今日Sovryn市場價格
與昨天相比,Sovryn價格漲。
Sovryn轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹15.24。基於59,928,163.78 SOV的流通量,Sovryn以INR計算的總市值為₹76,332,192,129.52。 過去24小時,Sovryn以INR計算的交易價增加了₹0.8258,漲幅為+5.73%。從歷史上看,Sovryn以INR計算的歷史最高價為₹3,674.19。相比之下,Sovryn以INR計算的歷史最低價為₹13.53。
1SOV兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SOV 兌換 INR 的匯率為 ₹15.24 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +5.73% ,Gate.io的 SOV/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SOV/INR 的歷史變化數據。
交易Sovryn
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1824 | 5.73% |
SOV/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1824,24小時內的交易變化趨勢為5.73%, SOV/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1824 和 5.73%,SOV/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Sovryn兌換到Indian Rupee轉換表
SOV兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SOV | 15.24INR |
2SOV | 30.49INR |
3SOV | 45.73INR |
4SOV | 60.98INR |
5SOV | 76.23INR |
6SOV | 91.47INR |
7SOV | 106.72INR |
8SOV | 121.97INR |
9SOV | 137.21INR |
10SOV | 152.46INR |
100SOV | 1,524.64INR |
500SOV | 7,623.24INR |
1000SOV | 15,246.48INR |
5000SOV | 76,232.44INR |
10000SOV | 152,464.88INR |
INR兌換到SOV轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.06558SOV |
2INR | 0.1311SOV |
3INR | 0.1967SOV |
4INR | 0.2623SOV |
5INR | 0.3279SOV |
6INR | 0.3935SOV |
7INR | 0.4591SOV |
8INR | 0.5247SOV |
9INR | 0.5902SOV |
10INR | 0.6558SOV |
10000INR | 655.88SOV |
50000INR | 3,279.44SOV |
100000INR | 6,558.88SOV |
500000INR | 32,794.43SOV |
1000000INR | 65,588.87SOV |
上述 SOV 兌換 INR 和INR 兌換 SOV 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 SOV 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 INR 兌換 SOV 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Sovryn兌換
上表列出了 1 SOV 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SOV = $0.18 USD、1 SOV = €0.16 EUR、1 SOV = ₹15.25 INR、1 SOV = Rp2,768.48 IDR、1 SOV = $0.25 CAD、1 SOV = £0.14 GBP、1 SOV = ฿6.02 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
SMART兌INR
WBTC兌INR
AVAX兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2526 |
![]() | 0.00006447 |
![]() | 0.003406 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.7 |
![]() | 0.009774 |
![]() | 0.04043 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.27 |
![]() | 8.9 |
![]() | 24.19 |
![]() | 0.003414 |
![]() | 3,891.4 |
![]() | 0.00006433 |
![]() | 0.2711 |
![]() | 0.4248 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Sovryn金額
輸入SOV金額
輸入SOV金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Sovryn 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買Sovryn影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Sovryn兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Sovryn到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Sovryn到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Sovryn轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Sovryn (SOV)的最新資訊

Token FAI: Cách mà Freysa Sovereign AI Agents đang cách mạng hóa Công nghệ Danh tính Số
Khám phá cách đặc quyền của Freysa AI đang đổi mới danh tính kỹ thuật số.

MAG7.ssi: Danh mục tài sản tiền điện tử hàng đầu của SoSoValue
MAG7.ssi, được phát hành bởi SoSoValue, là một sản phẩm đầu tư tiền điện tử tổng hợp bao gồm bảy tài sản blockchain hàng đầu theo vốn hóa thị trường.

Token SoSoValue (SOSO): Nền tảng Nghiên cứu Đầu tư Tiền điện tử dựa trên Trí tuệ Nhân tạo
SoSoValue là một nền tảng đầu tư tiền điện tử được điều hành bằng trí tuệ nhân tạo cách mạng kết hợp hiệu suất CeFi với tính minh bạch DeFi.

Giá của token Sosovalue SOSO là bao nhiêu và tôi có thể mua SOSO ở đâu?
Sự đổi mới công nghệ của nền tảng, sự hỗ trợ tài chính mạnh mẽ và vị trí thị trường độc đáo của SOSO Token cung cấp tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

SOVRN Tokens: Tham gia vào các trò chơi được tái tưởng, một chương mới trong Giải trí Tương tác
Bài viết sẽ chi tiết về tính linh hoạt của token SOVRN, khái niệm Thế giới Tự động, sự quan trọng của sở hữu tài sản kỹ thuật số và tiềm năng đổi mới của môi trường chơi game có thể ghép nối.

Gate.io AMA với Sovryn-XÂY DỰNG MỘT THẾ GIỚI TRÊN BITCOIN
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với The Gimp, người dẫn đầu cộng đồng của Sovryn trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.