Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh232,595.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng KES là KSh0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng KES đã giảm KSh-1,047.72, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng KES là KSh530,591.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh181,061.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KES là KSh KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KES trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $1,838.51 | 1.39% | |
Giao ngay | $0.01889 | -1.44% | |
Giao ngay | $1,837.9 | 1.26% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $1,837 | 1.3% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,838.51, with a 24-hour trading change of 1.39%, ETH/USDT Spot is $1,838.51 and 1.39%, and ETH/USDT Perpetual is $1,837 and 1.3%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi ETH sang KES
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 232,595.91KES |
2ETH | 465,191.83KES |
3ETH | 697,787.75KES |
4ETH | 930,383.67KES |
5ETH | 1,162,979.59KES |
6ETH | 1,395,575.51KES |
7ETH | 1,628,171.43KES |
8ETH | 1,860,767.35KES |
9ETH | 2,093,363.27KES |
10ETH | 2,325,959.19KES |
100ETH | 23,259,591.9KES |
500ETH | 116,297,959.51KES |
1000ETH | 232,595,919.03KES |
5000ETH | 1,162,979,595.18KES |
10000ETH | 2,325,959,190.36KES |
Bảng chuyển đổi KES sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1KES | 0.000004299ETH |
2KES | 0.000008598ETH |
3KES | 0.00001289ETH |
4KES | 0.00001719ETH |
5KES | 0.00002149ETH |
6KES | 0.00002579ETH |
7KES | 0.00003009ETH |
8KES | 0.00003439ETH |
9KES | 0.00003869ETH |
10KES | 0.00004299ETH |
100000000KES | 429.93ETH |
500000000KES | 2,149.65ETH |
1000000000KES | 4,299.3ETH |
5000000000KES | 21,496.5ETH |
10000000000KES | 42,993.01ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KES và KES sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KES sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,802.52USD |
![]() | €1,614.88EUR |
![]() | ₹150,586.85INR |
![]() | Rp27,343,751.99IDR |
![]() | $2,444.94CAD |
![]() | £1,353.69GBP |
![]() | ฿59,452.16THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽166,568.53RUB |
![]() | R$9,804.45BRL |
![]() | د.إ6,619.75AED |
![]() | ₺61,524.33TRY |
![]() | ¥12,713.53CNY |
![]() | ¥259,565.94JPY |
![]() | $14,044.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,802.52 USD, 1 ETH = €1,614.88 EUR, 1 ETH = ₹150,586.85 INR, 1 ETH = Rp27,343,751.99 IDR, 1 ETH = $2,444.94 CAD, 1 ETH = £1,353.69 GBP, 1 ETH = ฿59,452.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SUI chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1813 |
![]() | 0.00003988 |
![]() | 0.002109 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.006425 |
![]() | 0.02635 |
![]() | 3.87 |
![]() | 22.51 |
![]() | 5.66 |
![]() | 15.73 |
![]() | 0.002135 |
![]() | 0.0000402 |
![]() | 1.13 |
![]() | 3,334.58 |
![]() | 0.278 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来
探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容
探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量
谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案
本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析
随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析
探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。
Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
