Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz18,907.74. Với nguồn cung lưu hành là 415,858,104.72 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng AOA là Kz7,356,284,001,337,649.65. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng AOA đã giảm Kz-238.48, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng AOA là Kz135,619.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz2,619.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang AOA là Kz AOA, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $19.65 | -3.66% | |
![]() Giao ngay | $0.0122 | 0% | |
![]() Giao ngay | $19.6 | -3.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $19.62 | -3.68% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $19.65, with a 24-hour trading change of -3.66%, AVAX/USDT Spot is $19.65 and -3.66%, and AVAX/USDT Perpetual is $19.62 and -3.68%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi AVAX sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 18,907.74AOA |
2AVAX | 37,815.49AOA |
3AVAX | 56,723.24AOA |
4AVAX | 75,630.99AOA |
5AVAX | 94,538.74AOA |
6AVAX | 113,446.49AOA |
7AVAX | 132,354.23AOA |
8AVAX | 151,261.98AOA |
9AVAX | 170,169.73AOA |
10AVAX | 189,077.48AOA |
100AVAX | 1,890,774.84AOA |
500AVAX | 9,453,874.22AOA |
1000AVAX | 18,907,748.44AOA |
5000AVAX | 94,538,742.2AOA |
10000AVAX | 189,077,484.4AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.00005288AVAX |
2AOA | 0.0001057AVAX |
3AOA | 0.0001586AVAX |
4AOA | 0.0002115AVAX |
5AOA | 0.0002644AVAX |
6AOA | 0.0003173AVAX |
7AOA | 0.0003702AVAX |
8AOA | 0.0004231AVAX |
9AOA | 0.0004759AVAX |
10AOA | 0.0005288AVAX |
10000000AOA | 528.88AVAX |
50000000AOA | 2,644.41AVAX |
100000000AOA | 5,288.83AVAX |
500000000AOA | 26,444.18AVAX |
1000000000AOA | 52,888.37AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang AOA và AOA sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 AOA sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $20.21USD |
![]() | €18.11EUR |
![]() | ₹1,688.39INR |
![]() | Rp306,580.36IDR |
![]() | $27.41CAD |
![]() | £15.18GBP |
![]() | ฿666.58THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽1,867.58RUB |
![]() | R$109.93BRL |
![]() | د.إ74.22AED |
![]() | ₺689.82TRY |
![]() | ¥142.55CNY |
![]() | ¥2,910.27JPY |
![]() | $157.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $20.21 USD, 1 AVAX = €18.11 EUR, 1 AVAX = ₹1,688.39 INR, 1 AVAX = Rp306,580.36 IDR, 1 AVAX = $27.41 CAD, 1 AVAX = £15.18 GBP, 1 AVAX = ฿666.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
AVAX chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02379 |
![]() | 0.000006242 |
![]() | 0.0003274 |
![]() | 0.5345 |
![]() | 0.2468 |
![]() | 0.0009098 |
![]() | 0.004035 |
![]() | 0.5343 |
![]() | 3.35 |
![]() | 2.14 |
![]() | 0.8366 |
![]() | 0.0003277 |
![]() | 416.87 |
![]() | 0.000006232 |
![]() | 0.05665 |
![]() | 0.02644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)
QVZBWEFJIFRva2VuIG5lZGlyPw==
QUl2YWxhbmNoZSBEZUZBSSBBamFubGFyxLEsIEF2YWxhbmNoZSBibG9ja2NoYWluJ2luaSBkZXZyaW0geWFwxLF5b3Iu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxIFllbmkgU2F0xLHFnyBFbmRpxZ9lbGVyaSDEsGxlIFnDvHpsZcWfaXlvciwgQlRDIDcwLjAwMCBEb2xhcsSxIFR1dG1hZGEgQmHFn2FyxLFzxLF6IE9sZHU7IEFWQVgsIFcgdmUgRGnEn2VyIEHEn3VzdG9zIEpldG9ubGFyxLEgTmVyZWRleXNlIDEgTWlseWFyIERvbGFyxLE
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSB5ZW5pIHNhdMSxxZ8gZW5kacWfZWxlcml5bGUga2FyxZ/EsSBrYXLFn8SxeWEgdmUgQlRDIDcwMDAwIGRvbGFyxLEga29ydXlhbWFkxLFfIEFWQVgsIFcgdmUgZGnEn2VyIEHEn3VzdG9zIGpldG9ubGFyxLEgeWFrbGHFn8SxayAxIG1pbHlhciBkb2xhcmzEsWsga2lsaWRpbmkgYcOnYWNha18gMjFTaGFyZXNfIENFVEgsIENoYWlubGluayByZXplcnYga2FuxLF0xLF5bGEgZW50ZWdyZSBlZGlsZGku
QXZhbGFuY2hlIHZlIFNhbHZvcid1biBORlQgS3JlZGlsZW5kaXJtZSDEsMOnaW4gMSBNaWx5b24gRG9sYXJsxLFrIEdpcmnFn2ltaTogQVZBWCDEsMOnaW4gQmlyIE95dW4gRGXEn2nFn3RpcmljaSBtaT8=
Qml0Y29pbiBUYWJhbmzEsSBORlQnbGVyLCBEdXJndW4gQmlyIFBhemFyZGEgUGFybMSxeW9y
S3JpcHRvIEJhbGluYWxhcsSxIHZlIEF2YWxhbmNoZSAoQVZBWCkgRml5YXTEsSDDnHplcmluZGVraSBFdGtpbGVyaTogQW5hbGl6IHZlIFRhaG1pbmxlcg==
xLBraW5jaSDDh2V5cmVrIDIwMjQgQm95dW5jYSBBdmFsYW5jaGUgQm/En2EgR8O2csO8bsO8bcO8bmUgS2FyxZ/EsSBFbiBCw7x5w7xrIFRlaGRpdGxlcg==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgTmlzYW4gc29udW5hIGthZGFyIDcwLjAwMCAkICfEsSBhxZ9tYSBvbGFzxLFsxLHEn8SxICUyMDsgRMO8bnlhIFV5Z3VsYW1hc8SxbsSxbiBHw7xubMO8ayBBa3RpZiBLdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgTWlseW9udSBBxZ90xLE7IDQwMCBNaWx5b24gRG9sYXIgRGXEn2VyaW5kZSBBVkFYIHZlIER
Qml0Y29pbiBzcG90IEVURidsZXIsIDE3IGFyZMSxxZ/EsWsgacWfbGVtIGfDvG7DvCBib3l1bmNhIG5ldCBnaXJpxZ9sZXIgZWxkZSBldHRpIHZlIEFSS0IsIMWedWJhdCBhecSxbmRhIGVuIGl5aSBwZXJmb3JtYW5zIGfDtnN0ZXJlbiBzcG90IEJpdGNvaW4gRVRGIG9sZHUu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMnbmluIE5pc2FuIFNvbnVuYSBLYWRhciA3MC4wMDAgJCfEsSBBxZ9tYSDFnmFuc8SxICUyMDsgRMO8bnlhIFV5Z3VsYW1hc8SxbsSxbiBHw7xubMO8ayBBa3RpZiBLdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgTWlseW9udSBBxZ90xLE7IEFWQVggdmUgRGnEn2VyIFRva2VubGFyxLFuIERlxJ9lcmkgNDAwIE1
SG9uZHVyYXMsIGtyaXB0byBwYXJhbGFyxLFuIHRpY2FyZXRpbmkgeWFzYWtsxLF5b3IsIFBpeGVscyBST04gc2FoaXBsZXJpbmUgMjAgbWlseW9uIGpldG9uIGRhxJ/EsXRhY2FrLCBCbGFzdCBUVkwgMS44IG1pbHlhciBkb2xhcsSxIGHFn2FjYWssIFdvcmxkIEFQUF9zJ8SxbiBnw7xubMO8ayBha3RpZiBrdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgbWlseW9udSBhxZ9hY2FrLg==
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
