B
Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

ETH/CVE: 1 ETH ≈ Esc176,277.44 CVE

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc176,277.44. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng CVE là Esc0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng CVE đã giảm Esc-1,163.25, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng CVE là Esc406,216.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc138,619.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CVE

Esc176,277.44-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CVE là Esc CVE, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CVE trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$1,800.36
-0.76%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.01908
0.43%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$1,799.9
-0.8%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,798.65
-0.37%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,800.36, with a 24-hour trading change of -0.76%, ETH/USDT Spot is $1,800.36 and -0.76%, and ETH/USDT Perpetual is $1,798.65 and -0.37%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi ETH sang CVE

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo CVE
1ETH
177,080.62CVE
2ETH
354,161.24CVE
3ETH
531,241.86CVE
4ETH
708,322.48CVE
5ETH
885,403.1CVE
6ETH
1,062,483.72CVE
7ETH
1,239,564.34CVE
8ETH
1,416,644.96CVE
9ETH
1,593,725.58CVE
10ETH
1,770,806.2CVE
100ETH
17,708,062.07CVE
500ETH
88,540,310.37CVE
1000ETH
177,080,620.75CVE
5000ETH
885,403,103.79CVE
10000ETH
1,770,806,207.58CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang ETH

logo CVESố lượng
Chuyển thành
B
1CVE
0.000005647ETH
2CVE
0.00001129ETH
3CVE
0.00001694ETH
4CVE
0.00002258ETH
5CVE
0.00002823ETH
6CVE
0.00003388ETH
7CVE
0.00003953ETH
8CVE
0.00004517ETH
9CVE
0.00005082ETH
10CVE
0.00005647ETH
100000000CVE
564.71ETH
500000000CVE
2,823.57ETH
1000000000CVE
5,647.14ETH
5000000000CVE
28,235.72ETH
10000000000CVE
56,471.45ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CVE và CVE sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 CVE sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,792.47 USD, 1 ETH = €1,605.87 EUR, 1 ETH = ₹149,747.25 INR, 1 ETH = Rp27,191,296.15 IDR, 1 ETH = $2,431.31 CAD, 1 ETH = £1,346.14 GBP, 1 ETH = ฿59,120.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CVECVE
logo GTGT
0.2264
logo BTCBTC
0.00005371
logo ETHETH
0.00281
logo USDTUSDT
5.05
logo XRPXRP
2.3
logo BNBBNB
0.008378
logo SOLSOL
0.03403
logo USDCUSDC
5.06
logo DOGEDOGE
27.84
logo ADAADA
7.13
logo TRXTRX
20.2
logo STETHSTETH
0.002827
logo SMARTSMART
3,706.18
logo WBTCWBTC
0.00005377
logo SUISUI
1.46
logo LINKLINK
0.3399

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.