Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA13,070.47. Với nguồn cung lưu hành là 416,090,298.43 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng XOF là FCFA3,196,213,807,912,724.51. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng XOF đã giảm FCFA-203.65, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng XOF là FCFA85,193.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1,645.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang XOF là FCFA XOF, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $22.01 | -2.43% | |
![]() Giao ngay | $0.01232 | -1.62% | |
![]() Giao ngay | $22.21 | -1.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.99 | -1.87% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $22.01, with a 24-hour trading change of -2.43%, AVAX/USDT Spot is $22.01 and -2.43%, and AVAX/USDT Perpetual is $21.99 and -1.87%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi AVAX sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 12,976.44XOF |
2AVAX | 25,952.89XOF |
3AVAX | 38,929.34XOF |
4AVAX | 51,905.78XOF |
5AVAX | 64,882.23XOF |
6AVAX | 77,858.68XOF |
7AVAX | 90,835.12XOF |
8AVAX | 103,811.57XOF |
9AVAX | 116,788.02XOF |
10AVAX | 129,764.46XOF |
100AVAX | 1,297,644.69XOF |
500AVAX | 6,488,223.45XOF |
1000AVAX | 12,976,446.91XOF |
5000AVAX | 64,882,234.56XOF |
10000AVAX | 129,764,469.12XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.00007706AVAX |
2XOF | 0.0001541AVAX |
3XOF | 0.0002311AVAX |
4XOF | 0.0003082AVAX |
5XOF | 0.0003853AVAX |
6XOF | 0.0004623AVAX |
7XOF | 0.0005394AVAX |
8XOF | 0.0006165AVAX |
9XOF | 0.0006935AVAX |
10XOF | 0.0007706AVAX |
10000000XOF | 770.62AVAX |
50000000XOF | 3,853.13AVAX |
100000000XOF | 7,706.26AVAX |
500000000XOF | 38,531.34AVAX |
1000000000XOF | 77,062.69AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang XOF và XOF sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 XOF sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $22.08USD |
![]() | €19.78EUR |
![]() | ₹1,844.62INR |
![]() | Rp334,947.76IDR |
![]() | $29.95CAD |
![]() | £16.58GBP |
![]() | ฿728.26THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,040.38RUB |
![]() | R$120.1BRL |
![]() | د.إ81.09AED |
![]() | ₺753.64TRY |
![]() | ¥155.73CNY |
![]() | ¥3,179.56JPY |
![]() | $172.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.08 USD, 1 AVAX = €19.78 EUR, 1 AVAX = ₹1,844.62 INR, 1 AVAX = Rp334,947.76 IDR, 1 AVAX = $29.95 CAD, 1 AVAX = £16.58 GBP, 1 AVAX = ฿728.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SUI chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03632 |
![]() | 0.000009091 |
![]() | 0.0004731 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.3834 |
![]() | 0.001402 |
![]() | 0.005656 |
![]() | 0.851 |
![]() | 4.8 |
![]() | 1.22 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.0004739 |
![]() | 527.44 |
![]() | 0.000009107 |
![]() | 0.2817 |
![]() | 0.05704 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)
QVZBWEFJIFRva2VuIG5lZGlyPw==
QUl2YWxhbmNoZSBEZUZBSSBBamFubGFyxLEsIEF2YWxhbmNoZSBibG9ja2NoYWluJ2luaSBkZXZyaW0geWFwxLF5b3Iu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxIFllbmkgU2F0xLHFnyBFbmRpxZ9lbGVyaSDEsGxlIFnDvHpsZcWfaXlvciwgQlRDIDcwLjAwMCBEb2xhcsSxIFR1dG1hZGEgQmHFn2FyxLFzxLF6IE9sZHU7IEFWQVgsIFcgdmUgRGnEn2VyIEHEn3VzdG9zIEpldG9ubGFyxLEgTmVyZWRleXNlIDEgTWlseWFyIERvbGFyxLE
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSB5ZW5pIHNhdMSxxZ8gZW5kacWfZWxlcml5bGUga2FyxZ/EsSBrYXLFn8SxeWEgdmUgQlRDIDcwMDAwIGRvbGFyxLEga29ydXlhbWFkxLFfIEFWQVgsIFcgdmUgZGnEn2VyIEHEn3VzdG9zIGpldG9ubGFyxLEgeWFrbGHFn8SxayAxIG1pbHlhciBkb2xhcmzEsWsga2lsaWRpbmkgYcOnYWNha18gMjFTaGFyZXNfIENFVEgsIENoYWlubGluayByZXplcnYga2FuxLF0xLF5bGEgZW50ZWdyZSBlZGlsZGku
QXZhbGFuY2hlIHZlIFNhbHZvcid1biBORlQgS3JlZGlsZW5kaXJtZSDEsMOnaW4gMSBNaWx5b24gRG9sYXJsxLFrIEdpcmnFn2ltaTogQVZBWCDEsMOnaW4gQmlyIE95dW4gRGXEn2nFn3RpcmljaSBtaT8=
Qml0Y29pbiBUYWJhbmzEsSBORlQnbGVyLCBEdXJndW4gQmlyIFBhemFyZGEgUGFybMSxeW9y
S3JpcHRvIEJhbGluYWxhcsSxIHZlIEF2YWxhbmNoZSAoQVZBWCkgRml5YXTEsSDDnHplcmluZGVraSBFdGtpbGVyaTogQW5hbGl6IHZlIFRhaG1pbmxlcg==
xLBraW5jaSDDh2V5cmVrIDIwMjQgQm95dW5jYSBBdmFsYW5jaGUgQm/En2EgR8O2csO8bsO8bcO8bmUgS2FyxZ/EsSBFbiBCw7x5w7xrIFRlaGRpdGxlcg==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgTmlzYW4gc29udW5hIGthZGFyIDcwLjAwMCAkICfEsSBhxZ9tYSBvbGFzxLFsxLHEn8SxICUyMDsgRMO8bnlhIFV5Z3VsYW1hc8SxbsSxbiBHw7xubMO8ayBBa3RpZiBLdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgTWlseW9udSBBxZ90xLE7IDQwMCBNaWx5b24gRG9sYXIgRGXEn2VyaW5kZSBBVkFYIHZlIER
Qml0Y29pbiBzcG90IEVURidsZXIsIDE3IGFyZMSxxZ/EsWsgacWfbGVtIGfDvG7DvCBib3l1bmNhIG5ldCBnaXJpxZ9sZXIgZWxkZSBldHRpIHZlIEFSS0IsIMWedWJhdCBhecSxbmRhIGVuIGl5aSBwZXJmb3JtYW5zIGfDtnN0ZXJlbiBzcG90IEJpdGNvaW4gRVRGIG9sZHUu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMnbmluIE5pc2FuIFNvbnVuYSBLYWRhciA3MC4wMDAgJCfEsSBBxZ9tYSDFnmFuc8SxICUyMDsgRMO8bnlhIFV5Z3VsYW1hc8SxbsSxbiBHw7xubMO8ayBBa3RpZiBLdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgTWlseW9udSBBxZ90xLE7IEFWQVggdmUgRGnEn2VyIFRva2VubGFyxLFuIERlxJ9lcmkgNDAwIE1
SG9uZHVyYXMsIGtyaXB0byBwYXJhbGFyxLFuIHRpY2FyZXRpbmkgeWFzYWtsxLF5b3IsIFBpeGVscyBST04gc2FoaXBsZXJpbmUgMjAgbWlseW9uIGpldG9uIGRhxJ/EsXRhY2FrLCBCbGFzdCBUVkwgMS44IG1pbHlhciBkb2xhcsSxIGHFn2FjYWssIFdvcmxkIEFQUF9zJ8SxbiBnw7xubMO8ayBha3RpZiBrdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgbWlseW9udSBhxZ9hY2FrLg==
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
