今日Definitive市场价格
与昨天相比,Definitive价格跌。
EDGE转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.05696。加密货币流通量为585,000,000 EDGE,EDGE以EUR计算的总市值为€29,853,514.3。 过去24小时,EDGE以EUR计算的交易价减少了€-0.000582,跌幅为-1.01%。从历史上看,EDGE以EUR计算的历史最高价为€0.1478。 相比之下,EDGE以EUR计算的历史最低价为€0.02332。
1EDGE兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 EDGE 兑换 EUR 的汇率为 €0.05696 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -1.01% ,Gate.io的 EDGE/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 EDGE/EUR 的历史变化数据。
交易Definitive
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.06367 | -0.81% | |
![]() 永续 | $0.06357 | -2.86% |
EDGE/USDT 的现货实时交易价格为 $0.06367,24小时内的交易变化趋势为-0.81%, EDGE/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.06367 和 -0.81%,EDGE/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.06357 和 -2.86%。
Definitive兑换到Euro转换表
EDGE兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EDGE | 0.05EUR |
2EDGE | 0.11EUR |
3EDGE | 0.17EUR |
4EDGE | 0.22EUR |
5EDGE | 0.28EUR |
6EDGE | 0.34EUR |
7EDGE | 0.39EUR |
8EDGE | 0.45EUR |
9EDGE | 0.51EUR |
10EDGE | 0.56EUR |
10000EDGE | 569.61EUR |
50000EDGE | 2,848.06EUR |
100000EDGE | 5,696.13EUR |
500000EDGE | 28,480.66EUR |
1000000EDGE | 56,961.32EUR |
EUR兑换到EDGE转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 17.55EDGE |
2EUR | 35.11EDGE |
3EUR | 52.66EDGE |
4EUR | 70.22EDGE |
5EUR | 87.77EDGE |
6EUR | 105.33EDGE |
7EUR | 122.89EDGE |
8EUR | 140.44EDGE |
9EUR | 158EDGE |
10EUR | 175.55EDGE |
100EUR | 1,755.57EDGE |
500EUR | 8,777.88EDGE |
1000EUR | 17,555.77EDGE |
5000EUR | 87,778.86EDGE |
10000EUR | 175,557.72EDGE |
上述 EDGE 兑换 EUR 和EUR 兑换 EDGE 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 EDGE 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 EDGE 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Definitive兑换
上表列出了 1 EDGE 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 EDGE = $0.06 USD、1 EDGE = €0.06 EUR、1 EDGE = ₹5.31 INR、1 EDGE = Rp964.49 IDR、1 EDGE = $0.09 CAD、1 EDGE = £0.05 GBP、1 EDGE = ฿2.1 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
AVAX兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 23.39 |
![]() | 0.006017 |
![]() | 0.3131 |
![]() | 557.96 |
![]() | 251.63 |
![]() | 0.9086 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,085.28 |
![]() | 812.84 |
![]() | 2,251.93 |
![]() | 0.3128 |
![]() | 355,476.43 |
![]() | 0.006021 |
![]() | 25.1 |
![]() | 38.96 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Definitive金额
输入EDGE金额
输入EDGE金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Definitive 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Definitive视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Definitive兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Definitive到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Definitive到Euro的汇率?
4.我可以将Definitive转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Definitive (EDGE)的最新资讯

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.

Aethir Edge và Tiềm Năng của Xu Hướng DePin trong Mùa Bull Run Sắp Tới
Thị trường tiền điện tử đang phát triển nhanh chóng, với những nền tảng như Aethir Edge nổi lên như những người tiên phong trong hệ sinh thái game phi tập trung.

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum
Ripple USD (RLUSD) đang tái tạo tương lai của thanh toán xuyên biên giới.

N3 Token: Cách mạng hóa hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo Edge phi tập trung của Network3
Các token N3 thúc đẩy cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo cạnh tranh phi tập trung của Network3, vượt qua những giới hạn truyền thống, với hơn 600.000 nút trên 188 quốc gia trên toàn thế giới.

REI Token: Một loại tiền điện tử mới dành cho Quỹ Hedge AI
Khám phá con đường sáng tạo của Token REI và quản lý quỹ rủi ro thông minh $RENA và tìm hiểu về ba chiến lược sinh lời: Đào tiền tương lai Binance Futures, Cơ hội chênh lệch và MEV.

Token CITADAIL: Sản phẩm đầu tư Tiền điện tử mới từ Quỹ Hedge GRIFFAIN
Token CITADAIL là ưa thích mới của quỹ đầu cơ GRIFFAIN. Hiểu rõ các ưu điểm độc đáo, tiềm năng đầu tư và triển vọng thị trường của Token CITADAIL, phân tích sâu xu hướng giá token CITADAIL và nắm vững các chiến lược giao dịch.