Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$12.6. Với nguồn cung lưu hành là 110,093,303.42 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng TWD là NT$44,320,852,677.09. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng TWD đã giảm NT$-0.6489, biểu thị mức giảm -4.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng TWD là NT$123.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.1794.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang TWD là NT$12.6 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -4.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.394 | -5.49% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.394, with a 24-hour trading change of -5.49%, ALPH/USDT Spot is $0.394 and -5.49%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ALPH sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 12.6TWD |
2ALPH | 25.21TWD |
3ALPH | 37.81TWD |
4ALPH | 50.42TWD |
5ALPH | 63.02TWD |
6ALPH | 75.63TWD |
7ALPH | 88.23TWD |
8ALPH | 100.84TWD |
9ALPH | 113.44TWD |
10ALPH | 126.05TWD |
100ALPH | 1,260.54TWD |
500ALPH | 6,302.7TWD |
1000ALPH | 12,605.41TWD |
5000ALPH | 63,027.07TWD |
10000ALPH | 126,054.15TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.07933ALPH |
2TWD | 0.1586ALPH |
3TWD | 0.2379ALPH |
4TWD | 0.3173ALPH |
5TWD | 0.3966ALPH |
6TWD | 0.4759ALPH |
7TWD | 0.5553ALPH |
8TWD | 0.6346ALPH |
9TWD | 0.7139ALPH |
10TWD | 0.7933ALPH |
10000TWD | 793.3ALPH |
50000TWD | 3,966.54ALPH |
100000TWD | 7,933.09ALPH |
500000TWD | 39,665.49ALPH |
1000000TWD | 79,330.98ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang TWD và TWD sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.97INR |
![]() | Rp5,987.49IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.02THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽36.47RUB |
![]() | R$2.15BRL |
![]() | د.إ1.45AED |
![]() | ₺13.47TRY |
![]() | ¥2.78CNY |
![]() | ¥56.84JPY |
![]() | $3.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.39 USD, 1 ALPH = €0.35 EUR, 1 ALPH = ₹32.97 INR, 1 ALPH = Rp5,987.49 IDR, 1 ALPH = $0.54 CAD, 1 ALPH = £0.3 GBP, 1 ALPH = ฿13.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7277 |
![]() | 0.0001517 |
![]() | 0.0063 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.65 |
![]() | 0.02441 |
![]() | 0.09367 |
![]() | 15.66 |
![]() | 72.36 |
![]() | 21.05 |
![]() | 57.62 |
![]() | 0.006294 |
![]() | 0.0001518 |
![]() | 4.09 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.6992 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alephium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate.io Alpha проти Binance Alpha: який інструмент є справжньою золотою жилою у світі мем-коїнів?
Біржа Gate.io MemeBox 2.0 стала «супер-входом» для користувачів для відкриття ранніх токенів Meme.

Порівняно з Binance Alpha, Як Gate.io Alpha будує
Не потрібно ловити трендові мем-монети, переходьте на пряму торгівлю на Gate.io Alpha

Від сигналів On-Chain до можливостей в 100 разів: Як забезпечити перевагу з Alpha від Gate.io після Alpha від Binance
Найраніші наративи виростають на ланцюгу, а найбільш насильницькі вибухи часто походять саме з ланцюга.

Від Binance Alpha до запуску MemeBox 2.0: Як звичайним інвесторам захопити ранні прибутки від блокчейну?
MemeBox 2.0 дозволяє користувачам використовувати переваги ранніх інвестиційних можливостей в онлайнові активи через швидке включення в список, безпечний вибір та спрощене користувацьке досвід.

ALPHA Токен: Криптовалюта MEME для справжніх АЛЬФ
Токен ALPHA бере соціальні мережі штурмом, як Токен MEME. Дослідіть його вірусну маркетингову стратегію, плани розширення екосистеми та інвестиційні ризики.

Токен ALPHA: Налаштовані AI інструменти для платформи блокчейн-агентства, орієнтованої на дані.
Токен ALPHA: Налаштовані AI інструменти для платформи блокчейн-агентства, орієнтованої на дані.