今日Starmine市場價格
與昨天相比,Starmine價格跌。
Starmine轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.1388。基於0 SMT的流通量,Starmine以CAD計算的總市值為$0。 過去24小時,Starmine以CAD計算的交易價增加了$0.00000009655,漲幅為+0.02%。從歷史上看,Starmine以CAD計算的歷史最高價為$1.62。相比之下,Starmine以CAD計算的歷史最低價為$0.1205。
1SMT兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SMT 兌換 CAD 的匯率為 $0.1388 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.02% ,Gate.io的 SMT/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SMT/CAD 的歷史變化數據。
交易Starmine
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
現貨 | $0.000356 | -7.04% |
SMT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.000356,24小時內的交易變化趨勢為-7.04%, SMT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.000356 和 -7.04%,SMT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Starmine兌換到Canadian Dollar轉換表
SMT兌換到CAD轉換表
轉換成 ![]() | |
---|---|
1SMT | 0.13CAD |
2SMT | 0.27CAD |
3SMT | 0.41CAD |
4SMT | 0.55CAD |
5SMT | 0.69CAD |
6SMT | 0.83CAD |
7SMT | 0.97CAD |
8SMT | 1.11CAD |
9SMT | 1.24CAD |
10SMT | 1.38CAD |
1000SMT | 138.83CAD |
5000SMT | 694.19CAD |
10000SMT | 1,388.38CAD |
50000SMT | 6,941.91CAD |
100000SMT | 13,883.83CAD |
CAD兌換到SMT轉換表
![]() | 轉換成 |
---|---|
1CAD | 7.2SMT |
2CAD | 14.4SMT |
3CAD | 21.6SMT |
4CAD | 28.81SMT |
5CAD | 36.01SMT |
6CAD | 43.21SMT |
7CAD | 50.41SMT |
8CAD | 57.62SMT |
9CAD | 64.82SMT |
10CAD | 72.02SMT |
100CAD | 720.26SMT |
500CAD | 3,601.3SMT |
1000CAD | 7,202.61SMT |
5000CAD | 36,013.09SMT |
10000CAD | 72,026.18SMT |
上述 SMT 兌換 CAD 和CAD 兌換 SMT 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 SMT 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 SMT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Starmine兌換
上表列出了 1 SMT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SMT = $0.1 USD、1 SMT = €0.09 EUR、1 SMT = ₹8.55 INR、1 SMT = Rp1,552.74 IDR、1 SMT = $0.14 CAD、1 SMT = £0.08 GBP、1 SMT = ฿3.38 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
SMART兌CAD
WBTC兌CAD
AVAX兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 15.59 |
![]() | 0.00404 |
![]() | 0.2171 |
![]() | 368.34 |
![]() | 170.98 |
![]() | 0.6049 |
![]() | 2.54 |
![]() | 368.84 |
![]() | 2,153.92 |
![]() | 562.95 |
![]() | 1,494.76 |
![]() | 0.2172 |
![]() | 239,521 |
![]() | 0.004044 |
![]() | 17.01 |
![]() | 26.58 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Starmine金額
輸入SMT金額
輸入SMT金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Starmine 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Starmine影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Starmine兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Starmine到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Starmine到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Starmine轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Starmine (SMT)的最新資訊

Sự điên cuồng ETF Solana đang đến: mở khóa mã của đầu tư blockchain
ETF Solana là một quỹ giao dịch được niêm yết (ETF) với các khoản đầu tư vào tiền điện tử Solana (SOL) hoặc tài sản liên quan đến Solana.

Tin tức hàng ngày | Sự phổ biến tìm kiếm về Ethereum tăng, Bitcoin tiếp tục biến động
Các nhà phân tích dự đoán rằng các ngân hàng trung ương toàn cầu có thể tăng cường nỗ lực nới lỏng tiền tệ của họ

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Phân tích sâu về diễn văn của Chủ tịch Fed Powell và tác động của nó đối với thị trường Tiền điện tử
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, Jerome Powell, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FED), đã phát biểu với chủ đề "Triển vọng kinh tế" tại Câu lạc bộ Kinh tế Chicago.

Bitcoin 2025: Tình hình Hiện tại và tích hợp với Công nghệ Web3
Khám phá quỹ đạo của Bitcoin đến năm 2025, phân tích sự phát triển của thị trường, tích hợp Web3, sự áp dụng từ các tổ chức và tác động của quy định.