今日Cronos市场价格
与昨天相比,Cronos价格跌。
CRO转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.07327。加密货币流通量为27,464,354,949.06 CRO,CRO以EUR计算的总市值为€1,802,970,764.62。 过去24小时,CRO以EUR计算的交易价减少了€-0.0004729,跌幅为-0.64%。从历史上看,CRO以EUR计算的历史最高价为€0.8649。 相比之下,CRO以EUR计算的历史最低价为€0.01085。
1CRO兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 CRO 兑换 EUR 的汇率为 €0.07327 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.64% ,Gate.io的 CRO/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 CRO/EUR 的历史变化数据。
交易Cronos
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.08201 | -0.12% | |
![]() 永续 | $0.08182 | -0.02% |
CRO/USDT 的现货实时交易价格为 $0.08201,24小时内的交易变化趋势为-0.12%, CRO/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.08201 和 -0.12%,CRO/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.08182 和 -0.02%。
Cronos兑换到Euro转换表
CRO兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CRO | 0.07EUR |
2CRO | 0.14EUR |
3CRO | 0.21EUR |
4CRO | 0.29EUR |
5CRO | 0.36EUR |
6CRO | 0.43EUR |
7CRO | 0.51EUR |
8CRO | 0.58EUR |
9CRO | 0.65EUR |
10CRO | 0.73EUR |
10000CRO | 732.75EUR |
50000CRO | 3,663.78EUR |
100000CRO | 7,327.56EUR |
500000CRO | 36,637.83EUR |
1000000CRO | 73,275.66EUR |
EUR兑换到CRO转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 13.64CRO |
2EUR | 27.29CRO |
3EUR | 40.94CRO |
4EUR | 54.58CRO |
5EUR | 68.23CRO |
6EUR | 81.88CRO |
7EUR | 95.52CRO |
8EUR | 109.17CRO |
9EUR | 122.82CRO |
10EUR | 136.47CRO |
100EUR | 1,364.7CRO |
500EUR | 6,823.54CRO |
1000EUR | 13,647.09CRO |
5000EUR | 68,235.48CRO |
10000EUR | 136,470.96CRO |
上述 CRO 兑换 EUR 和EUR 兑换 CRO 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 CRO 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 CRO 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Cronos兑换
上表列出了 1 CRO 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 CRO = $0.08 USD、1 CRO = €0.07 EUR、1 CRO = ₹6.83 INR、1 CRO = Rp1,240.73 IDR、1 CRO = $0.11 CAD、1 CRO = £0.06 GBP、1 CRO = ฿2.7 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
TRX兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
LEO兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 24.76 |
![]() | 0.006643 |
![]() | 0.3532 |
![]() | 558.12 |
![]() | 265.74 |
![]() | 0.9563 |
![]() | 4.23 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,247.22 |
![]() | 3,583.29 |
![]() | 913.41 |
![]() | 0.3533 |
![]() | 458,585.04 |
![]() | 0.00662 |
![]() | 59.42 |
![]() | 45.31 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Cronos金额
输入CRO金额
输入CRO金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Cronos 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Cronos视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Cronos兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Cronos到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Cronos到Euro的汇率?
4.我可以将Cronos转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Cronos (CRO)的最新资讯

Câu chuyện Bitcoin của MicroStrategy là một truyền thuyết về hoạt động vốn lớn hay là một cuộc đánh cược nguy hiểm?
MicroStrategy đã đạt được sự chuyển đổi thông qua việc đầu tư Bitcoin, nhưng số phận tương lai của họ phụ thuộc vào giá Bitcoin, đối mặt với rủi ro cao và sự không chắc chắn.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

Sự tăng lên của Cronos (CRO): Việc phát hành token gây tranh cãi và tác động của Trump đẩy giá pump
Là trái tim của hệ sinh thái Crypto.com, việc phát hành token CRO đã gây ra những cuộc thảo luận quản trị Cronos mạnh mẽ.

Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?
PARTI đơn giản hóa tương tác cross-chain, tăng cường trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy việc áp dụng các ứng dụng Web3.