Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩415. Với nguồn cung lưu hành là 943,754,346.63 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng KRW là ₩521,643,061,580,435.22. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng KRW đã giảm ₩-33.26, biểu thị mức giảm -7.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng KRW là ₩3,608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩397.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang KRW là ₩415 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -7.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3106 | -7.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3089 | -7.79% |
The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3106, with a 24-hour trading change of -7.44%, WAXL/USDT Spot is $0.3106 and -7.44%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.3089 and -7.79%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi WAXL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXL | 415KRW |
2WAXL | 830.01KRW |
3WAXL | 1,245.02KRW |
4WAXL | 1,660.03KRW |
5WAXL | 2,075.03KRW |
6WAXL | 2,490.04KRW |
7WAXL | 2,905.05KRW |
8WAXL | 3,320.06KRW |
9WAXL | 3,735.06KRW |
10WAXL | 4,150.07KRW |
100WAXL | 41,500.75KRW |
500WAXL | 207,503.75KRW |
1000WAXL | 415,007.51KRW |
5000WAXL | 2,075,037.56KRW |
10000WAXL | 4,150,075.13KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang WAXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002409WAXL |
2KRW | 0.004819WAXL |
3KRW | 0.007228WAXL |
4KRW | 0.009638WAXL |
5KRW | 0.01204WAXL |
6KRW | 0.01445WAXL |
7KRW | 0.01686WAXL |
8KRW | 0.01927WAXL |
9KRW | 0.02168WAXL |
10KRW | 0.02409WAXL |
100000KRW | 240.95WAXL |
500000KRW | 1,204.79WAXL |
1000000KRW | 2,409.59WAXL |
5000000KRW | 12,047.97WAXL |
10000000KRW | 24,095.94WAXL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang KRW và KRW sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.17INR |
![]() | Rp4,752.68IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.33THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | ₽28.95RUB |
![]() | R$1.7BRL |
![]() | د.إ1.15AED |
![]() | ₺10.69TRY |
![]() | ¥2.21CNY |
![]() | ¥45.12JPY |
![]() | $2.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.31 USD, 1 WAXL = €0.28 EUR, 1 WAXL = ₹26.17 INR, 1 WAXL = Rp4,752.68 IDR, 1 WAXL = $0.42 CAD, 1 WAXL = £0.24 GBP, 1 WAXL = ฿10.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01815 |
![]() | 0.000004751 |
![]() | 0.000235 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.1943 |
![]() | 0.0006677 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.003509 |
![]() | 2.51 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.6492 |
![]() | 0.000235 |
![]() | 272.43 |
![]() | 0.000004783 |
![]() | 0.04216 |
![]() | 0.03313 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axelar của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axelar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

Moeda GHIBLI: Análise dos Projetos de Inovação MEME na Cadeia SOL em 2025
Explore Ghiblification, o inovador projeto MEME na cadeia SOL em 2025

O que é Sui Coin? Saiba mais sobre o projeto Sui
Se está a mergulhar no mundo dos airdrops, mercados de criptomoedas, ou simplesmente a explorar novas inovações blockchain, compreender Sui e a sua moeda é essencial.

Token PELL: Revolucionando o Restaking BTC e a Segurança Web3 em 2025
Descubra o impacto dos tokens PELL no restaking de BTC e na eficiência do Web3, aumentando a segurança do Bitcoin e moldando seu futuro financeiro.

NACHO Coin em 2025: Token MEME líder da Kaspa impulsionando a inovação DeFi
Explora o token NACHO, o meme Kaspas que está a remodelar o Web3 e o DeFi, impactando blockchains rápidas e tendências cripto em 2025. Descobre a sua utilidade e futuro.

Moeda PARTI: Revolucionando a infraestrutura Web3 em 2025
Descubra como a moeda PARTI transformou a infraestrutura Web3 em 2025 com as ferramentas da Particle Networks.

Preço e Análise de Mercado da Moeda Floki para 2025
Explora o potencial das moedas Floki 2025 com a nossa análise de previsões de preço, crescimento do ecossistema e tendências de adoção para investimentos informados.