今日WazirX市場價格
與昨天相比,WazirX價格漲。
WazirX轉換為Mexican Peso (MXN)的當前價格為$0.5108。基於456,517,027.33 WRX的流通量,WazirX以MXN計算的總市值為$4,522,288,526.26。 過去24小時,WazirX以MXN計算的交易價增加了$0.01247,漲幅為+2.5%。從歷史上看,WazirX以MXN計算的歷史最高價為$114.03。相比之下,WazirX以MXN計算的歷史最低價為$0.3035。
1WRX兌換到MXN價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WRX 兌換 MXN 的匯率為 $0.5108 MXN,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.5% ,Gate.io的 WRX/MXN 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WRX/MXN 的歷史變化數據。
交易WazirX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.02638 | 2.92% |
WRX/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.02638,24小時內的交易變化趨勢為2.92%, WRX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02638 和 2.92%,WRX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
WazirX兌換到Mexican Peso轉換表
WRX兌換到MXN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WRX | 0.5MXN |
2WRX | 1.01MXN |
3WRX | 1.52MXN |
4WRX | 2.03MXN |
5WRX | 2.53MXN |
6WRX | 3.04MXN |
7WRX | 3.55MXN |
8WRX | 4.06MXN |
9WRX | 4.57MXN |
10WRX | 5.07MXN |
1000WRX | 507.9MXN |
5000WRX | 2,539.5MXN |
10000WRX | 5,079MXN |
50000WRX | 25,395MXN |
100000WRX | 50,790MXN |
MXN兌換到WRX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MXN | 1.96WRX |
2MXN | 3.93WRX |
3MXN | 5.9WRX |
4MXN | 7.87WRX |
5MXN | 9.84WRX |
6MXN | 11.81WRX |
7MXN | 13.78WRX |
8MXN | 15.75WRX |
9MXN | 17.72WRX |
10MXN | 19.68WRX |
100MXN | 196.88WRX |
500MXN | 984.44WRX |
1000MXN | 1,968.89WRX |
5000MXN | 9,844.45WRX |
10000MXN | 19,688.91WRX |
上述 WRX 兌換 MXN 和MXN 兌換 WRX 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 WRX 兌換MXN的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 MXN 兌換 WRX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1WazirX兌換
上表列出了 1 WRX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WRX = $0.03 USD、1 WRX = €0.02 EUR、1 WRX = ₹2.2 INR、1 WRX = Rp399.57 IDR、1 WRX = $0.04 CAD、1 WRX = £0.02 GBP、1 WRX = ฿0.87 THB等。
熱門兌換對
BTC兌MXN
ETH兌MXN
USDT兌MXN
XRP兌MXN
BNB兌MXN
SOL兌MXN
USDC兌MXN
DOGE兌MXN
ADA兌MXN
TRX兌MXN
STETH兌MXN
SMART兌MXN
WBTC兌MXN
SUI兌MXN
LINK兌MXN
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 MXN、ETH 兌換 MXN、USDT 兌換 MXN、BNB 兌換MXN、SOL 兌換 MXN 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 1.13 |
![]() | 0.0002736 |
![]() | 0.01423 |
![]() | 25.77 |
![]() | 11.77 |
![]() | 0.04241 |
![]() | 0.1734 |
![]() | 25.79 |
![]() | 142.56 |
![]() | 36.53 |
![]() | 102.12 |
![]() | 0.01421 |
![]() | 18,656.02 |
![]() | 0.0002735 |
![]() | 7.4 |
![]() | 1.73 |
上表為您提供了將任意數量的Mexican Peso兌換成熱門貨幣的功能,包括 MXN 兌換 GT,MXN 兌換 USDT,MXN 兌換 BTC,MXN 兌換 ETH,MXN 兌換 USBT,MXN 兌換 PEPE,MXN 兌換 EIGEN,MXN 兌換OG 等。
輸入WazirX金額
輸入WRX金額
輸入WRX金額
選擇Mexican Peso
在下拉菜單中點擊選擇Mexican Peso或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 WazirX 轉換為 MXN,以方便您使用。
如何購買WazirX影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是WazirX兌換Mexican Peso (MXN) 轉換器?
2.此頁面上WazirX到Mexican Peso的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響WazirX到Mexican Peso的匯率?
4.我可以將WazirX轉換為Mexican Peso之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Mexican Peso (MXN)嗎?
了解有關WazirX (WRX)的最新資訊

Các xu hướng mới nhất của token DOGE: Cập nhật Libdogecoin và tiến độ đơn xin ETF
Bài viết này khám phá các xu hướng mới nhất của token DOGE vào năm 2025

Phân tích các thay đổi giá của SHIB và xu hướng tương lai
Bài viết khám phá tác động của việc phá hủy token quy mô lớn gần đây đối với giá cả

Trump và Bitcoin vào năm 2025: Dự đoán giá, Chính sách và Cơ hội đầu tư
Vào năm 2025, sự giao điểm giữa Donald Trump và Bitcoin đã trở thành một điểm tập trung quan trọng đối với các nhà đầu tư tiền điện tử

Cryptocurrency là gì? Làm thế nào để thực hiện Kinh doanh chênh lệch giá tiền điện tử?
Chiến lược Arbitrage tài sản tiền điện tử, như một phương pháp giao dịch ít rủi ro, ngày càng được ưa chuộng bởi nhiều nhà đầu tư hơn và hơn nữa.

Chủ tịch mới của SEC nhậm chức, hiểu được nhiều chính sách thân thiện gần đây trong một bài viết
Bài viết này khám phá logic sâu xa của thị trường tiền điện tử chuyển từ “mùa đông” sang “đập băng”.

Cách chọn một sàn giao dịch đáng tin cậy - Hướng dẫn toàn diện về đầu tư an toàn
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách chọn một sàn giao dịch chất lượng cao.