今日Osmosis市场价格
与昨天相比,Osmosis价格跌。
OSMO转换为Brazilian Real (BRL)的当前价格为R$1.11。加密货币流通量为721,807,789.99 OSMO,OSMO以BRL计算的总市值为R$4,371,449,168.09。 过去24小时,OSMO以BRL计算的交易价减少了R$-0.01787,跌幅为-1.58%。从历史上看,OSMO以BRL计算的历史最高价为R$27.19。 相比之下,OSMO以BRL计算的历史最低价为R$0.8267。
1OSMO兑换到BRL价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 OSMO 兑换 BRL 的汇率为 R$1.11 BRL,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -1.58% ,Gate.io的 OSMO/BRL 价格图片页面显示了过去1日内1 OSMO/BRL 的历史变化数据。
交易Osmosis
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.2047 | -1.3% |
OSMO/USDT 的现货实时交易价格为 $0.2047,24小时内的交易变化趋势为-1.3%, OSMO/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.2047 和 -1.3%,OSMO/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Osmosis兑换到Brazilian Real转换表
OSMO兑换到BRL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1OSMO | 1.11BRL |
2OSMO | 2.22BRL |
3OSMO | 3.34BRL |
4OSMO | 4.45BRL |
5OSMO | 5.56BRL |
6OSMO | 6.68BRL |
7OSMO | 7.79BRL |
8OSMO | 8.9BRL |
9OSMO | 10.02BRL |
10OSMO | 11.13BRL |
100OSMO | 111.34BRL |
500OSMO | 556.71BRL |
1000OSMO | 1,113.42BRL |
5000OSMO | 5,567.12BRL |
10000OSMO | 11,134.24BRL |
BRL兑换到OSMO转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1BRL | 0.8981OSMO |
2BRL | 1.79OSMO |
3BRL | 2.69OSMO |
4BRL | 3.59OSMO |
5BRL | 4.49OSMO |
6BRL | 5.38OSMO |
7BRL | 6.28OSMO |
8BRL | 7.18OSMO |
9BRL | 8.08OSMO |
10BRL | 8.98OSMO |
1000BRL | 898.12OSMO |
5000BRL | 4,490.64OSMO |
10000BRL | 8,981.29OSMO |
50000BRL | 44,906.49OSMO |
100000BRL | 89,812.98OSMO |
上述 OSMO 兑换 BRL 和BRL 兑换 OSMO 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 OSMO 兑换BRL的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 BRL 兑换 OSMO 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Osmosis兑换
上表列出了 1 OSMO 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 OSMO = $0.2 USD、1 OSMO = €0.18 EUR、1 OSMO = ₹17.1 INR、1 OSMO = Rp3,105.24 IDR、1 OSMO = $0.28 CAD、1 OSMO = £0.15 GBP、1 OSMO = ฿6.75 THB等。
热门兑换对
BTC兑BRL
ETH兑BRL
USDT兑BRL
XRP兑BRL
BNB兑BRL
SOL兑BRL
USDC兑BRL
TRX兑BRL
DOGE兑BRL
ADA兑BRL
STETH兑BRL
SMART兑BRL
WBTC兑BRL
LEO兑BRL
LINK兑BRL
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 BRL、ETH 兑换 BRL、USDT 兑换 BRL、BNB 兑换BRL、SOL 兑换 BRL 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 4.08 |
![]() | 0.001094 |
![]() | 0.05818 |
![]() | 91.92 |
![]() | 44.09 |
![]() | 0.1577 |
![]() | 0.6995 |
![]() | 91.92 |
![]() | 373.26 |
![]() | 593.36 |
![]() | 150.44 |
![]() | 0.05832 |
![]() | 75,532.94 |
![]() | 0.001093 |
![]() | 9.74 |
![]() | 7.42 |
上表为您提供了将任意数量的Brazilian Real兑换成热门货币的功能,包括 BRL 兑换 GT,BRL 兑换 USDT,BRL 兑换 BTC,BRL 兑换 ETH,BRL 兑换 USBT,BRL 兑换 PEPE,BRL 兑换 EIGEN,BRL 兑换OG 等。
输入Osmosis金额
输入OSMO金额
输入OSMO金额
选择Brazilian Real
在下拉菜单中点击选择Brazilian Real或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Osmosis 转换为 BRL,以方便您使用。
如何购买Osmosis视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Osmosis兑换Brazilian Real (BRL) 转换器?
2.此页面上Osmosis到Brazilian Real的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Osmosis到Brazilian Real的汇率?
4.我可以将Osmosis转换为Brazilian Real之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Brazilian Real (BRL)吗?
了解有关Osmosis (OSMO)的最新资讯

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos
Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Token IRIS: Token tiện ích lõi của IRISnet, một dự án chuỗi cross trong hệ sinh thái Cosmos
Khám phá vị trí cốt lõi của Token IRIS trong hệ sinh thái Cosmos. Tìm hiểu cách IRISnet thúc đẩy tính tương thích qua chuỗi cross, những ứng dụng đa dạng của Token IRIS và giá trị của chúng trong quản trị, gửi cọc và giao dịch.

Daily News | Giao ngay Ethereum ETF cuối cùng đã được phê duyệt; USDY của Ondo sẽ được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos; HK sẽ ra mắt ETF Bitcoin đảo ngược
ETF Ethereum giao ngay đã nhận được sự chấp thuận cuối cùng và sắp sẵn sàng giao dịch. USDY của Ondo được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos. Hong Kong sẽ ra mắt các quỹ đảo ngược Bitcoin đầu tiên tại châu Á.

Cosmos, một Internet của các Blockchains
Cosmos tăng cường khả năng tương tác của blockchain