Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc176,277.44. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng CVE là Esc0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng CVE đã giảm Esc-1,163.25, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng CVE là Esc406,216.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc138,619.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CVE
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CVE là Esc CVE, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $1,800.36 | -0.76% | |
Giao ngay | $0.01908 | 0.43% | |
Giao ngay | $1,799.9 | -0.8% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $1,798.65 | -0.37% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,800.36, with a 24-hour trading change of -0.76%, ETH/USDT Spot is $1,800.36 and -0.76%, and ETH/USDT Perpetual is $1,798.65 and -0.37%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi ETH sang CVE
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 177,080.62CVE |
2ETH | 354,161.24CVE |
3ETH | 531,241.86CVE |
4ETH | 708,322.48CVE |
5ETH | 885,403.1CVE |
6ETH | 1,062,483.72CVE |
7ETH | 1,239,564.34CVE |
8ETH | 1,416,644.96CVE |
9ETH | 1,593,725.58CVE |
10ETH | 1,770,806.2CVE |
100ETH | 17,708,062.07CVE |
500ETH | 88,540,310.37CVE |
1000ETH | 177,080,620.75CVE |
5000ETH | 885,403,103.79CVE |
10000ETH | 1,770,806,207.58CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1CVE | 0.000005647ETH |
2CVE | 0.00001129ETH |
3CVE | 0.00001694ETH |
4CVE | 0.00002258ETH |
5CVE | 0.00002823ETH |
6CVE | 0.00003388ETH |
7CVE | 0.00003953ETH |
8CVE | 0.00004517ETH |
9CVE | 0.00005082ETH |
10CVE | 0.00005647ETH |
100000000CVE | 564.71ETH |
500000000CVE | 2,823.57ETH |
1000000000CVE | 5,647.14ETH |
5000000000CVE | 28,235.72ETH |
10000000000CVE | 56,471.45ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CVE và CVE sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 CVE sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,792.47USD |
![]() | €1,605.87EUR |
![]() | ₹149,747.25INR |
![]() | Rp27,191,296.15IDR |
![]() | $2,431.31CAD |
![]() | £1,346.14GBP |
![]() | ฿59,120.68THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽165,639.82RUB |
![]() | R$9,749.78BRL |
![]() | د.إ6,582.85AED |
![]() | ₺61,181.3TRY |
![]() | ¥12,642.65CNY |
![]() | ¥258,118.73JPY |
![]() | $13,965.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,792.47 USD, 1 ETH = €1,605.87 EUR, 1 ETH = ₹149,747.25 INR, 1 ETH = Rp27,191,296.15 IDR, 1 ETH = $2,431.31 CAD, 1 ETH = £1,346.14 GBP, 1 ETH = ฿59,120.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
SUI chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2264 |
![]() | 0.00005371 |
![]() | 0.00281 |
![]() | 5.05 |
![]() | 2.3 |
![]() | 0.008378 |
![]() | 0.03403 |
![]() | 5.06 |
![]() | 27.84 |
![]() | 7.13 |
![]() | 20.2 |
![]() | 0.002827 |
![]() | 3,706.18 |
![]() | 0.00005377 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.3399 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Harga HEX 2025: Hadiah Staking Jangka Panjang di Ethereum Blockchain CD
Temukan HEX, CD blockchain revolusioner di Ethereum.

Memahami Status Saat Ini Dan Tren Masa Depan Pengembangan Ethereum Dalam Satu Artikel
Ethereum, sebagai cryptocurrency terbesar kedua dalam bidang enkripsi, berada di persimpangan jalan yang krusial.

Ethereum Bangkit Kuat Lebih dari 14%, Memicu Diskusi Pasar tentang Tren Masa Depan
Ethereum (ETH) telah menunjukkan momentum rebound yang kuat, dengan harga melonjak lebih dari 14% dalam 24 jam terakhir

Berita Harian | Popularitas pencarian Ethereum meningkat, Bitcoin terus fluktuatif
Analis memprediksi bahwa bank sentral global mungkin akan meningkatkan upaya pelonggaran mereka

Apa Itu Jaringan Mantle? Masa Depan Layer 2 Modular di Ethereum
Temukan apa itu Jaringan Mantle dan bagaimana itu mengubah Ethereum dengan penskalaan Layer 2 modular. Pelajari untuk terhubung melalui MetaMask, jelajahi utilitas token MNT, jembatani USDT, dan telusuri ekosistem Mantle.

Mengapa Ethereum Turun: Analisis Pasar dan Prospek untuk 2025
Telusuri alasan mengejutkan di balik penurunan harga Ethereum pada tahun 2025.
Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
