أسواق Perpetual Protocol اليوم
Perpetual Protocol انخفاض مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ Perpetual Protocol محوَّل إلى Euro EUR هو €0.1555. بناءً على المعروض المتداول من 72,609,864.24 PERP، فإن إجمالي القيمة السوقية لـ Perpetual Protocol في EUR هو €10,117,295.12. خلال الـ 24 ساعة الماضية، ارتفع سعر Perpetual Protocol في EUR بمقدار €0.001438، مما يمثل معدل نمو قدره +0.93%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ Perpetual Protocol مقابل EUR هو €21.85، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو €0.1482.
مخطط سعر تحويل 1PERP إلى EUR
اعتبارًا من Invalid Date، كان سعر الصرف لـ 1 PERP إلى EUR هو €0.1555 EUR، مع تغيير قدره +0.93% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر PERP/EUR على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 PERP/EUR خلال اليوم الماضي.
تداول Perpetual Protocol
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
![]() فوري | $0.1742 | 1.16% | |
![]() دائم | $0.1735 | 2.85% |
سعر التداول الفوري لـ PERP/USDT في الوقت الحقيقي هو $0.1742، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة 1.16%. سعر PERP/USDT الفوري هو $0.1742 و1.16%، وسعر PERP/USDT الدائم هو $0.1735 و2.85%.
تبادل Perpetual Protocol إلى جداول تحويل Euro.
تبادل PERP إلى جداول تحويل EUR.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1PERP | 0.15EUR |
2PERP | 0.31EUR |
3PERP | 0.46EUR |
4PERP | 0.62EUR |
5PERP | 0.77EUR |
6PERP | 0.93EUR |
7PERP | 1.08EUR |
8PERP | 1.24EUR |
9PERP | 1.39EUR |
10PERP | 1.55EUR |
1000PERP | 155.52EUR |
5000PERP | 777.64EUR |
10000PERP | 1,555.28EUR |
50000PERP | 7,776.41EUR |
100000PERP | 15,552.82EUR |
تبادل EUR إلى جداول تحويل PERP.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1EUR | 6.42PERP |
2EUR | 12.85PERP |
3EUR | 19.28PERP |
4EUR | 25.71PERP |
5EUR | 32.14PERP |
6EUR | 38.57PERP |
7EUR | 45PERP |
8EUR | 51.43PERP |
9EUR | 57.86PERP |
10EUR | 64.29PERP |
100EUR | 642.97PERP |
500EUR | 3,214.85PERP |
1000EUR | 6,429.7PERP |
5000EUR | 32,148.5PERP |
10000EUR | 64,297PERP |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من PERP إلى EUR ومن EUR إلى PERP العلاقة التحويلية والقيم المحددة من 1 إلى 100000 PERP إلى EUR، ومن 1 إلى 10000 EUR إلى PERP، مما يسهّل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Perpetual Protocol الشائعة
Perpetual Protocol | 1 PERP |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.5INR |
![]() | Rp2,633.47IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.73THB |
Perpetual Protocol | 1 PERP |
---|---|
![]() | ₽16.04RUB |
![]() | R$0.94BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.93TRY |
![]() | ¥1.22CNY |
![]() | ¥25JPY |
![]() | $1.35HKD |
يُوضح الجدول أعلاه العلاقة التفصيلية لتحويل الأسعار بين 1 PERP والعملات الشائعة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر: 1 PERP = $0.17 USD، 1 PERP = €0.16 EUR، 1 PERP = ₹14.5 INR، 1 PERP = Rp2,633.47 IDR، 1 PERP = $0.24 CAD، 1 PERP = £0.13 GBP، 1 PERP = ฿5.73 THB، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
تبادل BTC إلى EUR
تبادل ETH إلى EUR
تبادل USDT إلى EUR
تبادل XRP إلى EUR
تبادل BNB إلى EUR
تبادل SOL إلى EUR
تبادل USDC إلى EUR
تبادل TRX إلى EUR
تبادل DOGE إلى EUR
تبادل ADA إلى EUR
تبادل STETH إلى EUR
تبادل SMART إلى EUR
تبادل WBTC إلى EUR
تبادل LEO إلى EUR
تبادل AVAX إلى EUR
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى EUR، ETH إلى EUR، USDT إلى EUR، BNB إلى EUR، SOL إلى EUR، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 24.84 |
![]() | 0.006519 |
![]() | 0.3419 |
![]() | 558.14 |
![]() | 257.82 |
![]() | 0.9501 |
![]() | 4.21 |
![]() | 558.04 |
![]() | 2,243.7 |
![]() | 3,500.8 |
![]() | 873.66 |
![]() | 0.3422 |
![]() | 423,057.91 |
![]() | 0.006508 |
![]() | 59.16 |
![]() | 28.24 |
يوفّر الجدول أعلاه إمكانية تحويل أي مبلغ من Euro إلى العملات الشائعة، بما في ذلك EUR إلى GT، EUR إلى USDT، EUR إلى BTC، EUR إلى ETH، EUR إلى USBT، EUR إلى PEPE، EUR إلى EIGEN، EUR إلى OG، وغير ذلك.
أدخل مبلغ Perpetual Protocol الخاص بك.
أدخل مبلغ PERP الخاص بك.
أدخل مبلغ PERP الخاص بك.
اختر Euro
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Euro أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محوّل العملات الخاص بنا السعر الحالي لـ Perpetual Protocol مقابل Euro أو يمكنك النقر على "تحديث" للحصول على أحدث الأسعار. تعلّم كيفية شراء Perpetual Protocol.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Perpetual Protocol إلى EUR في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Perpetual Protocol.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Perpetual Protocol إلى Euro (EUR)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Perpetual Protocol إلى Euro على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Perpetual Protocol إلى Euro؟
4.هل يمكنني تحويل Perpetual Protocol إلى عملات أخرى غير Euro؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Euro (EUR)؟
آخر الأخبار حول Perpetual Protocol (PERP)

Perpetual Futures là gì và chúng ảnh hưởng như thế nào đến các chiến lược giao dịch tiền điện tử?
Khám phá cách hợp đồng tương lai vĩnh viễn ảnh hưởng đến các chiến lược giao dịch tiền điện tử. Hiểu cách hoạt động, phát triển các chiến lược hiệu quả, tận dụng hiệu ứng và phương pháp quản lý rủi ro.

Hướng dẫn giao dịch | Perpetual Contracts là gì trong giao dịch tiền điện tử?
Hợp đồng vĩnh viễn là một loại tương lai tiền điện tử cho phép nhà giao dịch mua bán giá trị tài sản kỹ thuật số mà không có ngày đáo hạn.

Bitcoin đạt hơn 50.000 đô la, Hàn Quốc sẽ xóa và ngăn chặn các sàn giao dịch tiền điện tử không được phép vào thị trường won Hàn Quốc. ETF Bitcoin có thể đối phó với áp lực bán từ các thợ đào.

gate Web3 Perpetuals: Một DEX Perpetuals Web3-Ready không đ compromi
Bất kể chúng ta đang ở giai đoạn thị trường nào, sự phát triển trong lĩnh vực DeFi vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết khi những nhà tầm nhìn Web3 đề ra kế hoạch chiến lược và các nhà giao dịch tiền điện tử ngày càng đổ mực hơn vào các nền tảng phi tập trung.

Nhu cầu ngày càng tăng về Web3 Perpetuals và cách sản phẩm sắp tới của Gate.io đáp ứng nhu cầu thị trường
Những năm hiện tại và sắp tới sẽ chứng kiến những thay đổi đáng kể trong cách thức hoạt động của _s kinh tế và tài chính world_s.

gate Web3 Perpetuals: Một DEX Vĩnh Viễn Sẵn Sàng Web3 Không Kompromis
Bất kể chúng ta đang ở giai đoạn thị trường nào, sự phát triển trong lĩnh vực DeFi vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết khi những nhà tầm nhìn Web3 đề ra kế hoạch chiến lược của họ và các nhà giao dịch tiền điện tử ngày càng dựa nhiều hơn vào các nền tảng phi tập trung.
تعرف على المزيد حول Perpetual Protocol (PERP)

ما هو باراديغم؟

آلة الثقة لعلامات العملات الرقمية

ما هو APX Finance؟

توقعات العملات الرقمية لعام 2025: ماذا تقول المؤسسات الاستثمارية المتصدرة (الجزء 1)

ما هو بروتوكول f(x)
