今日Aki Network市场价格
与昨天相比,Aki Network价格涨。
Aki Network转换为Canadian Dollar (CAD)的当前价格为$0.01522。基于1,686,624,980.88 AKI的流通量,Aki Network以CAD计算的总市值为$34,835,265.79。 过去24小时,Aki Network以CAD计算的交易价增加了$0.0001819,涨幅为+1.21%。从历史上看,Aki Network以CAD计算的历史最高价为$0.1119。相比之下,Aki Network以CAD计算的历史最低价为$0.003127。
1AKI兑换到CAD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 AKI 兑换 CAD 的汇率为 $0.01522 CAD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +1.21% ,Gate.io的 AKI/CAD 价格图片页面显示了过去1日内1 AKI/CAD 的历史变化数据。
交易Aki Network
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.01122 | 1.3% |
AKI/USDT 的现货实时交易价格为 $0.01122,24小时内的交易变化趋势为1.3%, AKI/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.01122 和 1.3%,AKI/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Aki Network兑换到Canadian Dollar转换表
AKI兑换到CAD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1AKI | 0.01CAD |
2AKI | 0.03CAD |
3AKI | 0.04CAD |
4AKI | 0.06CAD |
5AKI | 0.07CAD |
6AKI | 0.09CAD |
7AKI | 0.1CAD |
8AKI | 0.12CAD |
9AKI | 0.13CAD |
10AKI | 0.15CAD |
10000AKI | 152.26CAD |
50000AKI | 761.34CAD |
100000AKI | 1,522.69CAD |
500000AKI | 7,613.47CAD |
1000000AKI | 15,226.94CAD |
CAD兑换到AKI转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CAD | 65.67AKI |
2CAD | 131.34AKI |
3CAD | 197.01AKI |
4CAD | 262.69AKI |
5CAD | 328.36AKI |
6CAD | 394.03AKI |
7CAD | 459.71AKI |
8CAD | 525.38AKI |
9CAD | 591.05AKI |
10CAD | 656.73AKI |
100CAD | 6,567.3AKI |
500CAD | 32,836.52AKI |
1000CAD | 65,673.04AKI |
5000CAD | 328,365.24AKI |
10000CAD | 656,730.49AKI |
上述 AKI 兑换 CAD 和CAD 兑换 AKI 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 AKI 兑换CAD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 CAD 兑换 AKI 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Aki Network兑换
上表列出了 1 AKI 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 AKI = $0.01 USD、1 AKI = €0.01 EUR、1 AKI = ₹0.94 INR、1 AKI = Rp170.3 IDR、1 AKI = $0.02 CAD、1 AKI = £0.01 GBP、1 AKI = ฿0.37 THB等。
热门兑换对
BTC兑CAD
ETH兑CAD
USDT兑CAD
XRP兑CAD
BNB兑CAD
SOL兑CAD
USDC兑CAD
DOGE兑CAD
ADA兑CAD
TRX兑CAD
STETH兑CAD
SMART兑CAD
WBTC兑CAD
SUI兑CAD
LINK兑CAD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CAD、ETH 兑换 CAD、USDT 兑换 CAD、BNB 兑换CAD、SOL 兑换 CAD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 16.6 |
![]() | 0.003909 |
![]() | 0.2045 |
![]() | 368.53 |
![]() | 162.46 |
![]() | 0.6082 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,025.62 |
![]() | 517.65 |
![]() | 1,490.34 |
![]() | 0.2045 |
![]() | 261,249.34 |
![]() | 0.003911 |
![]() | 102.17 |
![]() | 25.03 |
上表为您提供了将任意数量的Canadian Dollar兑换成热门货币的功能,包括 CAD 兑换 GT,CAD 兑换 USDT,CAD 兑换 BTC,CAD 兑换 ETH,CAD 兑换 USBT,CAD 兑换 PEPE,CAD 兑换 EIGEN,CAD 兑换OG 等。
输入Aki Network金额
输入AKI金额
输入AKI金额
选择Canadian Dollar
在下拉菜单中点击选择Canadian Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Aki Network 转换为 CAD,以方便您使用。
如何购买Aki Network视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Aki Network兑换Canadian Dollar (CAD) 转换器?
2.此页面上Aki Network到Canadian Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Aki Network到Canadian Dollar的汇率?
4.我可以将Aki Network转换为Canadian Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Canadian Dollar (CAD)吗?
了解有关Aki Network (AKI)的最新资讯

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3
Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

TOKEN KERNEL: Ngôi sao tương lai của hệ sinh thái staking
Kể từ khi ra mắt mainnet vào cuối năm 2024, KernelDAO đã phát triển mạnh mẽ, với tổng giá trị khóa (TVL) vượt qua 2 tỷ đô la.

TOKEN KERNEL: KernelDAO Hệ sinh thái Re-staking Cách mạng vào năm 2025
Khám phá hệ sinh thái tái cọc cách mạng của KernelDAO

Token BABY: Cho phép Staking Bitcoin bản địa thông qua Hệ thống Babylon phi tập trung
Bài viết giới thiệu kiến trúc bảo mật chia sẻ đột phá của Babylons, các hoạt động đa lớp Staking, và các khái niệm cốt lõi của Mạng Bảo mật Bitcoin (BSNs).

Sự điên rồ với meme Miyazaki: Sự va chạm giữa phong cách của Hayao Miyazaki và tiền điện tử
Vào cuối tháng Ba, thị trường tiền điện tử chứng kiến một cơn sốt meme Miyazaki chưa từng có.

Giá Token Wizz và Phần Thưởng Staking: Phân Tích Thị Trường Năm 2025
Khám phá tiềm năng Wizz Tokens 2025: sự tăng giá, phần thưởng Staking, tác động của Web3, chiến lược đầu tư, và các trường hợp sử dụng.