今日Sonic SVM市場價格
與昨天相比,Sonic SVM價格跌。
SONIC轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.2177。加密貨幣流通量為360,000,000 SONIC,SONIC以EUR計算的總市值為€70,223,336.61。 過去24小時,SONIC以EUR計算的交易價減少了€-0.01758,跌幅為-7.45%。從歷史上看,SONIC以EUR計算的歷史最高價為€1.09。 相比之下,SONIC以EUR計算的歷史最低價為€0.07973。
1SONIC兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SONIC 兌換 EUR 的匯率為 €0.2177 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -7.45% ,Gate.io的 SONIC/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SONIC/EUR 的歷史變化數據。
交易Sonic SVM
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2438 | -7.85% | |
![]() 永續 | $0.2439 | -5.5% |
SONIC/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2438,24小時內的交易變化趨勢為-7.85%, SONIC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2438 和 -7.85%,SONIC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2439 和 -5.5%。
Sonic SVM兌換到Euro轉換表
SONIC兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SONIC | 0.21EUR |
2SONIC | 0.43EUR |
3SONIC | 0.65EUR |
4SONIC | 0.87EUR |
5SONIC | 1.08EUR |
6SONIC | 1.3EUR |
7SONIC | 1.52EUR |
8SONIC | 1.74EUR |
9SONIC | 1.95EUR |
10SONIC | 2.17EUR |
1000SONIC | 217.73EUR |
5000SONIC | 1,088.65EUR |
10000SONIC | 2,177.3EUR |
50000SONIC | 10,886.52EUR |
100000SONIC | 21,773.05EUR |
EUR兌換到SONIC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 4.59SONIC |
2EUR | 9.18SONIC |
3EUR | 13.77SONIC |
4EUR | 18.37SONIC |
5EUR | 22.96SONIC |
6EUR | 27.55SONIC |
7EUR | 32.14SONIC |
8EUR | 36.74SONIC |
9EUR | 41.33SONIC |
10EUR | 45.92SONIC |
100EUR | 459.28SONIC |
500EUR | 2,296.41SONIC |
1000EUR | 4,592.83SONIC |
5000EUR | 22,964.16SONIC |
10000EUR | 45,928.32SONIC |
上述 SONIC 兌換 EUR 和EUR 兌換 SONIC 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 SONIC 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 SONIC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Sonic SVM兌換
上表列出了 1 SONIC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SONIC = $0.24 USD、1 SONIC = €0.22 EUR、1 SONIC = ₹20.3 INR、1 SONIC = Rp3,686.7 IDR、1 SONIC = $0.33 CAD、1 SONIC = £0.18 GBP、1 SONIC = ฿8.02 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.13 |
![]() | 0.006024 |
![]() | 0.3185 |
![]() | 558.01 |
![]() | 258.31 |
![]() | 0.9346 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,214.47 |
![]() | 809.65 |
![]() | 2,279.9 |
![]() | 0.319 |
![]() | 349,029.39 |
![]() | 0.00603 |
![]() | 184.28 |
![]() | 38.61 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Sonic SVM金額
輸入SONIC金額
輸入SONIC金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Sonic SVM 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Sonic SVM影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Sonic SVM兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Sonic SVM到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Sonic SVM到Euro的匯率?
4.我可以將Sonic SVM轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Sonic SVM (SONIC)的最新資訊

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain
Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Hệ sinh thái Sonic đang phát triển mạnh mẽ, Cơ hội xu hướng là gì?
Bài viết bàn về đổi mới công nghệ của Sonics.

Tin tức hàng ngày | Ethereum Giao ngay ETF đã ghi nhận ròng ra suối trong 12 ngày liên tiếp, TVL Mạng Sonic vượt mức 850 triệu đô la
TVL của Mạng lưới Sonic hiện tại là 854 triệu đô la, tăng 83% so với tháng trước

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm
Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Dự đoán giá S Token 2025: Hệ sinh thái Sonic bùng nổ, Có sự thay đổi mới đang xảy ra trong Lớp1 Track?
Với khả năng tương thích EVM, hệ sinh thái DeFi mạnh mẽ và sự tăng trưởng TVL đáng kể, Sonic đang trở thành một đối thủ mạnh mẽ.

Shadow và Sonic: Thành công chung
Shadow Exchange là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hấp dẫn trong hệ sinh thái Sonic. Nó hoạt động trên chuỗi khối Sonic, một mạng lưới Layer 1 tốc độ cao và chi phí thấp.
了解有關Sonic SVM (SONIC)的更多資訊

2025 年最佳 crypto portfolio tracking apps 盤點:新手也能輕鬆管理加密資產

什麼是 Shadow Exchange?

Gate 研究院:Web3 事件與加密技術發展跟進(2025.3.28-2025.4.2)

Gate 研究院:特朗普政府擬推“比特債券”擴充比特幣儲備,以太坊單週 Blob 費用創 Dencun 升級後新低

Gate 研究院:3 月 Web3 鏈上洞察
