今日xToken市場價格
與昨天相比,xToken價格跌。
xToken轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.0007486。基於404,524,036.87 XTK的流通量,xToken以CNY計算的總市值為¥2,136,174.51。 過去24小時,xToken以CNY計算的交易價增加了¥0.00000365,漲幅為+0.49%。從歷史上看,xToken以CNY計算的歷史最高價為¥9.8。相比之下,xToken以CNY計算的歷史最低價為¥0.00009317。
1XTK兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XTK 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.0007486 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.49% ,Gate.io的 XTK/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XTK/CNY 的歷史變化數據。
交易xToken
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
XTK/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, XTK/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,XTK/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
xToken兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
XTK兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XTK | 0CNY |
2XTK | 0CNY |
3XTK | 0CNY |
4XTK | 0CNY |
5XTK | 0CNY |
6XTK | 0CNY |
7XTK | 0CNY |
8XTK | 0CNY |
9XTK | 0CNY |
10XTK | 0CNY |
1000000XTK | 748.69CNY |
5000000XTK | 3,743.48CNY |
10000000XTK | 7,486.97CNY |
50000000XTK | 37,434.85CNY |
100000000XTK | 74,869.71CNY |
CNY兌換到XTK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 1,335.65XTK |
2CNY | 2,671.3XTK |
3CNY | 4,006.96XTK |
4CNY | 5,342.61XTK |
5CNY | 6,678.26XTK |
6CNY | 8,013.92XTK |
7CNY | 9,349.57XTK |
8CNY | 10,685.22XTK |
9CNY | 12,020.88XTK |
10CNY | 13,356.53XTK |
100CNY | 133,565.34XTK |
500CNY | 667,826.74XTK |
1000CNY | 1,335,653.48XTK |
5000CNY | 6,678,267.44XTK |
10000CNY | 13,356,534.88XTK |
上述 XTK 兌換 CNY 和CNY 兌換 XTK 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 XTK 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 XTK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1xToken兌換
上表列出了 1 XTK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XTK = $0 USD、1 XTK = €0 EUR、1 XTK = ₹0.01 INR、1 XTK = Rp1.61 IDR、1 XTK = $0 CAD、1 XTK = £0 GBP、1 XTK = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
SMART兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.36 |
![]() | 0.000736 |
![]() | 0.03939 |
![]() | 70.88 |
![]() | 33.48 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 0.4867 |
![]() | 70.88 |
![]() | 416.85 |
![]() | 107.49 |
![]() | 286.68 |
![]() | 0.03931 |
![]() | 0.0007388 |
![]() | 21.77 |
![]() | 61,270.36 |
![]() | 5.21 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入xToken金額
輸入XTK金額
輸入XTK金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 xToken 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買xToken影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是xToken兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上xToken到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響xToken到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將xToken轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關xToken (XTK)的最新資訊

Token ALPACA: Cơ Hội Đầu Tư Trong Cuộc Khủng Hoảng Đang Niêm Yết Của Sàn Giao Dịch Tập Trung
Trên thị trường tiền điện tử, Token ALPACA ($ALPACA) đã thu hút sự chú ý rộng rãi do thông báo hủy niêm yết từ các sàn giao dịch tập trung

Dự đoán giá Coin TURBO năm 2025
Trong thị trường tiền điện tử năm 2025, hiệu suất giá của đồng tiền TURBO rất đáng chú ý.

MILK Token: Ứng dụng của Milkyway Protocol trong Hệ sinh thái Linh hoạt vào năm 2025
Khám phá mã MILK: lái xe cốt lõi của giao thức Milkyway

Lofi là gì?
Dự án Lofi, kết hợp hài hước và sáng tạo, không chỉ tái tạo hệ sinh thái tài chính phi tập trung, mà còn thể hiện triển vọng phát triển đáng kinh ngạc.

Nhận tin tức mới nhất về Polkadot trong một bài viết
Năm 2025, hệ sinh thái Polkadot đã chứng kiến một loạt các sự phát triển lớn.

Nền tảng giao dịch tiền điện tử: Lựa chọn và Chiến lược Đầy Đủ theo Xu hướng
Nền tảng sàn giao dịch ucoin đóng vai trò quan trọng