AI Network Thị trường hôm nay
AI Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007036. Với nguồn cung lưu hành là 269,434,181.21 AIN, tổng vốn hóa thị trường của AIN tính bằng EUR là €1,698,586.01. Trong 24h qua, giá của AIN tính bằng EUR đã giảm €-0.0000001758, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AIN tính bằng EUR là €0.2372, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003386.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AIN sang EUR là €0.007036 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AIN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AI Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AIN/-- Spot is $ and 0%, and AIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AI Network sang Euro
Bảng chuyển đổi AIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AIN | 0EUR |
2AIN | 0.01EUR |
3AIN | 0.02EUR |
4AIN | 0.02EUR |
5AIN | 0.03EUR |
6AIN | 0.04EUR |
7AIN | 0.04EUR |
8AIN | 0.05EUR |
9AIN | 0.06EUR |
10AIN | 0.07EUR |
100000AIN | 703.68EUR |
500000AIN | 3,518.4EUR |
1000000AIN | 7,036.8EUR |
5000000AIN | 35,184EUR |
10000000AIN | 70,368.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 142.11AIN |
2EUR | 284.22AIN |
3EUR | 426.33AIN |
4EUR | 568.44AIN |
5EUR | 710.55AIN |
6EUR | 852.66AIN |
7EUR | 994.77AIN |
8EUR | 1,136.88AIN |
9EUR | 1,278.99AIN |
10EUR | 1,421.1AIN |
100EUR | 14,211AIN |
500EUR | 71,055AIN |
1000EUR | 142,110.01AIN |
5000EUR | 710,550.07AIN |
10000EUR | 1,421,100.14AIN |
Bảng chuyển đổi số tiền AIN sang EUR và EUR sang AIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AI Network phổ biến
AI Network | 1 AIN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.15IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
AI Network | 1 AIN |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.13JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AIN = $0.01 USD, 1 AIN = €0.01 EUR, 1 AIN = ₹0.66 INR, 1 AIN = Rp119.15 IDR, 1 AIN = $0.01 CAD, 1 AIN = £0.01 GBP, 1 AIN = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.52 |
![]() | 0.005949 |
![]() | 0.3162 |
![]() | 558.16 |
![]() | 266.77 |
![]() | 0.9373 |
![]() | 3.92 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,377.49 |
![]() | 861.26 |
![]() | 2,286.06 |
![]() | 0.3158 |
![]() | 0.005954 |
![]() | 174.88 |
![]() | 472,563.93 |
![]() | 42.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AI Network của bạn
Nhập số lượng AIN của bạn
Nhập số lượng AIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AI Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AI Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AI Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AI Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AI Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AI Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AI Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AI Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AI Network (AIN)

Apa itu ERG: Memahami Blockchain Ergo dan Potensinya pada Tahun 2025
Temukan ERG, mata uang kripto revolusioner yang mendorong blockchain Ergos.

Apa itu ADN: Investasi ICO Aman di Blockchain pada tahun 2025
Temukan ADN, platform blockchain revolusioner yang mengamankan investasi ICO pada tahun 2025.

BFTOKEN Token: Ekonomi yang Didorong oleh Pemain untuk Permainan BOSS FIGHTERS
Token BFTOKEN adalah sistem ekonomi inti dari BOSS FIGHTERS

Apa itu XOR dalam Web3: Memahami Operasi XOR dalam Blockchain 2025
Jelajahi peran penting XOR dalam Web3, mulai dari meningkatkan keamanan blockchain hingga memperkuat kontrak pintar.

Apa Itu LayerEdge? Penjelajahan Mendalam ke dalam Blockchain Modular Generasi Berikutnya
Sementara rollups Ethereum dan perang kecepatan monolitik Solana mendominasi headline, pesaing yang lebih tenang—LayerEdge—sedang membangun jaringan modular yang menjahit skalabilitas Layer 2 keamanan Layer 1 dalam satu tumpukan yang ramah pengembang.

Apa Itu Mainnet? Memahami Konsep dan Peran dalam Blockchain
Istilah mainnet (sering salah ketik sebagai mainet) tersebar di seluruh whitepaper, utas airdrop, dan pengumuman daftar Gate.io—tetapi banyak pendatang baru masih bingung dengan testnet, devnet, atau hanya "peluncuran aplikasi".