Avaxtars Thị trường hôm nay
Avaxtars đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avaxtars chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00005907. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 385,743,972.08 AVXT, tổng vốn hóa thị trường của Avaxtars tính bằng EUR là €20,415.83. Trong 24h qua, giá của Avaxtars tính bằng EUR đã tăng €0.0000005258, biểu thị mức tăng +0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avaxtars tính bằng EUR là €47.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00002141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVXT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVXT sang EUR là €0.00005907 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVXT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVXT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Avaxtars
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVXT/-- Spot is $ and 0%, and AVXT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Avaxtars sang Euro
Bảng chuyển đổi AVXT sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1AVXT | 0EUR |
2AVXT | 0EUR |
3AVXT | 0EUR |
4AVXT | 0EUR |
5AVXT | 0EUR |
6AVXT | 0EUR |
7AVXT | 0EUR |
8AVXT | 0EUR |
9AVXT | 0EUR |
10AVXT | 0EUR |
10000000AVXT | 590.75EUR |
50000000AVXT | 2,953.78EUR |
100000000AVXT | 5,907.56EUR |
500000000AVXT | 29,537.82EUR |
1000000000AVXT | 59,075.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVXT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 16,927.44AVXT |
2EUR | 33,854.89AVXT |
3EUR | 50,782.34AVXT |
4EUR | 67,709.79AVXT |
5EUR | 84,637.24AVXT |
6EUR | 101,564.69AVXT |
7EUR | 118,492.14AVXT |
8EUR | 135,419.59AVXT |
9EUR | 152,347.04AVXT |
10EUR | 169,274.49AVXT |
100EUR | 1,692,744.92AVXT |
500EUR | 8,463,724.62AVXT |
1000EUR | 16,927,449.25AVXT |
5000EUR | 84,637,246.28AVXT |
10000EUR | 169,274,492.57AVXT |
Bảng chuyển đổi số tiền AVXT sang EUR và EUR sang AVXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 AVXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avaxtars phổ biến
Avaxtars | 1 AVXT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Avaxtars | 1 AVXT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVXT = $0 USD, 1 AVXT = €0 EUR, 1 AVXT = ₹0.01 INR, 1 AVXT = Rp1 IDR, 1 AVXT = $0 CAD, 1 AVXT = £0 GBP, 1 AVXT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005797 |
![]() | 0.3023 |
![]() | 557.91 |
![]() | 249.03 |
![]() | 0.9246 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,126.59 |
![]() | 787.94 |
![]() | 2,241.26 |
![]() | 0.3042 |
![]() | 394,666.57 |
![]() | 0.005822 |
![]() | 153.16 |
![]() | 37.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avaxtars của bạn
Nhập số lượng AVXT của bạn
Nhập số lượng AVXT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avaxtars hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avaxtars.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avaxtars sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avaxtars
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avaxtars sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avaxtars sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avaxtars sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avaxtars sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avaxtars (AVXT)

Как выбрать виртуальную биржу криптовалют в 2025 году?
Выбрать правильную биржу стало более сложной задачей, чем когда-либо ранее.

Джастин Сан утверждает, что JST станет 'стократным Токеном', вызывая обсуждения в экосистеме Tron
Tron founder Justin Sun made a major announcement on the social media platform X, stating that the JST (JUST) token has undergone a fundamental reversal and predicting that it will become the next hundredfold token.

Ежедневные новости | SEC утвердил три фьючерсных ETF на XRP
Капитализация стейблкоинов приближается к 240 миллиардам долларов

Токен JST: Звездный актив экосистемы TRON
Токен JST (JUST) - это собственный токен управления платформы Just на блокчейне TRON, целью которого является поддержка децентрализованной финансовой (DeFi) и стейблкоин экосистемы.

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)
Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Традиционный капитал обнимает Solana: Может ли повториться история Bitcoin?
Традиционный капитал вливается в экосистему Solana, с ожиданиями рынка, что она может стать следующим инвестиционным горячим местом после Биткойна.