XRPXRP (XRP) から Mozambican Metical (MZN) への交換

XRP/MZN: 1 XRP ≈ MT146.99 MZN

最終更新日:

XRP 今日の市場

XRPは昨日に比べ上昇しています。

XRPをMozambican Metical(MZN)に換算した現在の価格はMT146.99です。58,550,454,873 XRPの流通供給量に基づくと、MZNでのXRPの総時価総額はMT549,826,484,598,291.42です。過去24時間で、 MZNでの XRP の価格は MT8.97上昇し、 +6.5%の成長率を示しています。過去において、MZNでのXRPの史上最高価格はMT217.2、史上最低価格はMT0.1716でした。

1XRPからMZNへの変換価格チャート

MT146.99+6.5%
更新日時:
データなし

Invalid Date現在、1 XRPからMZNへの為替レートはMT146.99 MZNであり、過去24時間で+6.5%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのXRP/MZNの価格チャートページには、過去1日における1 XRP/MZNの履歴変化データが表示されています。

XRP 取引

資産
価格
24H変動率
アクション
XRP のロゴXRP/USDT
現物
$2.3
5.16%
XRP のロゴXRP/BTC
現物
$0.00002243
1.63%
XRP のロゴXRP/USDC
現物
$2.3
5.45%
XRP のロゴXRP/USDT
無期限
$2.3
5.54%

XRP/USDT現物のリアルタイム取引価格は$2.3であり、過去24時間の取引変化率は5.16%です。XRP/USDT現物価格は$2.3と5.16%、XRP/USDT永久契約価格は$2.3と5.54%です。

XRP から Mozambican Metical への為替レートの換算表

XRP から MZN への為替レートの換算表

XRP のロゴ金額
変換先MZN のロゴ
1XRP
146.99MZN
2XRP
293.99MZN
3XRP
440.98MZN
4XRP
587.98MZN
5XRP
734.98MZN
6XRP
881.97MZN
7XRP
1,028.97MZN
8XRP
1,175.96MZN
9XRP
1,322.96MZN
10XRP
1,469.96MZN
100XRP
14,699.61MZN
500XRP
73,498.08MZN
1000XRP
146,996.16MZN
5000XRP
734,980.81MZN
10000XRP
1,469,961.63MZN

MZN から XRP への為替レートの換算表

MZN のロゴ金額
変換先XRP のロゴ
1MZN
0.006802XRP
2MZN
0.0136XRP
3MZN
0.0204XRP
4MZN
0.02721XRP
5MZN
0.03401XRP
6MZN
0.04081XRP
7MZN
0.04762XRP
8MZN
0.05442XRP
9MZN
0.06122XRP
10MZN
0.06802XRP
100000MZN
680.28XRP
500000MZN
3,401.44XRP
1000000MZN
6,802.89XRP
5000000MZN
34,014.49XRP
10000000MZN
68,028.98XRP

上記のXRPからMZNおよびMZNからXRPの金額変換表は、1から10000、XRPからMZNへの変換関係と具体的な値、および1から10000000、MZNからXRPへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。

人気 1XRP から変換

移動
ページ

上記の表は、1 XRPと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 XRP = $2.31 USD、1 XRP = €2.07 EUR、1 XRP = ₹192.82 INR、1 XRP = Rp35,011.75 IDR、1 XRP = $3.13 CAD、1 XRP = £1.73 GBP、1 XRP = ฿76.12 THBなどが含まれますが、これに限定されません。

人気ペア

上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからMZN、ETHからMZN、USDTからMZN、BNBからMZN、SOLからMZNなどを含みます。

人気暗号資産の為替レート

MZNMZN
GT のロゴGT
0.3624
BTC のロゴBTC
0.00007629
ETH のロゴETH
0.003531
USDT のロゴUSDT
7.82
XRP のロゴXRP
3.4
BNB のロゴBNB
0.01248
SOL のロゴSOL
0.04825
USDC のロゴUSDC
7.82
DOGE のロゴDOGE
40.09
ADA のロゴADA
10.32
TRX のロゴTRX
30.7
STETH のロゴSTETH
0.003541
WBTC のロゴWBTC
0.00007643
SUI のロゴSUI
2.02
SMART のロゴSMART
6,847.53
LINK のロゴLINK
0.4996

上記の表は、Mozambican Meticalを主要通貨と交換する機能を提供しており、MZNからGT、MZNからUSDT、MZNからBTC、MZNからETH、MZNからUSBT、MZNからPEPE、MZNからEIGEN、MZNからOGなどが含まれます。

XRPの数量を入力してください。

01

XRPの数量を入力してください。

XRPの数量を入力してください。

02

Mozambican Meticalを選択します。

ドロップダウンをクリックして、Mozambican Meticalまたは変換したい通貨を選択します。

03

以上です

当社の通貨交換コンバーターは、XRPの現在のMozambican Meticalでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。XRPの購入方法を学ぶ。

上記のステップは、XRPをMZNに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。

XRPの買い方動画

0

よくある質問 (FAQ)

1.XRP から Mozambican Metical (MZN) への変換とは?

2.このページでの、XRP から Mozambican Metical への為替レートの更新頻度は?

3.XRP から Mozambican Metical への為替レートに影響を与える要因は?

4.XRPを Mozambican Metical以外の通貨に変換できますか?

5.他の暗号資産をMozambican Metical (MZN)に交換できますか?

XRP (XRP)に関連する最新ニュース

Tin tức hàng ngày | SEC đã phê duyệt ba ETF hợp đồng tương lai XRP, Token Layer1 đang thịnh hành SUI sẽ chào đón việc mở khóa lớn.

Tin tức hàng ngày | SEC đã phê duyệt ba ETF hợp đồng tương lai XRP, Token Layer1 đang thịnh hành SUI sẽ chào đón việc mở khóa lớn.

Vốn hóa thị trường của stablecoins đang tiến gần đến 240 tỷ đô la

Gate.blog掲載日:2025-04-28
Ripple đạt thỏa thuận với SEC: Cập nhật hiệu suất giá XRP

Ripple đạt thỏa thuận với SEC: Cập nhật hiệu suất giá XRP

Cuộc thanh toán giữa Ripple và SEC cuối cùng đã được giải quyết, đưa đến một điểm quay quan trọng cho xu hướng giá của XRP trong năm 2025.

Gate.blog掲載日:2025-04-27
XRP: Tin tức mới nhất và Xu hướng Giá

XRP: Tin tức mới nhất và Xu hướng Giá

XRP đã vượt trội đáng kể so với các đồng tiền thay thế chính thống trong 6 tháng qua, với đỉnh cao tăng hơn 5 lần.

Gate.blog掲載日:2025-04-27
Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP

Các token hệ sinh thái SUI đã chứng kiến sự tăng chung

Gate.blog掲載日:2025-04-25
Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi

Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi

Trong tháng Tư, Ripple (XRP) mua lại Hidden Road, sự bùng nổ của đề xuất ETF XRP trên thị trường và tiến triển trong việc giải quyết với SEC cùng nhau đã vạch ra bản đồ phát triển tương lai của XRP.

Gate.blog掲載日:2025-04-25
Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?

Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?

Kiểm tra xu hướng giá XRP mới nhất và dự báo phân tích để xem xem thị trường Bull đã được xác nhận chưa.

Gate.blog掲載日:2025-04-24

XRP (XRP)についてもっと知る

24時間365日対応カスタマーサポート

Gate.ioの商品やサービスに関するサポートが必要な場合は、以下のカスタマーサポートチームにお問い合わせください。
免責事項
暗号資産市場には高いレベルのリスクが伴います。ユーザーは、投資決定を行う前に、独立した調査を実施し、提供される資産と商品の性質を完全に理解することをお勧めします。Gate.io は、財務上の判断から生じるいかなる損失または損害についても責任を負わないものとします。
さらに、Gate.io は米国、カナダ、イラン、キューバを含み、かつ、それ以外の特定の市場および管轄区域では完全なサービスを提供できない場合があることに注意してください。制限された場所の詳細については ユーザー契約のセクション2.3(d)を参照してください。