zkSync 今日の市場
zkSyncは昨日に比べ下落しています。
ZKをIndonesian Rupiah(IDR)に換算した現在の価格はRp756.96です。流通供給量が3,675,000,000 ZKの場合、IDRにおけるZKの総市場価値はRp42,200,142,498,099,376.01です。過去24時間で、ZKのIDRにおける価格はRp-33.44下がり、減少率は-4.25%を示しています。過去において、IDRでのZKの史上最高価格はRp5,567.29、史上最低価格はRp512.73でした。
1ZKからIDRへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 ZKからIDRへの為替レートはRp756.96 IDRであり、過去24時間で-4.25%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのZK/IDRの価格チャートページには、過去1日における1 ZK/IDRの履歴変化データが表示されています。
zkSync 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.04967 | -4.91% | |
![]() 無期限 | $0.04962 | -5.11% |
ZK/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.04967であり、過去24時間の取引変化率は-4.91%です。ZK/USDT現物価格は$0.04967と-4.91%、ZK/USDT永久契約価格は$0.04962と-5.11%です。
zkSync から Indonesian Rupiah への為替レートの換算表
ZK から IDR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1ZK | 756.96IDR |
2ZK | 1,513.93IDR |
3ZK | 2,270.9IDR |
4ZK | 3,027.87IDR |
5ZK | 3,784.84IDR |
6ZK | 4,541.81IDR |
7ZK | 5,298.78IDR |
8ZK | 6,055.75IDR |
9ZK | 6,812.72IDR |
10ZK | 7,569.69IDR |
100ZK | 75,696.98IDR |
500ZK | 378,484.9IDR |
1000ZK | 756,969.81IDR |
5000ZK | 3,784,849.05IDR |
10000ZK | 7,569,698.11IDR |
IDR から ZK への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001321ZK |
2IDR | 0.002642ZK |
3IDR | 0.003963ZK |
4IDR | 0.005284ZK |
5IDR | 0.006605ZK |
6IDR | 0.007926ZK |
7IDR | 0.009247ZK |
8IDR | 0.01056ZK |
9IDR | 0.01188ZK |
10IDR | 0.01321ZK |
100000IDR | 132.1ZK |
500000IDR | 660.52ZK |
1000000IDR | 1,321.05ZK |
5000000IDR | 6,605.28ZK |
10000000IDR | 13,210.56ZK |
上記のZKからIDRおよびIDRからZKの金額変換表は、1から10000、ZKからIDRへの変換関係と具体的な値、および1から10000000、IDRからZKへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1zkSync から変換
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.17INR |
![]() | Rp756.97IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.65THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.61RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.7TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.19JPY |
![]() | $0.39HKD |
上記の表は、1 ZKと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 ZK = $0.05 USD、1 ZK = €0.04 EUR、1 ZK = ₹4.17 INR、1 ZK = Rp756.97 IDR、1 ZK = $0.07 CAD、1 ZK = £0.04 GBP、1 ZK = ฿1.65 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から IDRへ
ETH から IDRへ
USDT から IDRへ
XRP から IDRへ
BNB から IDRへ
USDC から IDRへ
SOL から IDRへ
TRX から IDRへ
DOGE から IDRへ
ADA から IDRへ
STETH から IDRへ
WBTC から IDRへ
SMART から IDRへ
LEO から IDRへ
TON から IDRへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからIDR、ETHからIDR、USDTからIDR、BNBからIDR、SOLからIDRなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.001575 |
![]() | 0.0000004256 |
![]() | 0.00002216 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.0177 |
![]() | 0.00005983 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0003183 |
![]() | 0.143 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.00002234 |
![]() | 0.0000004285 |
![]() | 29.8 |
![]() | 0.003674 |
![]() | 0.01098 |
上記の表は、Indonesian Rupiahを主要通貨と交換する機能を提供しており、IDRからGT、IDRからUSDT、IDRからBTC、IDRからETH、IDRからUSBT、IDRからPEPE、IDRからEIGEN、IDRからOGなどが含まれます。
zkSyncの数量を入力してください。
ZKの数量を入力してください。
ZKの数量を入力してください。
Indonesian Rupiahを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Indonesian Rupiahまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、zkSyncをIDRに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
zkSyncの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.zkSync から Indonesian Rupiah (IDR) への変換とは?
2.このページでの、zkSync から Indonesian Rupiah への為替レートの更新頻度は?
3.zkSync から Indonesian Rupiah への為替レートに影響を与える要因は?
4.zkSyncを Indonesian Rupiah以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をIndonesian Rupiah (IDR)に交換できますか?
zkSync (ZK)に関連する最新ニュース

OBT Token: Cách Orbiter Finance đang định hình trải nghiệm chuỗi cross Web3 với công nghệ ZK
Khám phá cách mà token OBT đang biến đổi trải nghiệm Web3 thông qua công nghệ ZK của Orbiter Finances và giao thức chuỗi cross đầy sáng tạo.

Token BLADE: zkVM Stack xây dựng AI Agents để thúc đẩy các dạng mới của Trò chơi On-Chain
Trò chơi Blockchain đang mở đầu một cuộc cách mạng, và Blade Games đang thu hút rất nhiều sự chú ý với công nghệ zkVM đầy sáng tạo và đại lý trí tuệ nhân tạo của họ.

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

KOS: Cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi kết hợp công nghệ zk và cải tiến AI
Khi công nghệ blockchain phát triển nhanh chóng, các token KOS, như một đổi mới cách mạng trong cơ sở hạ tầng trừu tượng hóa chuỗi, đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong tương tác Web3.

Mã thông tin MOZ: Phân tích lớp tính toán ZK của Lumoz và cơ chế khai thác PoW
Khám phá lớp tính toán ZK cách mạng của Lumaz và token MOZ cốt lõi của nó.

Trò chơi MetalCore chuyển từ zkEVM không thể thay đổi của Ethereum sang Solana để nâng cao hiệu suất
Kế hoạch chính cho trò chơi MetaCore: Di cư tài sản và giao thức sang Solana