AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01634. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,309,870,635 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng CAD là $1,115,454,472.74. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng CAD đã tăng $0.00003907, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng CAD là $0.02075, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001898.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang CAD là $0.01634 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/CAD trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01204 | 0.28% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01204, with a 24-hour trading change of 0.28%, AB/USDT Spot is $0.01204 and 0.28%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AB sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.01CAD |
2AB | 0.03CAD |
3AB | 0.04CAD |
4AB | 0.06CAD |
5AB | 0.08CAD |
6AB | 0.09CAD |
7AB | 0.11CAD |
8AB | 0.13CAD |
9AB | 0.14CAD |
10AB | 0.16CAD |
10000AB | 163.45CAD |
50000AB | 817.29CAD |
100000AB | 1,634.59CAD |
500000AB | 8,172.98CAD |
1000000AB | 16,345.97CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 61.17AB |
2CAD | 122.35AB |
3CAD | 183.53AB |
4CAD | 244.7AB |
5CAD | 305.88AB |
6CAD | 367.06AB |
7CAD | 428.23AB |
8CAD | 489.41AB |
9CAD | 550.59AB |
10CAD | 611.77AB |
100CAD | 6,117.71AB |
500CAD | 30,588.56AB |
1000CAD | 61,177.13AB |
5000CAD | 305,885.67AB |
10000CAD | 611,771.34AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang CAD và CAD sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1INR |
![]() | Rp182.22IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.73JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹1 INR, 1 AB = Rp182.22 IDR, 1 AB = $0.02 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.48 |
![]() | 0.00439 |
![]() | 0.2311 |
![]() | 368.61 |
![]() | 174.5 |
![]() | 0.6335 |
![]() | 2.88 |
![]() | 368.58 |
![]() | 1,470.6 |
![]() | 2,383.59 |
![]() | 595.8 |
![]() | 0.2314 |
![]() | 276,764.64 |
![]() | 0.00439 |
![]() | 39.4 |
![]() | 19.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進
LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア
AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法
PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波
この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol
Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。
Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
