Aura Network Thị trường hôm nay
Aura Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aura Network chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.8903. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 395,602,050.93 AURA, tổng vốn hóa thị trường của Aura Network tính bằng JPY là ¥50,721,608,696.31. Trong 24h qua, giá của Aura Network tính bằng JPY đã tăng ¥0.007409, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aura Network tính bằng JPY là ¥9.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6938.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURA sang JPY là ¥0.8903 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AURA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Aura Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006177 | 0.79% |
The real-time trading price of AURA/USDT Spot is $0.006177, with a 24-hour trading change of 0.79%, AURA/USDT Spot is $0.006177 and 0.79%, and AURA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aura Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AURA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURA | 0.89JPY |
2AURA | 1.78JPY |
3AURA | 2.67JPY |
4AURA | 3.56JPY |
5AURA | 4.45JPY |
6AURA | 5.34JPY |
7AURA | 6.23JPY |
8AURA | 7.12JPY |
9AURA | 8.01JPY |
10AURA | 8.9JPY |
1000AURA | 890.36JPY |
5000AURA | 4,451.81JPY |
10000AURA | 8,903.62JPY |
50000AURA | 44,518.12JPY |
100000AURA | 89,036.25JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AURA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.12AURA |
2JPY | 2.24AURA |
3JPY | 3.36AURA |
4JPY | 4.49AURA |
5JPY | 5.61AURA |
6JPY | 6.73AURA |
7JPY | 7.86AURA |
8JPY | 8.98AURA |
9JPY | 10.1AURA |
10JPY | 11.23AURA |
100JPY | 112.31AURA |
500JPY | 561.56AURA |
1000JPY | 1,123.13AURA |
5000JPY | 5,615.69AURA |
10000JPY | 11,231.38AURA |
Bảng chuyển đổi số tiền AURA sang JPY và JPY sang AURA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AURA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang AURA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aura Network phổ biến
Aura Network | 1 AURA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp93.79IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Aura Network | 1 AURA |
---|---|
![]() | ₽0.57RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.89JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURA = $0.01 USD, 1 AURA = €0.01 EUR, 1 AURA = ₹0.52 INR, 1 AURA = Rp93.79 IDR, 1 AURA = $0.01 CAD, 1 AURA = £0 GBP, 1 AURA = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1571 |
![]() | 0.0000366 |
![]() | 0.001899 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005723 |
![]() | 0.0233 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.4 |
![]() | 4.87 |
![]() | 14.02 |
![]() | 0.001898 |
![]() | 2,467.79 |
![]() | 0.00003658 |
![]() | 0.9711 |
![]() | 0.2293 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aura Network của bạn
Nhập số lượng AURA của bạn
Nhập số lượng AURA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aura Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aura Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aura Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aura Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aura Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aura Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aura Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aura Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aura Network (AURA)

Gate.io CGEO Laura引領產業對話:深度參與杜拜區塊鏈盛會,賦能Web3創新生態
近日,杜拜成功舉辦了兩場在區塊鏈領域具有里程碑意義的活動,爲全球區塊鏈產業帶來了深遠的影響。

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰會,推動 Web3 與傳統金融合作
2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜舉辦的全球區塊鏈展和全球家族辦公室投資峰會,展現了她在推動傳統金融與區塊鏈技術合作方面的領導才能和願景。
Tìm hiểu thêm về Aura Network (AURA)

Làm thế nào Web3 đang thay đổi ngành công nghiệp Thể thao, Âm nhạc và Thời trang

AdEx là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về ADX

AdEx: Cách mạng hóa quảng cáo kỹ thuật số với tích hợp Blockchain và AI

Luce là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về LUCE

Tất cả những gì bạn cần biết về VitaDAO
