今日TenX市场价格
与昨天相比,TenX价格涨。
TenX转换为Indian Rupee (INR)的当前价格为₹0.2353。基于118,141,601.18 PAY的流通量,TenX以INR计算的总市值为₹2,322,756,021.12。 过去24小时,TenX以INR计算的交易价增加了₹0.01328,涨幅为+5.78%。从历史上看,TenX以INR计算的历史最高价为₹436.09。相比之下,TenX以INR计算的历史最低价为₹0.1496。
1PAY兑换到INR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 PAY 兑换 INR 的汇率为 ₹0.2353 INR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +5.78% ,Gate.io的 PAY/INR 价格图片页面显示了过去1日内1 PAY/INR 的历史变化数据。
交易TenX
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.002911 | 9.14% |
PAY/USDT 的现货实时交易价格为 $0.002911,24小时内的交易变化趋势为9.14%, PAY/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.002911 和 9.14%,PAY/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
TenX兑换到Indian Rupee转换表
PAY兑换到INR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1PAY | 0.23INR |
2PAY | 0.47INR |
3PAY | 0.7INR |
4PAY | 0.94INR |
5PAY | 1.17INR |
6PAY | 1.41INR |
7PAY | 1.64INR |
8PAY | 1.88INR |
9PAY | 2.11INR |
10PAY | 2.35INR |
1000PAY | 235.33INR |
5000PAY | 1,176.69INR |
10000PAY | 2,353.38INR |
50000PAY | 11,766.94INR |
100000PAY | 23,533.89INR |
INR兑换到PAY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INR | 4.24PAY |
2INR | 8.49PAY |
3INR | 12.74PAY |
4INR | 16.99PAY |
5INR | 21.24PAY |
6INR | 25.49PAY |
7INR | 29.74PAY |
8INR | 33.99PAY |
9INR | 38.24PAY |
10INR | 42.49PAY |
100INR | 424.91PAY |
500INR | 2,124.59PAY |
1000INR | 4,249.19PAY |
5000INR | 21,245.95PAY |
10000INR | 42,491.9PAY |
上述 PAY 兑换 INR 和INR 兑换 PAY 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 PAY 兑换INR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 INR 兑换 PAY 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1TenX兑换
上表列出了 1 PAY 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 PAY = $0 USD、1 PAY = €0 EUR、1 PAY = ₹0.24 INR、1 PAY = Rp42.73 IDR、1 PAY = $0 CAD、1 PAY = £0 GBP、1 PAY = ฿0.09 THB等。
热门兑换对
BTC兑INR
ETH兑INR
USDT兑INR
XRP兑INR
BNB兑INR
SOL兑INR
USDC兑INR
DOGE兑INR
ADA兑INR
TRX兑INR
STETH兑INR
SMART兑INR
WBTC兑INR
SUI兑INR
LINK兑INR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 INR、ETH 兑换 INR、USDT 兑换 INR、BNB 兑换INR、SOL 兑换 INR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.271 |
![]() | 0.00006302 |
![]() | 0.003297 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.009955 |
![]() | 0.04032 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.77 |
![]() | 8.49 |
![]() | 24.33 |
![]() | 0.003307 |
![]() | 4,179.45 |
![]() | 0.00006295 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.404 |
上表为您提供了将任意数量的Indian Rupee兑换成热门货币的功能,包括 INR 兑换 GT,INR 兑换 USDT,INR 兑换 BTC,INR 兑换 ETH,INR 兑换 USBT,INR 兑换 PEPE,INR 兑换 EIGEN,INR 兑换OG 等。
输入TenX金额
输入PAY金额
输入PAY金额
选择Indian Rupee
在下拉菜单中点击选择Indian Rupee或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 TenX 转换为 INR,以方便您使用。
如何购买TenX视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是TenX兑换Indian Rupee (INR) 转换器?
2.此页面上TenX到Indian Rupee的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响TenX到Indian Rupee的汇率?
4.我可以将TenX转换为Indian Rupee之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indian Rupee (INR)吗?
了解有关TenX (PAY)的最新资讯

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

ACH Coin là gì (Alchemy Pay)? Giải Pháp Thanh Toán Cho Người Dùng Web3
Khi thế giới ngày càng chuyển sang nền kinh tế kỹ thuật số, tiền mã hóa và công nghệ blockchain đang đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của hệ thống tài chính.

PayNet Coin (PAYN) là gì?
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, các token mới liên tục xuất hiện, mang đến những cơ hội độc đáo cho nhà đầu tư và người dùng. Một trong những token đang thu hút sự chú ý là PayNet Coin (PAYN).

MoonPay: Một lãnh đạo trong cơ sở hạ tầng thanh toán tiền điện tử
Bài viết này khám phá vị trí và tầm ảnh hưởng của MoonPay là một lãnh đạo trong cơ sở hạ tầng thanh toán tiền điện tử, bao gồm các giải pháp thanh toán toàn diện, biện pháp bảo mật mạnh mẽ và khung pháp lý tuân thủ chặt chẽ.

Nodepay chính thức ra mắt Nodecoin ($NC)
Nodepay giới thiệu Nodecoin như nền tảng cốt lõi của hệ sinh thái, nâng cao hiệu suất, bảo mật và khả năng tiếp cận trong thị trường tiền điện tử.

Alchemy Pay (ACH) là gì và Tầm Quan Trọng của Cổng Thanh Toán Này
ACH coin là gì? ACH coin là tài sản kỹ thuật số gốc của Alchemy Pay, được thiết kế để thu hẹp khoảng cách giữa các loại tiền fiat truyền thống và tài sản kỹ thuật số.