PancakeSwap được ra mắt vào ngày 20 tháng 9 năm 2020, là một sàn giao dịch phi tập trung dựa trên Chuỗi BNB, ban đầu được định vị là một sự lựa chọn chi phí thấp so với Uniswap. Nhóm phát triển của nó được tạo một cách ẩn danh, và nhanh chóng trở nên nổi bật nhờ sử dụng khả năng xử lý cao và phí giao dịch thấp của Chuỗi BNB. Đến tháng 3 năm 2025, PancakeSwap đã phát triển thành một nền tảng DeFi toàn diện, cung cấp các chức năng như khai thác thanh khoản, thị trường NFT, và nền tảng ra mắt Meme token, với tổng khối lượng giao dịch vượt quá 500 tỷ đô la.
Nguồn:Trang web chính thức của PancakeSwap
Uniswap được Hayden Adams thành lập vào ngày 2 tháng 11 năm 2018, trên Ethereum, và là một trong những DEX đầu tiên triển khai mô hình Automated Market Maker (AMM). Vào tháng 9 năm 2020, Uniswap giới thiệu mã thông báo quản trị UNI, củng cố mô hình được cộng đồng hỗ trợ của mình. Đến năm 2025, Uniswap đã nâng cấp lên phiên bản 4 (V4), giới thiệu các tính năng đổi mới như tập trung thanh khoản, duy trì vị thế dẫn đầu trong hệ sinh thái Ethereum.
Nguồn:Trang web chính thức của Uniswap
Sự khác biệt về nền tảng giữa PancakeSwap và Uniswap chủ yếu nằm ở sự lựa chọn của chuỗi công khai và đối tượng người dùng mục tiêu. PancakeSwap nhắm đến các nhà giao dịch chi phí thấp, trong khi Uniswap phục vụ một phạm vi người dùng Ethereum rộng lớn hơn.
PancakeSwap được xây dựng trên BNB Chain, tận dụng sức mạnh xử lý của nó lên đến 150-200 giao dịch mỗi giây và phí Gas thấp chỉ từ $0.01-$0.05. Lõi của nó là mô hình AMM, nơi người dùng kiếm được phần thưởng CAKE bằng cách cung cấp thanh khoản. Vào tháng 3 năm 2025, PancakeSwap V3 tối ưu hóa cấu trúc phí và hỗ trợ mở rộng đa chuỗi.
Uniswap chạy trên Ethereum, với TPS mainnet khoảng 15-20, nhưng có thể đạt 1000+ trên L2. Phiên bản V4 giới thiệu tính năng 'Hooks', cho phép nhà phát triển tùy chỉnh logic giao dịch, cải thiện đáng kể hiệu quả vốn trong mô hình cung cấp thanh khoản tập trung.
Các khác biệt kỹ thuật giữa PancakeSwap và Uniswap được phản ánh trong hiệu suất trên chuỗi và độ sáng tạo. Bảng dưới đây cung cấp một so sánh chi tiết về các tính năng kỹ thuật của hai hệ thống.
CAKE là token quản trị và thưởng của PancakeSwap. Theo dữ liệu mới nhất từ Dune Analytics (kể từ ngày 26 tháng 3 năm 2025), tổng cung của CAKE là 372.497.738 token, với số lượng bị khóa (veCAKE) là 66.856.506 token, chiếm khoảng 18% tổng cung. PancakeSwap kiểm soát lạm phát thông qua cơ chế đốt token, với việc đốt net 3.458 token trong tuần cuối tháng 3 năm 2025, tổng số token đã đốt là 9.231.402 token, và tổng số token đã phát hành là 9.227.944 token. Vào ngày 26/3, giá của CAKE dao động từ $2,48 (thấp nhất) đến $2,67 (cao nhất), với vốn hóa thị trường khoảng $700 triệu.
Nguồn:PancakeSwap Tokenomics CAKE
UNI là token quản trị của Uniswap, với nguồn cung cố định là 1 tỷ. Phí giao dịch 0.3% được phân bổ hoàn toàn cho nhà cung cấp thanh khoản, không có cơ chế đốt cháy. Vào tháng 3 năm 2025, giá của UNI dao động từ $5.99 (thấp nhất) đến $6.77 (cao nhất), với vốn hóa thị trường khoảng $4 tỷ.
Theo dữ liệu từ Dune Analytics (tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2025), tổng khối lượng giao dịch của Uniswap V3 trong 7 ngày qua là 397 triệu đô la, và tổng phí cung cấp thanh khoản (LP) là 3,99 nghìn đô la. Trong đó, 15 cặp giao dịch hàng đầu đã đóng góp 326 triệu đô la vào khối lượng giao dịch và 2,29 nghìn đô la vào phí LP. Cặp giao dịch WETH/USDC có khối lượng giao dịch cao nhất, đạt 8,0511 triệu đô la, với phí LP là 9,7561 triệu đô la.
Nguồn:Dung lượng và Phí Thu Nhập Uniswap v3
Sự khác biệt giữa mô hình kinh tế của PancakeSwap và Uniswap nằm ở nguồn cung token và cơ chế khuyến khích. PancakeSwap kiểm soát lạm phát thông qua việc phá hủy, liên tục giảm nguồn cung net của CAKE, trong khi Uniswap dựa vào nguồn cung tổng cố định để thu hút những người giữ lâu dài. Cơ chế phân phối phí LP của Uniswap làm cho nó phù hợp hơn cho nhà cung cấp thanh khoản, nhưng việc thiếu cơ chế đốt token có thể hạn chế sự tăng trưởng giá trị dài hạn của UNI.
Đến ngày 26 tháng 3 năm 2025, Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PancakeSwap là 254 triệu đô la, vượt qua 132 triệu đô la của Uniswap. Khối lượng giao dịch hàng tuần của PancakeSwap tăng 60,72%, trong khi Uniswap giảm 43,93%. Về phí hàng ngày, PancakeSwap là 61.700 đô la, còn Uniswap là 13.200 đô la. Theo dữ liệu của Dune Analytics, tổng khối lượng giao dịch của Uniswap V3 trong 7 ngày qua là 397 triệu đô la, với tổng phí LP là 39.900 đô la, chứng tỏ sự hoạt động liên tục trong hệ sinh thái Ethereum.
Sự bùng nổ của PancakeSwap là do cơn sốt token meme và lợi thế về chi phí của BNB Chain. TVL của Uniswap là 39,3 tỷ đô la, cao hơn so với 24 tỷ đô la của PancakeSwap. Dữ liệu cặp giao dịch của Uniswap V3 cho thấy các cặp chính như WETH/USDC và WETH/USDT chiếm ưu thế, chứng tỏ lợi thế trong giao dịch stablecoin.
Bảng dưới đây hiển thị dữ liệu thị trường cốt lõi cho cả hai vào ngày 26 tháng 3 năm 2025:
Cuộc cạnh tranh trong tương lai giữa PancakeSwap và Uniswap sẽ tập trung vào việc mở rộng đa chuỗi và trải nghiệm người dùng. PancakeSwap duy trì ưu thế về khối lượng giao dịch với chi phí thấp và cơn sốt token meme, trong khi Uniswap củng cố vị trí hệ sinh thái thông qua sáng tạo công nghệ và tích hợp L2.
Cuộc cạnh tranh giữa PancakeSwap và Uniswap là một trò chơi hấp dẫn trong lĩnh vực DeFi. Với chi phí thấp và hiệu quả cao của BNB Chain, PancakeSwap vượt qua Uniswap vào tháng 3 năm 2025 với khối lượng giao dịch là 254 triệu đô la, so với 132 triệu đô la của Uniswap, trở thành nhà lãnh đạo của DEX. Thu nhập phí hàng ngày của nó là 61,700 đô la, vượt xa 13,200 đô la của Uniswap, thể hiện sức hút người dùng mạnh mẽ. Tuy nhiên, Uniswap, với TVL là 39.3 tỷ đô la và sự đổi mới công nghệ, vẫn là nền tảng của hệ sinh thái Ethereum.
Mỗi dự án đều có ưu điểm riêng về mô hình kinh tế: CAKE duy trì sức sống thông qua cơ chế đốt token, trong khi UNI thu hút nhà đầu tư dài hạn với nguồn cung cố định. Trong tương lai, kết quả của PancakeSwap so với Uniswap sẽ phụ thuộc vào sự cân bằng giữa chi phí, công nghệ và mở rộng hệ sinh thái. Trên nền tảng Gate, hiệu suất của hai dự án này đáng để theo dõi liên tục.
PancakeSwap được ra mắt vào ngày 20 tháng 9 năm 2020, là một sàn giao dịch phi tập trung dựa trên Chuỗi BNB, ban đầu được định vị là một sự lựa chọn chi phí thấp so với Uniswap. Nhóm phát triển của nó được tạo một cách ẩn danh, và nhanh chóng trở nên nổi bật nhờ sử dụng khả năng xử lý cao và phí giao dịch thấp của Chuỗi BNB. Đến tháng 3 năm 2025, PancakeSwap đã phát triển thành một nền tảng DeFi toàn diện, cung cấp các chức năng như khai thác thanh khoản, thị trường NFT, và nền tảng ra mắt Meme token, với tổng khối lượng giao dịch vượt quá 500 tỷ đô la.
Nguồn:Trang web chính thức của PancakeSwap
Uniswap được Hayden Adams thành lập vào ngày 2 tháng 11 năm 2018, trên Ethereum, và là một trong những DEX đầu tiên triển khai mô hình Automated Market Maker (AMM). Vào tháng 9 năm 2020, Uniswap giới thiệu mã thông báo quản trị UNI, củng cố mô hình được cộng đồng hỗ trợ của mình. Đến năm 2025, Uniswap đã nâng cấp lên phiên bản 4 (V4), giới thiệu các tính năng đổi mới như tập trung thanh khoản, duy trì vị thế dẫn đầu trong hệ sinh thái Ethereum.
Nguồn:Trang web chính thức của Uniswap
Sự khác biệt về nền tảng giữa PancakeSwap và Uniswap chủ yếu nằm ở sự lựa chọn của chuỗi công khai và đối tượng người dùng mục tiêu. PancakeSwap nhắm đến các nhà giao dịch chi phí thấp, trong khi Uniswap phục vụ một phạm vi người dùng Ethereum rộng lớn hơn.
PancakeSwap được xây dựng trên BNB Chain, tận dụng sức mạnh xử lý của nó lên đến 150-200 giao dịch mỗi giây và phí Gas thấp chỉ từ $0.01-$0.05. Lõi của nó là mô hình AMM, nơi người dùng kiếm được phần thưởng CAKE bằng cách cung cấp thanh khoản. Vào tháng 3 năm 2025, PancakeSwap V3 tối ưu hóa cấu trúc phí và hỗ trợ mở rộng đa chuỗi.
Uniswap chạy trên Ethereum, với TPS mainnet khoảng 15-20, nhưng có thể đạt 1000+ trên L2. Phiên bản V4 giới thiệu tính năng 'Hooks', cho phép nhà phát triển tùy chỉnh logic giao dịch, cải thiện đáng kể hiệu quả vốn trong mô hình cung cấp thanh khoản tập trung.
Các khác biệt kỹ thuật giữa PancakeSwap và Uniswap được phản ánh trong hiệu suất trên chuỗi và độ sáng tạo. Bảng dưới đây cung cấp một so sánh chi tiết về các tính năng kỹ thuật của hai hệ thống.
CAKE là token quản trị và thưởng của PancakeSwap. Theo dữ liệu mới nhất từ Dune Analytics (kể từ ngày 26 tháng 3 năm 2025), tổng cung của CAKE là 372.497.738 token, với số lượng bị khóa (veCAKE) là 66.856.506 token, chiếm khoảng 18% tổng cung. PancakeSwap kiểm soát lạm phát thông qua cơ chế đốt token, với việc đốt net 3.458 token trong tuần cuối tháng 3 năm 2025, tổng số token đã đốt là 9.231.402 token, và tổng số token đã phát hành là 9.227.944 token. Vào ngày 26/3, giá của CAKE dao động từ $2,48 (thấp nhất) đến $2,67 (cao nhất), với vốn hóa thị trường khoảng $700 triệu.
Nguồn:PancakeSwap Tokenomics CAKE
UNI là token quản trị của Uniswap, với nguồn cung cố định là 1 tỷ. Phí giao dịch 0.3% được phân bổ hoàn toàn cho nhà cung cấp thanh khoản, không có cơ chế đốt cháy. Vào tháng 3 năm 2025, giá của UNI dao động từ $5.99 (thấp nhất) đến $6.77 (cao nhất), với vốn hóa thị trường khoảng $4 tỷ.
Theo dữ liệu từ Dune Analytics (tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2025), tổng khối lượng giao dịch của Uniswap V3 trong 7 ngày qua là 397 triệu đô la, và tổng phí cung cấp thanh khoản (LP) là 3,99 nghìn đô la. Trong đó, 15 cặp giao dịch hàng đầu đã đóng góp 326 triệu đô la vào khối lượng giao dịch và 2,29 nghìn đô la vào phí LP. Cặp giao dịch WETH/USDC có khối lượng giao dịch cao nhất, đạt 8,0511 triệu đô la, với phí LP là 9,7561 triệu đô la.
Nguồn:Dung lượng và Phí Thu Nhập Uniswap v3
Sự khác biệt giữa mô hình kinh tế của PancakeSwap và Uniswap nằm ở nguồn cung token và cơ chế khuyến khích. PancakeSwap kiểm soát lạm phát thông qua việc phá hủy, liên tục giảm nguồn cung net của CAKE, trong khi Uniswap dựa vào nguồn cung tổng cố định để thu hút những người giữ lâu dài. Cơ chế phân phối phí LP của Uniswap làm cho nó phù hợp hơn cho nhà cung cấp thanh khoản, nhưng việc thiếu cơ chế đốt token có thể hạn chế sự tăng trưởng giá trị dài hạn của UNI.
Đến ngày 26 tháng 3 năm 2025, Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của PancakeSwap là 254 triệu đô la, vượt qua 132 triệu đô la của Uniswap. Khối lượng giao dịch hàng tuần của PancakeSwap tăng 60,72%, trong khi Uniswap giảm 43,93%. Về phí hàng ngày, PancakeSwap là 61.700 đô la, còn Uniswap là 13.200 đô la. Theo dữ liệu của Dune Analytics, tổng khối lượng giao dịch của Uniswap V3 trong 7 ngày qua là 397 triệu đô la, với tổng phí LP là 39.900 đô la, chứng tỏ sự hoạt động liên tục trong hệ sinh thái Ethereum.
Sự bùng nổ của PancakeSwap là do cơn sốt token meme và lợi thế về chi phí của BNB Chain. TVL của Uniswap là 39,3 tỷ đô la, cao hơn so với 24 tỷ đô la của PancakeSwap. Dữ liệu cặp giao dịch của Uniswap V3 cho thấy các cặp chính như WETH/USDC và WETH/USDT chiếm ưu thế, chứng tỏ lợi thế trong giao dịch stablecoin.
Bảng dưới đây hiển thị dữ liệu thị trường cốt lõi cho cả hai vào ngày 26 tháng 3 năm 2025:
Cuộc cạnh tranh trong tương lai giữa PancakeSwap và Uniswap sẽ tập trung vào việc mở rộng đa chuỗi và trải nghiệm người dùng. PancakeSwap duy trì ưu thế về khối lượng giao dịch với chi phí thấp và cơn sốt token meme, trong khi Uniswap củng cố vị trí hệ sinh thái thông qua sáng tạo công nghệ và tích hợp L2.
Cuộc cạnh tranh giữa PancakeSwap và Uniswap là một trò chơi hấp dẫn trong lĩnh vực DeFi. Với chi phí thấp và hiệu quả cao của BNB Chain, PancakeSwap vượt qua Uniswap vào tháng 3 năm 2025 với khối lượng giao dịch là 254 triệu đô la, so với 132 triệu đô la của Uniswap, trở thành nhà lãnh đạo của DEX. Thu nhập phí hàng ngày của nó là 61,700 đô la, vượt xa 13,200 đô la của Uniswap, thể hiện sức hút người dùng mạnh mẽ. Tuy nhiên, Uniswap, với TVL là 39.3 tỷ đô la và sự đổi mới công nghệ, vẫn là nền tảng của hệ sinh thái Ethereum.
Mỗi dự án đều có ưu điểm riêng về mô hình kinh tế: CAKE duy trì sức sống thông qua cơ chế đốt token, trong khi UNI thu hút nhà đầu tư dài hạn với nguồn cung cố định. Trong tương lai, kết quả của PancakeSwap so với Uniswap sẽ phụ thuộc vào sự cân bằng giữa chi phí, công nghệ và mở rộng hệ sinh thái. Trên nền tảng Gate, hiệu suất của hai dự án này đáng để theo dõi liên tục.