùng và sắp sẵn sàng giao dịch. USDY của Ondo được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos. Hong Kong sẽ ra mắt các quỹ đảo ngược Bitcoin đầu tiên tại châu Á.

Cosmos, một Internet của các Blockchains
Cosmos tăng cường khả năng tương tác của blockchain