Blur Thị trường hôm nay
Blur đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLUR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07874. Với nguồn cung lưu hành là 2,281,889,000 BLUR, tổng vốn hóa thị trường của BLUR tính bằng EUR là €160,991,320.66. Trong 24h qua, giá của BLUR tính bằng EUR đã giảm €-0.002438, biểu thị mức giảm -2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLUR tính bằng EUR là €4.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07229.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLUR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLUR sang EUR là €0.07874 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLUR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLUR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Blur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0883 | -1.45% | |
![]() Giao ngay | $0.0873 | -2.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08802 | -1.92% |
The real-time trading price of BLUR/USDT Spot is $0.0883, with a 24-hour trading change of -1.45%, BLUR/USDT Spot is $0.0883 and -1.45%, and BLUR/USDT Perpetual is $0.08802 and -1.92%.
Bảng chuyển đổi Blur sang Euro
Bảng chuyển đổi BLUR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLUR | 0.07EUR |
2BLUR | 0.15EUR |
3BLUR | 0.23EUR |
4BLUR | 0.31EUR |
5BLUR | 0.39EUR |
6BLUR | 0.47EUR |
7BLUR | 0.55EUR |
8BLUR | 0.62EUR |
9BLUR | 0.7EUR |
10BLUR | 0.78EUR |
10000BLUR | 787.49EUR |
50000BLUR | 3,937.48EUR |
100000BLUR | 7,874.96EUR |
500000BLUR | 39,374.8EUR |
1000000BLUR | 78,749.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BLUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.69BLUR |
2EUR | 25.39BLUR |
3EUR | 38.09BLUR |
4EUR | 50.79BLUR |
5EUR | 63.49BLUR |
6EUR | 76.19BLUR |
7EUR | 88.88BLUR |
8EUR | 101.58BLUR |
9EUR | 114.28BLUR |
10EUR | 126.98BLUR |
100EUR | 1,269.84BLUR |
500EUR | 6,349.23BLUR |
1000EUR | 12,698.47BLUR |
5000EUR | 63,492.37BLUR |
10000EUR | 126,984.75BLUR |
Bảng chuyển đổi số tiền BLUR sang EUR và EUR sang BLUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BLUR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BLUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Blur phổ biến
Blur | 1 BLUR |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.34INR |
![]() | Rp1,333.42IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.9THB |
Blur | 1 BLUR |
---|---|
![]() | ₽8.12RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺3TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.66JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLUR = $0.09 USD, 1 BLUR = €0.08 EUR, 1 BLUR = ₹7.34 INR, 1 BLUR = Rp1,333.42 IDR, 1 BLUR = $0.12 CAD, 1 BLUR = £0.07 GBP, 1 BLUR = ฿2.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.75 |
![]() | 0.007206 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 558.61 |
![]() | 299.26 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.32 |
![]() | 2,401.66 |
![]() | 3,856.13 |
![]() | 970.6 |
![]() | 0.3773 |
![]() | 504,153.57 |
![]() | 0.007247 |
![]() | 62.03 |
![]() | 188.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Blur của bạn
Nhập số lượng BLUR của bạn
Nhập số lượng BLUR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blur hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blur sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Blur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Blur sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blur sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blur sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Blur sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Blur (BLUR)
Tìm hiểu thêm về Blur (BLUR)

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT

Hic Et Nunc là gì?

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

Khung cảnh hệ sinh thái Tiền điện tử năm 2025: Sự thay đổi mô hình và cơ hội sáng tạo trong Thị trường

Khám phá các dự án NFT của Donald Trump: Một hành trình vào các tác phẩm sưu tập kỹ thuật số
