AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.566. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng EUR là €34,338,685.08. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng EUR đã tăng €0.02753, biểu thị mức tăng +5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng EUR là €5.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01092.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang EUR là €0.566 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6287 | 5.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6277 | 4.83% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6287, with a 24-hour trading change of 5.11%, AVA/USDT Spot is $0.6287 and 5.11%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6277 and 4.83%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Euro
Bảng chuyển đổi AVA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 0.56EUR |
2AVA | 1.13EUR |
3AVA | 1.69EUR |
4AVA | 2.26EUR |
5AVA | 2.83EUR |
6AVA | 3.39EUR |
7AVA | 3.96EUR |
8AVA | 4.52EUR |
9AVA | 5.09EUR |
10AVA | 5.66EUR |
1000AVA | 566.02EUR |
5000AVA | 2,830.14EUR |
10000AVA | 5,660.29EUR |
50000AVA | 28,301.48EUR |
100000AVA | 56,602.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.76AVA |
2EUR | 3.53AVA |
3EUR | 5.3AVA |
4EUR | 7.06AVA |
5EUR | 8.83AVA |
6EUR | 10.6AVA |
7EUR | 12.36AVA |
8EUR | 14.13AVA |
9EUR | 15.9AVA |
10EUR | 17.66AVA |
100EUR | 176.66AVA |
500EUR | 883.34AVA |
1000EUR | 1,766.69AVA |
5000EUR | 8,833.45AVA |
10000EUR | 17,666.91AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang EUR và EUR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.63USD |
![]() | €0.57EUR |
![]() | ₹52.78INR |
![]() | Rp9,584.24IDR |
![]() | $0.86CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.84THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽58.38RUB |
![]() | R$3.44BRL |
![]() | د.إ2.32AED |
![]() | ₺21.56TRY |
![]() | ¥4.46CNY |
![]() | ¥90.98JPY |
![]() | $4.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.63 USD, 1 AVA = €0.57 EUR, 1 AVA = ₹52.78 INR, 1 AVA = Rp9,584.24 IDR, 1 AVA = $0.86 CAD, 1 AVA = £0.47 GBP, 1 AVA = ฿20.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.11 |
![]() | 0.005891 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 557.73 |
![]() | 255.77 |
![]() | 0.931 |
![]() | 3.7 |
![]() | 558.54 |
![]() | 3,061.93 |
![]() | 784.28 |
![]() | 2,311.44 |
![]() | 0.3117 |
![]() | 400,644.65 |
![]() | 0.005895 |
![]() | 157.7 |
![]() | 37.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

عملة Kava: تحليل سعر 2025 ونظرة عامة على منصة DeFi
اكتشف توقعات كافا 2025 ونصائح الشراء ومكافآت الكرسي لمستثمري العملات المشفرة.

رمز AVL: تقوم Avalon Labs ببناء نظام بيئي مالي على سلسلة بيتكوين
استكشف كيف يقوم رمز AVL بتشغيل ثورة أفالون لابس المالية على سلسلة بيتكوين.

عملة AVL: نواة نظام Avalon Labs للبيتكوين المشفر DeFi
يساعد عملة AVL المستثمرين على استغلال إمكانات بيتكوين وزيادة السيولة والعائدات من خلال عملات مستقرة بالدولار USDa ومنصات الإقراض اللامركزية ومشتقات بيتكوين.

ما هي عملة AVAXAI؟
تقنية AIvalanche DeFAI Agents تحدث ثورة في سلسلة كتل Avalanche.

اكتشف TOKEN LAVA: بروتوكول بيانات ثوري لعالم البلوكتشين
كونها رائدة في تنسيق حركة السلاسل المتقاطعة، تبرز عملة LAVA ببروتوكول بياناتها المبتكر للبلوكتشين.

عملة LAVAELYSIUM: قلب بلوكتشين Vulcan Forged لنظام الألعاب
اكتشف عملة LAVAELYSIUM واكتشف نظام الألعاب في سلسلة الكتل الخردة.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh
