Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh2,074.95. Với nguồn cung lưu hành là 415,638,430 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng KES là KSh111,287,333,604,414.77. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng KES đã giảm KSh-75.95, biểu thị mức giảm -3.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng KES là KSh18,705.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh361.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang KES là KSh KES, với tỷ lệ thay đổi là -3.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/KES trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $16.07 | -4.23% | |
![]() Giao ngay | $0.0109 | 1.86% | |
![]() Giao ngay | $16.19 | -3.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $16.06 | -4.91% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $16.07, with a 24-hour trading change of -4.23%, AVAX/USDT Spot is $16.07 and -4.23%, and AVAX/USDT Perpetual is $16.06 and -4.91%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi AVAX sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 2,074.95KES |
2AVAX | 4,149.9KES |
3AVAX | 6,224.85KES |
4AVAX | 8,299.8KES |
5AVAX | 10,374.75KES |
6AVAX | 12,449.71KES |
7AVAX | 14,524.66KES |
8AVAX | 16,599.61KES |
9AVAX | 18,674.56KES |
10AVAX | 20,749.51KES |
100AVAX | 207,495.19KES |
500AVAX | 1,037,475.97KES |
1000AVAX | 2,074,951.94KES |
5000AVAX | 10,374,759.72KES |
10000AVAX | 20,749,519.44KES |
Bảng chuyển đổi KES sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.0004819AVAX |
2KES | 0.0009638AVAX |
3KES | 0.001445AVAX |
4KES | 0.001927AVAX |
5KES | 0.002409AVAX |
6KES | 0.002891AVAX |
7KES | 0.003373AVAX |
8KES | 0.003855AVAX |
9KES | 0.004337AVAX |
10KES | 0.004819AVAX |
1000000KES | 481.93AVAX |
5000000KES | 2,409.69AVAX |
10000000KES | 4,819.38AVAX |
50000000KES | 24,096.94AVAX |
100000000KES | 48,193.88AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang KES và KES sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KES sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $16.08USD |
![]() | €14.41EUR |
![]() | ₹1,343.36INR |
![]() | Rp243,929.35IDR |
![]() | $21.81CAD |
![]() | £12.08GBP |
![]() | ฿530.36THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽1,485.93RUB |
![]() | R$87.46BRL |
![]() | د.إ59.05AED |
![]() | ₺548.85TRY |
![]() | ¥113.42CNY |
![]() | ¥2,315.55JPY |
![]() | $125.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $16.08 USD, 1 AVAX = €14.41 EUR, 1 AVAX = ₹1,343.36 INR, 1 AVAX = Rp243,929.35 IDR, 1 AVAX = $21.81 CAD, 1 AVAX = £12.08 GBP, 1 AVAX = ฿530.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
TON chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1862 |
![]() | 0.0000502 |
![]() | 0.002615 |
![]() | 3.87 |
![]() | 2.11 |
![]() | 0.006966 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.03672 |
![]() | 16.74 |
![]() | 27.13 |
![]() | 6.86 |
![]() | 0.002622 |
![]() | 0.00005033 |
![]() | 3,532.16 |
![]() | 0.4304 |
![]() | 1.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Что такое токен AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents революционирует блокчейн Avalanche.

Avalanche и Salvor's $1 Million Venture в NFT Lending: A Game-Changer для AVAX?
NFT на основе биткойна сияют на фоне депрессивного рынка

Крипто-киты и влияние на цену Avalanche (AVAX): анализ и прогнозы
Самые большие угрозы для бычьего прогноза Avalanche во втором квартале 2024 года

Цифровые активы растут в 2023 году: Solana, AVAX, Helium впереди. Что дальше?
Основные криптовалюты, вероятно, будут показывать лучшие результаты в 2024 году, чем в 2023 году, из-за роста институционального принятия биткойна и других основных криптовалют.

С AVAX, занимающим десятое место по рыночной капитализации, что подталкивает к "возрождению" сеть Avalanche?
На прошлой неделе общий откат рынка был значительным, существенным снижением. Какова причина того, что AVAX вырос против тренда и преодолел отметку 38 USDT?

Прогноз на неделю 5 токенов | BTC ETH LTC AVAX LDO
Введение в концепты 5 популярных криптовалют: текущая ситуация на рынке основных монет
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giao dịch trong ngày Crypto: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về các chiến lược sinh lời

AVAX Coin: Điều khiển Tương lai của Ứng dụng Phi tập trung trên Avalanche

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường
