AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.06541. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,309,870,635 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng BRL là R$17,901,793,238.02. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng BRL đã tăng R$0.000006547, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng BRL là R$0.08321, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.007615.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang BRL là R$0.06541 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/BRL trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01202 | -0.03% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01202, with a 24-hour trading change of -0.03%, AB/USDT Spot is $0.01202 and -0.03%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi AB sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.06BRL |
2AB | 0.13BRL |
3AB | 0.19BRL |
4AB | 0.26BRL |
5AB | 0.32BRL |
6AB | 0.39BRL |
7AB | 0.45BRL |
8AB | 0.52BRL |
9AB | 0.58BRL |
10AB | 0.65BRL |
10000AB | 654.07BRL |
50000AB | 3,270.37BRL |
100000AB | 6,540.75BRL |
500000AB | 32,703.79BRL |
1000000AB | 65,407.58BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 15.28AB |
2BRL | 30.57AB |
3BRL | 45.86AB |
4BRL | 61.15AB |
5BRL | 76.44AB |
6BRL | 91.73AB |
7BRL | 107.02AB |
8BRL | 122.3AB |
9BRL | 137.59AB |
10BRL | 152.88AB |
100BRL | 1,528.87AB |
500BRL | 7,644.37AB |
1000BRL | 15,288.74AB |
5000BRL | 76,443.73AB |
10000BRL | 152,887.47AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang BRL và BRL sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1INR |
![]() | Rp182.42IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.73JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹1 INR, 1 AB = Rp182.42 IDR, 1 AB = $0.02 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.09 |
![]() | 0.001082 |
![]() | 0.05773 |
![]() | 91.92 |
![]() | 43.88 |
![]() | 0.1575 |
![]() | 0.7158 |
![]() | 91.91 |
![]() | 360.68 |
![]() | 591.56 |
![]() | 150.47 |
![]() | 0.05789 |
![]() | 75,347.2 |
![]() | 0.001082 |
![]() | 9.78 |
![]() | 4.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Token ERALAB: O Assistente Cripto Alimentado por IA e Ferramenta de Gestão de Risco
O artigo analisa como a ERALAB utiliza a tecnologia de inteligência artificial para remodelar as regras do mercado de criptomoedas.

Como escolher uma boa exchange? Guia abrangente
Escolher uma exchange segura, confiável e rica em recursos é crucial para os investidores

Token MUBARAKAH: Uma Fusão de Inovação Árabe em Blockchain e Fintech Islâmico
Token MUBARAKAH é uma inovação revolucionária no blockchain árabe

BABY Token 2025: Guia de Investimento e Tendências de Mercado para Entusiastas do Web3
Descubra o potencial explosivo dos Tokens BABY na paisagem Web3 de 2025.

Como negociar o Token BABY? O que é o Projeto Babilónia?
Babylon é um protocolo inovador de staking no ecossistema Bitcoin.

Mind Network: Abrir uma nova era Web3 de encriptação totalmente homomórfica e re-stake
A Mind Network é a primeira plataforma de re-staking do mundo baseada em Encriptação Totalmente Homomórfica (FHE)
Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
