AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang New Taiwan Dollar (TWD)

ALPH/TWD: 1 ALPH ≈ NT$12.83 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$12.83. Với nguồn cung lưu hành là 110,093,303.42 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng TWD là NT$45,140,569,486.17. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng TWD đã giảm NT$-0.3124, biểu thị mức giảm -2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng TWD là NT$123.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.1794.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang TWD

NT$12.83-2.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang TWD là NT$12.83 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4023
-1.44%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4023, with a 24-hour trading change of -1.44%, ALPH/USDT Spot is $0.4023 and -1.44%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi ALPH sang TWD

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1ALPH
12.89TWD
2ALPH
25.79TWD
3ALPH
38.69TWD
4ALPH
51.59TWD
5ALPH
64.49TWD
6ALPH
77.39TWD
7ALPH
90.29TWD
8ALPH
103.19TWD
9ALPH
116.09TWD
10ALPH
128.99TWD
100ALPH
1,289.92TWD
500ALPH
6,449.61TWD
1000ALPH
12,899.23TWD
5000ALPH
64,496.16TWD
10000ALPH
128,992.33TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang ALPH

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1TWD
0.07752ALPH
2TWD
0.155ALPH
3TWD
0.2325ALPH
4TWD
0.31ALPH
5TWD
0.3876ALPH
6TWD
0.4651ALPH
7TWD
0.5426ALPH
8TWD
0.6201ALPH
9TWD
0.6977ALPH
10TWD
0.7752ALPH
10000TWD
775.23ALPH
50000TWD
3,876.19ALPH
100000TWD
7,752.39ALPH
500000TWD
38,761.99ALPH
1000000TWD
77,523.98ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang TWD và TWD sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.4 USD, 1 ALPH = €0.36 EUR, 1 ALPH = ₹33.58 INR, 1 ALPH = Rp6,098.23 IDR, 1 ALPH = $0.55 CAD, 1 ALPH = £0.3 GBP, 1 ALPH = ฿13.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.7273
logo BTCBTC
0.0001516
logo ETHETH
0.006305
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
6.66
logo BNBBNB
0.02439
logo SOLSOL
0.09379
logo USDCUSDC
15.66
logo DOGEDOGE
72.43
logo ADAADA
20.97
logo TRXTRX
57.63
logo STETHSTETH
0.006336
logo WBTCWBTC
0.0001518
logo SUISUI
4.14
logo LINKLINK
1.02
logo AVAXAVAX
0.6979

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.